Bản dịch của từ Show evidence trong tiếng Việt
Show evidence
Show evidence (Verb)
Để trình bày hoặc chứng minh điều gì đó hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc khẳng định.
To present or demonstrate something that supports a claim or assertion.
Researchers show evidence of social media's impact on mental health.
Các nhà nghiên cứu đưa ra bằng chứng về tác động của mạng xã hội đến sức khỏe tâm thần.
They do not show evidence of community support for the initiative.
Họ không đưa ra bằng chứng về sự ủng hộ của cộng đồng cho sáng kiến.
Do you show evidence of social change in your report?
Bạn có đưa ra bằng chứng về sự thay đổi xã hội trong báo cáo của bạn không?
Để tiết lộ hoặc hiển thị thông tin hoặc bằng chứng.
To reveal or display information or proof.
Many studies show evidence of climate change affecting social behavior.
Nhiều nghiên cứu cho thấy bằng chứng về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến hành vi xã hội.
They do not show evidence of increased crime rates in urban areas.
Họ không cho thấy bằng chứng về tỷ lệ tội phạm gia tăng ở khu vực đô thị.
Does the report show evidence of social inequality in education?
Báo cáo có cho thấy bằng chứng về bất bình đẳng xã hội trong giáo dục không?
Studies show evidence of climate change affecting urban areas like Miami.
Các nghiên cứu chỉ ra bằng chứng về biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các khu vực đô thị như Miami.
Many reports do not show evidence of social inequality in education.
Nhiều báo cáo không chỉ ra bằng chứng về bất bình đẳng xã hội trong giáo dục.
Can you show evidence of community support for the new park project?
Bạn có thể chỉ ra bằng chứng về sự hỗ trợ của cộng đồng cho dự án công viên mới không?
Show evidence (Noun)
Hành động cung cấp hoặc trình bày thông tin hỗ trợ cho một lý thuyết hoặc lập luận.
The act of providing or presenting information that supports a theory or argument.
Experts show evidence for climate change in recent studies and reports.
Các chuyên gia đưa ra bằng chứng về biến đổi khí hậu trong các nghiên cứu gần đây.
They do not show evidence of social inequality in their findings.
Họ không đưa ra bằng chứng về bất bình đẳng xã hội trong các phát hiện của họ.
Do you show evidence of community support in your project proposal?
Bạn có đưa ra bằng chứng về sự hỗ trợ của cộng đồng trong đề xuất dự án không?
The lawyer presented strong evidence during the trial last week.
Luật sư đã trình bày bằng chứng mạnh mẽ trong phiên tòa tuần trước.
They did not show evidence of social inequality in their report.
Họ đã không trình bày bằng chứng về bất bình đẳng xã hội trong báo cáo.
What evidence supports the claim of increased crime rates in cities?
Bằng chứng nào hỗ trợ cho tuyên bố về tỷ lệ tội phạm tăng ở thành phố?
Một cuộc trình diễn phục vụ như là bằng chứng cho một tuyên bố.
A demonstration that serves as proof of a claim.
The report shows evidence of rising homelessness in New York City.
Báo cáo cho thấy bằng chứng về sự gia tăng người vô gia cư ở New York.
There is no evidence to support the claim about social media addiction.
Không có bằng chứng nào để hỗ trợ tuyên bố về nghiện mạng xã hội.
What evidence shows the effects of poverty on education?
Bằng chứng nào cho thấy tác động của nghèo đói đến giáo dục?
Từ "show evidence" trong tiếng Anh có thể được hiểu là "trình bày bằng chứng" hoặc "biểu hiện chứng cứ". Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh tố tụng pháp lý, nghiên cứu khoa học hoặc thảo luận học thuật để nhấn mạnh việc cung cấp dữ liệu hoặc tài liệu hỗ trợ cho một luận điểm hoặc giả thuyết. Ở Anh và Mỹ, cụm từ này không có sự khác biệt lớn về cách phát âm hay nghĩa, nhưng có thể thấy sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, với Hoa Kỳ thường nhấn mạnh tính chất thực tiễn, còn Anh Quốc có thể chú trọng vào tính luật pháp hơn.