Bản dịch của từ Tailors trong tiếng Việt
Tailors

Tailors (Noun)
Một người có nghề may quần áo vừa vặn như vest, quần và áo khoác.
A person whose occupation is making fitted clothes such as suits pants and coats.
John tailors suits for many professionals in downtown Chicago.
John may đo bộ đồ cho nhiều chuyên gia ở trung tâm Chicago.
Many people do not know tailors create custom clothing.
Nhiều người không biết rằng thợ may tạo ra trang phục tùy chỉnh.
Do tailors in your city offer unique designs for clients?
Có phải thợ may ở thành phố bạn cung cấp thiết kế độc đáo cho khách hàng không?
Một chuyên gia sửa quần áo từ một nhà thiết kế hoặc nhà sản xuất.
A professional who alters garments from a designer or manufacturer.
The tailor in my town makes beautiful suits for weddings.
Người thợ may trong thị trấn của tôi làm những bộ vest đẹp cho đám cưới.
Many tailors do not work on weekends for family time.
Nhiều thợ may không làm việc vào cuối tuần để dành thời gian cho gia đình.
Do local tailors offer custom alterations for casual clothes?
Các thợ may địa phương có cung cấp dịch vụ sửa đổi quần áo thường không?
Một người sửa quần áo để vừa vặn với từng khách hàng.
A person who alters clothing to fit individual customers.
Maria is one of the best tailors in our community.
Maria là một trong những thợ may giỏi nhất trong cộng đồng của chúng tôi.
Many tailors do not work on weekends for family time.
Nhiều thợ may không làm việc vào cuối tuần để dành thời gian cho gia đình.
Do local tailors offer custom fittings for special events?
Các thợ may địa phương có cung cấp dịch vụ may đo cho các sự kiện đặc biệt không?
Dạng danh từ của Tailors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tailor | Tailors |
Tailors (Verb)
Tạo ra hoặc điều chỉnh thứ gì đó cho một mục đích cụ thể.
To make or adapt something for a particular purpose.
The organization tailors programs to help homeless people find jobs.
Tổ chức điều chỉnh các chương trình để giúp người vô gia cư tìm việc.
They do not tailor their services for the elderly community.
Họ không điều chỉnh dịch vụ cho cộng đồng người cao tuổi.
How does the charity tailor its outreach for local youth?
Tổ chức từ thiện điều chỉnh hoạt động tiếp cận cho thanh niên địa phương như thế nào?
The community tailors programs to meet local needs effectively.
Cộng đồng thiết kế các chương trình để đáp ứng nhu cầu địa phương.
They do not tailor solutions for marginalized groups in society.
Họ không thiết kế giải pháp cho các nhóm thiệt thòi trong xã hội.
How do organizations tailor their services for different social issues?
Các tổ chức làm thế nào để thiết kế dịch vụ cho các vấn đề xã hội khác nhau?
Điều chỉnh hoặc sửa đổi thứ gì đó để đạt được hiệu ứng cụ thể.
To adjust or modify something for a particular effect.
The community tailors programs for youth engagement and social development.
Cộng đồng điều chỉnh các chương trình để thu hút thanh niên và phát triển xã hội.
They do not tailor their services to meet diverse social needs.
Họ không điều chỉnh dịch vụ của mình để đáp ứng nhu cầu xã hội đa dạng.
How do organizations tailor their outreach for different social groups?
Các tổ chức điều chỉnh cách tiếp cận của họ cho các nhóm xã hội khác nhau như thế nào?
Tailors (Noun Countable)
Người may quần áo chuyên nghiệp.
A person who sews clothes professionally.
Maria tailors beautiful dresses for local weddings and special events.
Maria may đo những chiếc váy đẹp cho các đám cưới và sự kiện đặc biệt.
Many tailors do not work on weekends in our city.
Nhiều thợ may không làm việc vào cuối tuần ở thành phố chúng tôi.
Do tailors in your area offer custom fitting services for clients?
Các thợ may trong khu vực của bạn có cung cấp dịch vụ đo may theo yêu cầu không?
Họ từ
“Tailors” (tiếng Việt: thợ may) chỉ những người chuyên sửa đổi, tạo ra hoặc thiết kế trang phục, thường làm việc với vải và các vật liệu khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tại Anh, “tailors” có thể nhấn mạnh hơn vào mảnh may đo, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ những người làm trong ngành công nghiệp may mặc một cách tổng quát hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



