Bản dịch của từ Shapes trong tiếng Việt
Shapes
Noun [U/C]
Shapes (Noun)
ʃˈeɪps
ʃˈeɪps
01
Số nhiều của hình dạng.
Plural of shape.
Ví dụ
Many shapes represent different cultures in the social studies curriculum.
Nhiều hình dạng đại diện cho các nền văn hóa trong chương trình xã hội.
Not all shapes are appreciated in social art projects.
Không phải tất cả hình dạng đều được đánh giá cao trong các dự án nghệ thuật xã hội.
What shapes are commonly used in social design presentations?
Những hình dạng nào thường được sử dụng trong các bài thuyết trình thiết kế xã hội?
Dạng danh từ của Shapes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shape | Shapes |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] Education has always been a public debate since it the future of the next generation [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và từ vựng chủ đề Education
[...] I found the subject to be quite interesting and informative, and I enjoyed learning about the different ways in which geography our world [...]Trích: Topic Geography | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 (kèm từ vựng)
[...] Also, psychological studies have shown that the early childhood of each child powerfully them until their adulthood and thus should be safeguarded against any abusive behaviours, like bullying or sexual abuse [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 29/04/2021
[...] This is partly because it is in the of a rectangular that fits perfectly in my hand [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
Idiom with Shapes
Không có idiom phù hợp