Bản dịch của từ Sea lion trong tiếng Việt
Sea lion

Sea lion(Noun)
(Mỹ, tiếng lóng, lịch sử) Một con bò hoặc bò đực được vận chuyển bằng tàu hơi nước từ các cảng Texas.
(US, slang, historical) A cow or bull transported by steamer from the ports of Texas.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Sư tử biển" (sea lion) là tên gọi chung của một số loài động vật có vú thuộc họ Otariidae, được biết đến nhờ khả năng bơi lội điêu luyện và tập tính sống thành đàn. Chúng có thân hình thon dài, bộ lông dày và đôi tai ngoài rõ rệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "sea lion" được sử dụng chung cho tất cả các loài trong họ này, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "sea lion" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "leo", có nghĩa là sư tử. Từ này được sử dụng để chỉ các loài động vật có vú biển thuộc họ Otariidae, có hình dáng tương tự như sư tử với cơ thể mạnh mẽ và bộ lông ngắn. Mặc dù sống trong môi trường biển, những đặc điểm sinh học và hành vi của chúng đã góp phần hình thành sự tương đồng với loài sư tử. Tên gọi này phản ánh sự liên hệ giữa hình dáng và sức mạnh của chúng.
Từ "sea lion" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về động vật biển, sinh thái học hoặc bảo tồn, nhưng không phổ biến. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về du lịch sinh thái hoặc nghiên cứu động vật. Ngoài ra, "sea lion" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và giáo dục liên quan đến sinh vật học và nghiên cứu động vật.
"Sư tử biển" (sea lion) là tên gọi chung của một số loài động vật có vú thuộc họ Otariidae, được biết đến nhờ khả năng bơi lội điêu luyện và tập tính sống thành đàn. Chúng có thân hình thon dài, bộ lông dày và đôi tai ngoài rõ rệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "sea lion" được sử dụng chung cho tất cả các loài trong họ này, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "sea lion" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "leo", có nghĩa là sư tử. Từ này được sử dụng để chỉ các loài động vật có vú biển thuộc họ Otariidae, có hình dáng tương tự như sư tử với cơ thể mạnh mẽ và bộ lông ngắn. Mặc dù sống trong môi trường biển, những đặc điểm sinh học và hành vi của chúng đã góp phần hình thành sự tương đồng với loài sư tử. Tên gọi này phản ánh sự liên hệ giữa hình dáng và sức mạnh của chúng.
Từ "sea lion" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về động vật biển, sinh thái học hoặc bảo tồn, nhưng không phổ biến. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về du lịch sinh thái hoặc nghiên cứu động vật. Ngoài ra, "sea lion" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và giáo dục liên quan đến sinh vật học và nghiên cứu động vật.
