Bản dịch của từ Shapes trong tiếng Việt
Shapes

Shapes (Noun)
Số nhiều của hình dạng.
Plural of shape.
Many shapes represent different cultures in the social studies curriculum.
Nhiều hình dạng đại diện cho các nền văn hóa trong chương trình xã hội.
Not all shapes are appreciated in social art projects.
Không phải tất cả hình dạng đều được đánh giá cao trong các dự án nghệ thuật xã hội.
What shapes are commonly used in social design presentations?
Những hình dạng nào thường được sử dụng trong các bài thuyết trình thiết kế xã hội?
Dạng danh từ của Shapes (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Shape | Shapes |
Họ từ
"Shapes" là danh từ số nhiều, chỉ các hình dạng hoặc cấu trúc không gian. Trong ngữ cảnh toán học và nghệ thuật, "shape" thường đề cập đến các biểu thức hình học như hình vuông, hình tròn, hoặc hình tam giác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, nhưng cách phát âm có thể thay đổi, với người Anh thường nhấn âm ở âm tiết đầu, trong khi người Mỹ có xu hướng nhấn âm ở âm tiết thứ hai. "Shapes" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, từ thiết kế đồ họa đến kiến trúc.
Từ "shapes" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "sceapian", mang nghĩa là "tạo hình" hoặc "định hình". Nó có nguồn gốc từ tiếng Latinh "formare", nghĩa là "hình thành". Sự phát triển của từ này phản ánh quá trình tạo ra, biến đổi hình thái của vật thể. Trong ngữ cảnh hiện đại, "shapes" không chỉ ám chỉ các hình dạng vật lý mà còn thể hiện các khái niệm trừu tượng, thể hiện sự biến đổi và sự phát triển trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "shapes" thường được sử dụng trong các tài liệu IELTS, nhất là trong phần Listening và Writing, liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc phân tích các yếu tố và cấu trúc. Trong phần Speaking, "shapes" có thể xuất hiện khi thảo luận về nghệ thuật hoặc thiết kế. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật, nhấn mạnh vai trò của hình dạng trong việc xác định đặc điểm vật lý và thẩm mỹ của đối tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



