Bản dịch của từ Sophisticate trong tiếng Việt
Sophisticate

Sophisticate (Adjective)
Cầu kì.
Sophisticated.
The sophisticated event was attended by high-profile individuals.
Sự kiện tinh tế được tham dự bởi các cá nhân nổi tiếng.
She wore a sophisticated gown to the upscale social gathering.
Cô ấy mặc một chiếc váy tinh tế đến buổi tụ tập xã hội cao cấp.
The sophisticated lady was known for her refined taste in art.
Người phụ nữ tinh tế được biết đến với gu thẩm mỹ tinh tế trong nghệ thuật.
Sophisticate (Noun)
She is a sophisticate who knows all the latest fashion trends.
Cô ấy là một người hiểu biết về thời trang mới nhất.
The party was attended by a group of sophisticates from the city.
Bữa tiệc đã được tham dự bởi một nhóm người hiểu biết từ thành phố.
His elegant style and refined taste made him a sophisticate.
Phong cách lịch lãm và gu thẩm mỹ tinh tế đã biến anh ấy thành một người hiểu biết.
Sophisticate (Verb)
She tried to sophisticate her manners to fit in with the elite.
Cô ấy cố gắng làm cho cách cư xử của mình tinh tế hơn để hòa mình với tầng lớp thượng lưu.
The socialite wanted to sophisticate her wardrobe for the charity gala.
Người nổi tiếng trong xã hội muốn làm cho tủ quần áo của mình tinh tế hơn cho buổi gala từ thiện.
He read books to sophisticate his knowledge about social etiquette.
Anh ấy đọc sách để làm cho kiến thức của mình về phép tắc xã hội phong phú hơn.
Nói chuyện hoặc lý luận một cách phức tạp và có học thức một cách ấn tượng.
Talk or reason in an impressively complex and educated manner.
She always sophisticates her arguments with academic references.
Cô ấy luôn phức tạp hóa lập luận của mình bằng các tài liệu học thuật.
The professor tends to sophisticate his lectures to engage students.
Giáo sư thường phức tạp hóa bài giảng của mình để thu hút sinh viên.
In social circles, people often sophisticate their conversations to appear knowledgeable.
Trong các vòng xã hội, mọi người thường phức tạp hóa cuộc trò chuyện của mình để trở nên hiểu biết.
Họ từ
Từ "sophisticate" mang nghĩa chỉ sự tinh vi, phức tạp, hoặc thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về một lĩnh vực nào đó. Trong tiếng Anh, có sự phân biệt giữa hai dạng: "sophisticate" (động từ) và "sophisticated" (tính từ). Tại Anh và Mỹ, từ "sophisticated" thường được dùng để mô tả người hoặc đối tượng có gu thẩm mỹ cao hoặc kiến thức tinh tế. Phát âm có sự khác biệt nhẹ giữa hai vùng, nhưng điểm chung là đều thể hiện sự đánh giá cao về trí thức và sự tinh tế.
Từ "sophisticate" bắt nguồn từ tiếng Latinh "sophisticatus", có nghĩa là "được làm tinh vi, tinh tế". Từ này lại có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "sophistes", chỉ những người học thức, thông thái. Qua thời gian, "sophisticate" đã phát triển để chỉ việc làm cho một vấn đề trở nên phức tạp hơn hoặc tinh vi hơn, thể hiện sự sâu sắc trong tư duy hay kỹ năng. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến sự tinh tế, hiểu biết sâu sắc trong văn hóa và xã hội.
Từ "sophisticate" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong IELTS, đặc biệt là trong nhu cầu viết và nói, nơi người thí sinh cần chứng minh khả năng sử dụng từ vựng phong phú. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tinh vi, phức tạp của ý tưởng hoặc hệ thống tư tưởng. Ngoài ra, "sophisticate" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về công nghệ, văn hóa và sự phát triển xã hội, nơi mà sự tinh tế và tiến bộ được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
![Topic Music | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng [Audio]](https://media.zim.vn/643e411f8ad95bf52ef073b6/ielts-speaking-part-1-topic-music.jpg)


