Bản dịch của từ Skift trong tiếng Việt
Skift

Skift (Noun)
(phương ngữ, bao gồm scotland, shetland và appalachia) từ đồng nghĩa của skiff (“mưa hoặc tuyết nhẹ; bụi tuyết hoặc băng nhẹ (trên mặt đất, nước, v.v.)”)
(dialectal, including scotland, shetland and appalachia) synonym of skiff (“light shower of rain or snow; light dusting of snow or ice (on ground, water, etc)”)
During the skift, everyone rushed indoors to avoid getting wet.
Trong lúc mưa phùn, mọi người lao vào trong nhà để tránh ướt.
She enjoyed the skift of snow that covered the town in white.
Cô ấy thích thú với lớp tuyết mỏng phủ kín thị trấn.
The skift made the roads slippery, causing traffic delays in town.
Mưa phùn làm cho đường trơn trượt, gây ra sự chậm trễ giao thông trong thị trấn.
Skift (Verb)
The rain skifted during the outdoor charity event.
Mưa nhẹ trong sự kiện từ thiện ngoài trời.
Snow skifted as volunteers set up the social gathering.
Tuyết rơi nhẹ khi tình nguyện viên chuẩn bị buổi tụ tập xã hội.
The weather forecast predicted the rain to skift later today.
Dự báo thời tiết cho biết mưa sẽ rơi nhẹ vào cuối ngày hôm nay.
After the meeting, they skifted the chairs to the side.
Sau cuộc họp, họ di chuyển những chiếc ghế sang một bên.
The volunteers skifted the tables to create more space for activities.
Các tình nguyện viên dời những cái bàn để tạo thêm không gian cho các hoạt động.
He skifted the books from one shelf to another for organization.
Anh ấy di chuyển những cuốn sách từ một kệ sách sang kệ sách khác để sắp xếp.
"Skift" là một từ tiếng Anh không phổ biến, chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức sự kiện và du lịch, cụ thể là tên của một công ty truyền thông tập trung vào ngành du lịch. Trong ngữ cảnh này, "skift" không có biến thể rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, từ này có thể được phát âm khác nhau tùy theo trọng âm của người nói. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng và không có nhiều ứng dụng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày.
Từ "skift" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ từ "sciftan", có nghĩa là "đổi" hoặc "thay đổi", đến từ tiếng Đức cổ "skiftōn". Thời kỳ Trung cổ, từ này gắn liền với hành động dịch chuyển hoặc cải cách một vật thể hoặc một tình huống. Ngày nay, "skift" thường chỉ hành động chuyển đổi, đặc biệt trong ngữ cảnh công nghệ số, phản ánh sự phát triển nhanh chóng của xã hội hiện đại và xu hướng chuyển đổi trong nhiều lĩnh vực.
Từ "skift" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với tần suất sử dụng rất thấp. Trong ngữ cảnh thông thường, "skift" thường được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin hoặc lập trình, mang ý nghĩa liên quan đến việc thay đổi hoặc chuyển tiếp giữa các trạng thái hoặc nhóm dữ liệu. Tuy nhiên, từ này ít được biết đến và không gặp nhiều trong giao tiếp hàng ngày.