Bản dịch của từ Speculum trong tiếng Việt

Speculum

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Speculum (Noun)

spˈɛkjʊləm
spˈɛkjʊləm
01

Một mảng lông sáng trên cánh của một số loài chim, đặc biệt là dải ánh kim trên lông bay thứ cấp của nhiều loài vịt.

A bright patch of plumage on the wings of certain birds especially a strip of metallic sheen on the secondary flight feathers of many ducks.

Ví dụ

The mallard duck has a beautiful green speculum on its wings.

Con vịt mallard có một mảng màu xanh đẹp trên cánh.

Many birds do not have a bright speculum like the teal.

Nhiều loài chim không có mảng màu sáng như vịt teal.

Does the wood duck have a colorful speculum on its wings?

Có phải vịt gỗ có mảng màu sắc trên cánh không?

02

Gương hoặc gương phản xạ bằng thủy tinh hoặc kim loại, đặc biệt (trước đây) là gương kim loại trong kính thiên văn phản xạ.

A mirror or reflector of glass or metal especially formerly a metallic mirror in a reflecting telescope.

Ví dụ

The speculum helped scientists observe stars during the 2021 astronomy conference.

Speculum đã giúp các nhà khoa học quan sát các ngôi sao tại hội nghị thiên văn 2021.

Many people do not understand the importance of a speculum in astronomy.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của speculum trong thiên văn học.

Is the speculum used in modern telescopes still effective for observations?

Speculum có được sử dụng trong kính viễn vọng hiện đại vẫn hiệu quả cho quan sát không?

03

Một dụng cụ kim loại được sử dụng để làm giãn một lỗ hoặc ống tủy trong cơ thể để cho phép kiểm tra.

A metal instrument that is used to dilate an orifice or canal in the body to allow inspection.

Ví dụ

The doctor used a speculum during the examination of the patient.

Bác sĩ đã sử dụng một cái mỏ vịt trong quá trình khám bệnh.

They did not have a speculum for the health workshop last week.

Họ không có mỏ vịt cho buổi hội thảo sức khỏe tuần trước.

Is a speculum necessary for all medical check-ups in clinics?

Mỏ vịt có cần thiết cho tất cả các cuộc kiểm tra y tế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/speculum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Speculum

Không có idiom phù hợp