Bản dịch của từ Tanked trong tiếng Việt
Tanked
Tanked (Verb)
Đã thất bại hoàn toàn.
To have failed completely.
Her IELTS speaking test tanked due to extreme nervousness.
Bài thi nói IELTS của cô ấy thất bại hoàn toàn vì lo lắng cực độ.
His writing score tanked after ignoring the task instructions.
Điểm viết của anh ấy giảm đi sau khi phớt lờ hướng dẫn bài tập.
Did your friend's IELTS speaking test tank due to lack of preparation?
Bài thi nói IELTS của bạn có thất bại hoàn toàn vì thiếu chuẩn bị không?
Dạng động từ của Tanked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tanking |
Tanked (Adjective)
Her popularity tanked after the scandal.
Sự phổ biến của cô ấy đã giảm mạnh sau vụ scandal.
His confidence tanked when he failed the IELTS exam.
Sự tự tin của anh ấy đã giảm mạnh khi anh ấy trượt kỳ thi IELTS.
Did your speaking score tanked in the last test?
Điểm nói của bạn đã giảm mạnh trong bài kiểm tra cuối cùng chưa?
Dạng tính từ của Tanked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tanked Tanked | More tanked Nhiều hơn chìm | Most tanked Bị chìm nhiều nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp