Bản dịch của từ Shuck trong tiếng Việt
Shuck

Shuck (Verb)
They shuck the corn for the community picnic every summer.
Họ lột vỏ ngô cho buổi picnic cộng đồng mỗi mùa hè.
She does not shuck the oysters properly at the restaurant.
Cô ấy không lột vỏ hàu đúng cách ở nhà hàng.
Do you shuck the peas before cooking them for dinner?
Bạn có lột vỏ đậu trước khi nấu cho bữa tối không?
They shuck corn together at the community festival every summer.
Họ tách vỏ ngô cùng nhau tại lễ hội cộng đồng mỗi mùa hè.
She does not shuck oysters alone during the family gathering.
Cô ấy không tách vỏ hàu một mình trong buổi họp mặt gia đình.
Do you shuck the corn before cooking it for the party?
Bạn có tách vỏ ngô trước khi nấu cho bữa tiệc không?
He tried to shuck his friends during the game night last week.
Anh ấy đã cố gắng lừa bạn bè trong đêm chơi trò chơi tuần trước.
She didn’t shuck anyone at the party; everyone had fun.
Cô ấy không lừa ai tại bữa tiệc; mọi người đều vui vẻ.
Did they shuck you when planning the surprise birthday party?
Họ có lừa bạn khi lên kế hoạch cho bữa tiệc sinh nhật bất ngờ không?
Shuck (Noun)
The shuck of the corn was discarded after the harvest.
Vỏ ngô đã bị loại bỏ sau vụ thu hoạch.
Many people do not appreciate the beauty of a shuck.
Nhiều người không đánh giá cao vẻ đẹp của vỏ ngô.
What can we learn from the shuck of a fruit?
Chúng ta có thể học được gì từ vỏ của một loại trái cây?
During the festival, we shuck corn for the community dinner.
Trong lễ hội, chúng tôi lột vỏ ngô cho bữa tối cộng đồng.
They do not shuck shellfish at the local seafood market.
Họ không lột vỏ hải sản tại chợ hải sản địa phương.
Do you know how to shuck corn properly?
Bạn có biết cách lột vỏ ngô đúng cách không?
The farmer removed the shuck from the corn before selling it.
Người nông dân đã gỡ bỏ lớp vỏ khỏi ngô trước khi bán.
They did not find any shuck in the clam chowder.
Họ không tìm thấy lớp vỏ nào trong món chowder ngao.
Is the shuck of corn used for decoration at events?
Lớp vỏ ngô có được sử dụng để trang trí sự kiện không?
Họ từ
Từ "shuck" thường được hiểu là hành động loại bỏ vỏ hoặc lớp ngoài của một số loại thực phẩm, như ngô hoặc trai. Trong tiếng Anh Mỹ, "shuck" thường được sử dụng để chỉ việc lột vỏ ngô, trong khi ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ "shell" có thể được dùng thay thế để chỉ việc lột vỏ trai. Sự phân biệt này thể hiện sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách sử dụng giữa hai phiên bản tiếng Anh, mặc dù cả hai đều mang chung ý nghĩa cơ bản liên quan đến việc loại bỏ lớp bọc bên ngoài.
Từ "shuck" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "sceocca", có nghĩa là "tách ra" hay "lột". Gốc nghĩa này bắt nguồn từ tiếng Latin "exoculare", mang ý nghĩa là "lấy đi hoặc tách biệt". Qua thời gian, "shuck" được áp dụng chủ yếu trong việc chỉ hành động lột vỏ ngô hoặc hải sản, phản ánh một quá trình được sử dụng trong nông nghiệp và ẩm thực. Nghĩa hiện tại của từ này vẫn giữ nguyên sự liên hệ với hành động tách rời, đồng thời mở rộng sang lĩnh vực văn hóa ẩm thực.
Từ "shuck" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh nghe và nói liên quan đến hoạt động chế biến thực phẩm. Trong các bài thi viết và đọc, từ này ít gặp hơn, thường chỉ được sử dụng trong văn bản miêu tả đặc sản ẩm thực hoặc quy trình. Trong ngữ cảnh khác, "shuck" hay được dùng để chỉ hành động loại bỏ lớp vỏ bên ngoài của ngô hoặc sò, thường gặp trong các cuộc thảo luận về nấu ăn hoặc trong các tình huống giao lưu ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp