Bản dịch của từ Tailors trong tiếng Việt
Tailors

Tailors (Noun)
Một người có nghề may quần áo vừa vặn như vest, quần và áo khoác.
A person whose occupation is making fitted clothes such as suits pants and coats.
Một chuyên gia sửa quần áo từ một nhà thiết kế hoặc nhà sản xuất.
A professional who alters garments from a designer or manufacturer.
Một người sửa quần áo để vừa vặn với từng khách hàng.
A person who alters clothing to fit individual customers.
Dạng danh từ của Tailors (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tailor | Tailors |
Tailors (Verb)
Tạo ra hoặc điều chỉnh thứ gì đó cho một mục đích cụ thể.
To make or adapt something for a particular purpose.
Điều chỉnh hoặc sửa đổi thứ gì đó để đạt được hiệu ứng cụ thể.
To adjust or modify something for a particular effect.
Tailors (Noun Countable)
Người may quần áo chuyên nghiệp.
A person who sews clothes professionally.
Họ từ
“Tailors” (tiếng Việt: thợ may) chỉ những người chuyên sửa đổi, tạo ra hoặc thiết kế trang phục, thường làm việc với vải và các vật liệu khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tại Anh, “tailors” có thể nhấn mạnh hơn vào mảnh may đo, trong khi ở Mỹ, từ này thường chỉ những người làm trong ngành công nghiệp may mặc một cách tổng quát hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



