Bản dịch của từ Sext trong tiếng Việt
Sext

Sext (Noun)
She received a sext from her boyfriend while at the party.
Cô ấy đã nhận được một tin nhắn sex từ bạn trai của mình khi đang ở bữa tiệc.
The teenager was caught sending inappropriate sexts during class.
Thiếu niên bị bắt quả tang gửi những tin nhắn không phù hợp trong lớp học.
Sending unsolicited sexts can lead to legal consequences in some countries.
Gửi những tin nhắn không được yêu cầu có thể dẫn đến hậu quả pháp lý ở một số quốc gia.
Một nghi lễ hình thành nên một phần của văn phòng thần thánh của giáo hội thiên chúa giáo phương tây, theo truyền thống được nói (hoặc tụng kinh) vào giờ thứ sáu trong ngày (tức là buổi trưa).
A service forming part of the divine office of the western christian church, traditionally said (or chanted) at the sixth hour of the day (i.e. noon).
During the social gathering, they paused to recite the sext prayer.
Trong buổi họp mặt giao lưu, họ dừng lại để đọc lời cầu nguyện sext.
The sext was recited at noon in the church service.
Lời cầu nguyện sext được đọc vào buổi trưa trong buổi lễ nhà thờ.
The sext prayer was a meaningful part of their social event.
Lời cầu nguyện sext là một phần ý nghĩa trong sự kiện xã hội của họ.
Dạng danh từ của Sext (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Sext | Sexts |
Sext (Verb)
Teens often sext without realizing the consequences.
Thanh thiếu niên thường nhắn tin tình dục mà không nhận ra hậu quả.
He got in trouble for sexting inappropriate photos.
Anh ấy gặp rắc rối vì gửi tin nhắn tình dục những bức ảnh không phù hợp.
Sexting can lead to legal issues for minors.
Việc gửi tin nhắn tình dục có thể dẫn đến các vấn đề pháp lý cho trẻ vị thành niên.
Dạng động từ của Sext (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sext |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sexted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sexted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sexts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Sexting |
Họ từ
Từ "sext" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ hành động gửi tin nhắn văn bản khiêu dâm qua điện thoại di động hoặc các phương tiện truyền thông điện tử. "Sext" xuất phát từ sự kết hợp giữa từ "sex" và "text". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có sự tương đồng về nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể khác nhau đôi chút trong ngữ cảnh văn hóa. Tuy nhiên, "sext" vẫn là một thuật ngữ phổ biến trong cả hai biến thể và thường được sử dụng giữa những người trẻ tuổi để thể hiện sự thân mật trong quan hệ tình cảm.
Từ "sext" có nguồn gốc từ latinh "sextus", nghĩa là "thứ sáu". Thuật ngữ này từng được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến số thứ tự và phân chia, nhưng đã phát triển để chỉ một loại hình thức giao tiếp qua tin nhắn điện tử, thường mang tính khiêu khích từ những năm 2000. Sự chuyển đổi này phản ánh sự thay đổi trong cách thức diễn đạt những mối quan hệ thân mật trong thế giới kỹ thuật số hiện đại.
Từ "sext" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nội dung liên quan đến công nghệ và giao tiếp hiện đại có thể xuất hiện. Trong bối cảnh xã hội, "sext" thường đề cập đến việc gửi tin nhắn hoặc hình ảnh mang tính chất tình dục qua điện thoại di động, phổ biến trong giới trẻ. Chúng cũng được thảo luận trong các nghiên cứu liên quan đến hành vi trực tuyến và an toàn thông tin.