Bản dịch của từ Statutory declaration trong tiếng Việt
Statutory declaration

Statutory declaration (Noun)
She signed a statutory declaration about her income for the bank.
Cô ấy đã ký một bản tuyên bố hợp pháp về thu nhập của mình cho ngân hàng.
He did not submit a statutory declaration for his welfare application.
Anh ấy đã không nộp bản tuyên bố hợp pháp cho đơn xin phúc lợi.
Is a statutory declaration required for applying for social benefits?
Có cần bản tuyên bố hợp pháp khi xin trợ cấp xã hội không?
John submitted a statutory declaration to confirm his residency status.
John đã nộp một bản tuyên bố hợp pháp để xác nhận tình trạng cư trú.
They did not provide a statutory declaration for the charity event.
Họ đã không cung cấp một bản tuyên bố hợp pháp cho sự kiện từ thiện.
Did Maria file her statutory declaration for the community project?
Maria đã nộp bản tuyên bố hợp pháp cho dự án cộng đồng chưa?
Một tuyên bố chính thức được thực hiện dưới sự thề thốt hoặc xác nhận, thường liên quan đến sự thật của một vấn đề cụ thể.
An official statement made under oath or affirmation, usually regarding the truth of a particular matter.
John submitted a statutory declaration about his employment status yesterday.
John đã nộp một bản tuyên bố theo quy định về tình trạng việc làm của mình hôm qua.
Many people do not understand the importance of a statutory declaration.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của một bản tuyên bố theo quy định.
Did Sarah file a statutory declaration for her housing application?
Sarah đã nộp một bản tuyên bố theo quy định cho đơn xin nhà ở chưa?