Bản dịch của từ Speculum trong tiếng Việt
Speculum

Speculum (Noun)
The mallard duck has a beautiful green speculum on its wings.
Con vịt mallard có một mảng màu xanh đẹp trên cánh.
Many birds do not have a bright speculum like the teal.
Nhiều loài chim không có mảng màu sáng như vịt teal.
Does the wood duck have a colorful speculum on its wings?
Có phải vịt gỗ có mảng màu sắc trên cánh không?
Gương hoặc gương phản xạ bằng thủy tinh hoặc kim loại, đặc biệt (trước đây) là gương kim loại trong kính thiên văn phản xạ.
A mirror or reflector of glass or metal especially formerly a metallic mirror in a reflecting telescope.
The speculum helped scientists observe stars during the 2021 astronomy conference.
Speculum đã giúp các nhà khoa học quan sát các ngôi sao tại hội nghị thiên văn 2021.
Many people do not understand the importance of a speculum in astronomy.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của speculum trong thiên văn học.
Is the speculum used in modern telescopes still effective for observations?
Speculum có được sử dụng trong kính viễn vọng hiện đại vẫn hiệu quả cho quan sát không?
Một dụng cụ kim loại được sử dụng để làm giãn một lỗ hoặc ống tủy trong cơ thể để cho phép kiểm tra.
A metal instrument that is used to dilate an orifice or canal in the body to allow inspection.
The doctor used a speculum during the examination of the patient.
Bác sĩ đã sử dụng một cái mỏ vịt trong quá trình khám bệnh.
They did not have a speculum for the health workshop last week.
Họ không có mỏ vịt cho buổi hội thảo sức khỏe tuần trước.
Is a speculum necessary for all medical check-ups in clinics?
Mỏ vịt có cần thiết cho tất cả các cuộc kiểm tra y tế không?
"Speculum" là một thuật ngữ trong y học, chỉ một dụng cụ được sử dụng để mở rộng các khoang cơ thể như âm đạo hoặc hậu môn, nhằm mục đích kiểm tra hoặc điều trị. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh, có nghĩa là "gương". Trong tiếng Anh, "speculum" được sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hoặc hình thức viết. Tuy nhiên, phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ giữa hai biến thể, nhưng không ảnh hưởng đến hiểu biết chung về từ này trong ngữ cảnh y tế.
Từ "speculum" xuất phát từ tiếng Latin, có nghĩa là "gương" hoặc "phản chiếu". Nó được tạo thành từ gốc động từ "specere", nghĩa là "nhìn" hoặc "quan sát". Trong ngữ cảnh y khoa, "speculum" ám chỉ dụng cụ y tế dùng để mở rộng các cơ quan nhằm kiểm tra, thể hiện sự phát triển từ khái niệm phản chiếu thành công cụ giúp khám xét. Vai trò này thể hiện rõ kết nối giữa việc quan sát và khám phá trong thực hành y tế hiện đại.
Từ "speculum" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt là trong các cuộc khám phụ khoa, nơi nó được sử dụng để khảo sát cấu trúc bên trong cơ thể. Trong bốn phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất sử dụng thấp, chủ yếu trong phần nghe và viết, khi thảo luận về chủ đề sức khỏe. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các văn bản khoa học liên quan đến giải phẫu và y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp