Bản dịch của từ Take a nosedive trong tiếng Việt
Take a nosedive

Take a nosedive (Idiom)
Đột ngột trải qua một sự suy giảm hoặc giảm sút
To suddenly experience a decline or decrease
Social media engagement took a nosedive after the new algorithm change.
Sự tương tác trên mạng xã hội đã giảm mạnh sau khi thay đổi thuật toán.
Social participation did not take a nosedive during the pandemic.
Sự tham gia xã hội không giảm mạnh trong suốt đại dịch.
Did public trust take a nosedive after the recent scandal?
Liệu niềm tin của công chúng đã giảm mạnh sau vụ bê bối gần đây?
Social media engagement took a nosedive after the new privacy policy.
Sự tương tác trên mạng xã hội đã giảm mạnh sau chính sách mới.
Social trust does not take a nosedive during economic downturns.
Niềm tin xã hội không giảm mạnh trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Did public interest in social issues take a nosedive recently?
Liệu mối quan tâm của công chúng về các vấn đề xã hội đã giảm mạnh gần đây không?
Đối mặt với sự suy giảm nhanh chóng trong chất lượng hoặc trạng thái
To face a rapid deterioration in quality or status
Social media engagement took a nosedive after the new algorithm changes.
Sự tương tác trên mạng xã hội đã giảm mạnh sau khi thay đổi thuật toán.
The community's trust did not take a nosedive overnight.
Sự tin tưởng của cộng đồng không giảm mạnh qua đêm.
Did the local economy take a nosedive during the pandemic?
Kinh tế địa phương có giảm mạnh trong đại dịch không?