Bản dịch của từ Statutory declaration trong tiếng Việt
Statutory declaration
Noun [U/C]

Statutory declaration(Noun)
stˈætʃətˌɔɹi dˌɛklɚˈeɪʃən
stˈætʃətˌɔɹi dˌɛklɚˈeɪʃən
Ví dụ
Ví dụ
03
Một tuyên bố chính thức được thực hiện dưới sự thề thốt hoặc xác nhận, thường liên quan đến sự thật của một vấn đề cụ thể.
An official statement made under oath or affirmation, usually regarding the truth of a particular matter.
Ví dụ
