Bản dịch của từ Shuck trong tiếng Việt

Shuck

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Shuck (Verb)

ʃək
ʃˈʌk
01

Cởi (chân hoặc lớp vỏ bên ngoài) một cách nhanh chóng hoặc bất cẩn.

To take off a leg or outer covering quickly or carelessly

Ví dụ

They shuck the corn for the community picnic every summer.

Họ lột vỏ ngô cho buổi picnic cộng đồng mỗi mùa hè.

She does not shuck the oysters properly at the restaurant.

Cô ấy không lột vỏ hàu đúng cách ở nhà hàng.

Do you shuck the peas before cooking them for dinner?

Bạn có lột vỏ đậu trước khi nấu cho bữa tối không?

02

Bóc lớp vỏ bên ngoài của một vật gì đó, đặc biệt là động vật có vỏ hoặc ngô.

To remove the outer covering of something especially shellfish or corn

Ví dụ

They shuck corn together at the community festival every summer.

Họ tách vỏ ngô cùng nhau tại lễ hội cộng đồng mỗi mùa hè.

She does not shuck oysters alone during the family gathering.

Cô ấy không tách vỏ hàu một mình trong buổi họp mặt gia đình.

Do you shuck the corn before cooking it for the party?

Bạn có tách vỏ ngô trước khi nấu cho bữa tiệc không?

03

Lừa dối hoặc lừa bịp ai đó, đặc biệt là theo cách vui đùa.

To deceive or dupe someone especially in a playful manner

Ví dụ

He tried to shuck his friends during the game night last week.

Anh ấy đã cố gắng lừa bạn bè trong đêm chơi trò chơi tuần trước.

She didn’t shuck anyone at the party; everyone had fun.

Cô ấy không lừa ai tại bữa tiệc; mọi người đều vui vẻ.

Did they shuck you when planning the surprise birthday party?

Họ có lừa bạn khi lên kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật bất ngờ không?

Shuck (Noun)

01

Một vỏ hoặc quả rỗng.

An empty shell or pod

Ví dụ

The shuck of the corn was discarded after the harvest.

Vỏ ngô đã bị loại bỏ sau vụ thu hoạch.

Many people do not appreciate the beauty of a shuck.

Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của vỏ ngô.

What can we learn from the shuck of a fruit?

Chúng ta có thể học được gì từ vỏ của một loại trái cây?

02

Hành động tách vỏ, như loại bỏ lớp vỏ bên ngoài của ngô hoặc động vật có vỏ.

An act of shucking as in removing the outer covering from corn or shellfish

Ví dụ

During the festival, we shuck corn for the community dinner.

Trong lễ hội, chúng tôi lột vỏ ngô cho bữa tối cộng đồng.

They do not shuck shellfish at the local seafood market.

Họ không lột vỏ hải sản tại chợ hải sản địa phương.

Do you know how to shuck corn properly?

Bạn có biết cách lột vỏ ngô đúng cách không?

03

Vỏ hoặc lớp vỏ bên ngoài của một số loại thực vật, đặc biệt là ngô hoặc ngao.

The husk or outer covering of certain plants especially corn or clams

Ví dụ

The farmer removed the shuck from the corn before selling it.

Người nông dân đã gỡ bỏ lớp vỏ khỏi ngô trước khi bán.

They did not find any shuck in the clam chowder.

Họ không tìm thấy lớp vỏ nào trong món chowder ngao.

Is the shuck of corn used for decoration at events?

Lớp vỏ ngô có được sử dụng để trang trí sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/shuck/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Shuck

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.