Bản dịch của từ Sea lion trong tiếng Việt
Sea lion
Sea lion (Noun)
The social club's logo featured a sea lion, symbolizing strength and agility.
Biểu tượng của câu lạc bộ xã hội có hình hải sư tựa sức mạnh và nhanh nhẹn.
During the social event, a performer dressed as a sea lion entertained guests.
Trong sự kiện xã hội, một nghệ sĩ mặc trang phục hải sư giải trí khách mời.
Children at the social gathering were excited to see a sea lion show.
Trẻ em tại buổi tụ họp xã hội hào hứng khi xem màn biểu diễn hải sư.
The sea lion colony gathered on the beach for mating season.
Bầy hải cẩu tụ tập trên bãi biển vào mùa sinh sản.
The sea lion pups play together in the shallow waters.
Các con hải cẩu con chơi cùng nhau trong nước cạn.
The sea lion barks echoed through the rocky cliffs.
Tiếng sủa của hải cẩu vang vọng qua vách đá.
(mỹ, tiếng lóng, lịch sử) một con bò hoặc bò đực được vận chuyển bằng tàu hơi nước từ các cảng texas.
(us, slang, historical) a cow or bull transported by steamer from the ports of texas.
The social gathering featured a sea lion from Texas.
Buổi tụ tập xã hội có một con hải cẩu từ Texas.
The charity event auctioned off a sea lion for fundraising.
Sự kiện từ thiện đã bán đấu giá một con hải cẩu để gây quỹ.
The social club welcomed a new sea lion as a mascot.
Câu lạc bộ xã hội đã chào đón một con hải cẩu mới làm biểu tượng.
Sea lion (Verb)
He sea lions to avoid discussing the real issues at hand.
Anh ấy sea lions để tránh thảo luận vấn đề thực sự.
The politician was accused of sea lioning during the debate.
Chính trị gia bị cáo buộc sea lioning trong cuộc tranh luận.
The group decided not to engage in sea lioning tactics.
Nhóm quyết định không tham gia chiến thuật sea lioning.
"Sư tử biển" (sea lion) là tên gọi chung của một số loài động vật có vú thuộc họ Otariidae, được biết đến nhờ khả năng bơi lội điêu luyện và tập tính sống thành đàn. Chúng có thân hình thon dài, bộ lông dày và đôi tai ngoài rõ rệt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "sea lion" được sử dụng chung cho tất cả các loài trong họ này, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "sea lion" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "leo", có nghĩa là sư tử. Từ này được sử dụng để chỉ các loài động vật có vú biển thuộc họ Otariidae, có hình dáng tương tự như sư tử với cơ thể mạnh mẽ và bộ lông ngắn. Mặc dù sống trong môi trường biển, những đặc điểm sinh học và hành vi của chúng đã góp phần hình thành sự tương đồng với loài sư tử. Tên gọi này phản ánh sự liên hệ giữa hình dáng và sức mạnh của chúng.
Từ "sea lion" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Listening và Reading, nó thường xuất hiện trong các bài viết hoặc đoạn hội thoại về động vật biển, sinh thái học hoặc bảo tồn, nhưng không phổ biến. Trong Speaking và Writing, từ này có thể được nhắc đến trong ngữ cảnh thảo luận về du lịch sinh thái hoặc nghiên cứu động vật. Ngoài ra, "sea lion" cũng thường xuất hiện trong các tài liệu khoa học và giáo dục liên quan đến sinh vật học và nghiên cứu động vật.