Bản dịch của từ Statutory declaration trong tiếng Việt

Statutory declaration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statutory declaration (Noun)

stˈætʃətˌɔɹi dˌɛklɚˈeɪʃən
stˈætʃətˌɔɹi dˌɛklɚˈeɪʃən
01

Một tuyên bố chính thức khẳng định những sự thật nhất định là đúng, có tính ràng buộc về mặt pháp lý và được công nhận bởi luật pháp.

A formal statement made affirming that certain facts are true, legally binding and recognized by law.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tài liệu viết cho phép một người tuyên bố điều gì đó là sự thật trong ngữ cảnh pháp lý.

A written document that allows a person to declare something as truth in a legal context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tuyên bố chính thức được thực hiện dưới sự thề thốt hoặc xác nhận, thường liên quan đến sự thật của một vấn đề cụ thể.

An official statement made under oath or affirmation, usually regarding the truth of a particular matter.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Statutory declaration cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statutory declaration

Không có idiom phù hợp