Bản dịch của từ Show evidence trong tiếng Việt

Show evidence

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Show evidence(Verb)

ʃˈoʊ ˈɛvədəns
ʃˈoʊ ˈɛvədəns
01

Để trình bày hoặc chứng minh điều gì đó hỗ trợ cho một tuyên bố hoặc khẳng định.

To present or demonstrate something that supports a claim or assertion.

Ví dụ
02

Để tiết lộ hoặc hiển thị thông tin hoặc bằng chứng.

To reveal or display information or proof.

Ví dụ
03

Để chỉ ra hoặc diễn đạt điều gì đó một cách rõ ràng.

To indicate or express something in a clear manner.

Ví dụ

Show evidence(Noun)

ʃˈoʊ ˈɛvədəns
ʃˈoʊ ˈɛvədəns
01

Hành động cung cấp hoặc trình bày thông tin hỗ trợ cho một lý thuyết hoặc lập luận.

The act of providing or presenting information that supports a theory or argument.

Ví dụ
02

Một cuộc trình diễn phục vụ như là bằng chứng cho một tuyên bố.

A demonstration that serves as proof of a claim.

Ví dụ
03

Bằng chứng được đưa ra trong một bối cảnh chính thức, chẳng hạn như trong tòa án hoặc cuộc điều tra.

Evidence that is put forward in a formal context, such as in court or an investigation.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh