Bản dịch của từ Tanked trong tiếng Việt
Tanked

Tanked (Verb)
Đã thất bại hoàn toàn.
To have failed completely.
Her IELTS speaking test tanked due to extreme nervousness.
Bài thi nói IELTS của cô ấy thất bại hoàn toàn vì lo lắng cực độ.
His writing score tanked after ignoring the task instructions.
Điểm viết của anh ấy giảm đi sau khi phớt lờ hướng dẫn bài tập.
Did your friend's IELTS speaking test tank due to lack of preparation?
Bài thi nói IELTS của bạn có thất bại hoàn toàn vì thiếu chuẩn bị không?
Dạng động từ của Tanked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Tank |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tanked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tanked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tanks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tanking |
Tanked (Adjective)
Her popularity tanked after the scandal.
Sự phổ biến của cô ấy đã giảm mạnh sau vụ scandal.
His confidence tanked when he failed the IELTS exam.
Sự tự tin của anh ấy đã giảm mạnh khi anh ấy trượt kỳ thi IELTS.
Did your speaking score tanked in the last test?
Điểm nói của bạn đã giảm mạnh trong bài kiểm tra cuối cùng chưa?
Dạng tính từ của Tanked (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tanked Tanked | More tanked Nhiều hơn chìm | Most tanked Bị chìm nhiều nhất |
Họ từ
Tanked là một tính từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ tình trạng thua lỗ hoặc thất bại nặng nề, nhất là trong bối cảnh tài chính hoặc kinh doanh. Trong tiếng Anh Mỹ, “tanked” thường chỉ việc giá trị tài sản hoặc hiệu suất của một thứ gì đó giảm mạnh. Trong khi đó, tiếng Anh Anh không phổ biến chữ này với ý nghĩa tương tự, mà thường dùng các từ ngữ như "fell sharply". Sự khác biệt này cho thấy sự đa dạng trong cách sử dụng và ngữ cảnh giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "tanked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "tank", xuất phát từ từ tiếng Latinh "tankere", có nghĩa là chứa đựng hoặc tích trữ. Ban đầu, "tank" được sử dụng để chỉ bình chứa nước hoặc chất lỏng. Theo thời gian, nghĩa của "tanked" đã mở rộng để chỉ trạng thái say xỉn hoặc tình trạng thua lỗ nặng nề trong lĩnh vực tài chính. Sự phát triển này phản ánh cách thức sử dụng ngôn ngữ để mô tả những trạng thái cực đoan trong đời sống xã hội và cảm xúc.
Từ "tanked" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà ngôn ngữ thông dụng hơn thường được sử dụng. Tuy nhiên, trong phần đọc và viết, "tanked" có thể thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến kinh tế hoặc thể thao, diễn tả tình trạng giảm sút hoặc thất bại. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống không chính thức, phản ánh cảm xúc tiêu cực hoặc tình trạng khó khăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



