Bản dịch của từ Tasted trong tiếng Việt

Tasted

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Tasted (Verb)

tˈeɪstɪd
tˈeɪstɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hương vị.

Simple past and past participle of taste.

Ví dụ

I tasted the pizza at Joe's last weekend and loved it.

Tôi đã nếm pizza ở Joe's vào cuối tuần trước và rất thích.

They did not taste the new coffee shop's drinks yesterday.

Họ đã không nếm đồ uống của quán cà phê mới hôm qua.

Did you taste the cake at Sarah's birthday party last month?

Bạn đã nếm bánh tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tháng trước chưa?

Dạng động từ của Tasted (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Taste

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Tasted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Tasted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Tastes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Tasting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/tasted/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Nothing is as _______ as the bar of chocolate that I first in my life [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] Well, if my memory serves me right, it has been ten years since I first chocolate [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] To be totally upfront, I have a wide range of chocolate, and it's really difficult to tell which flavour stands out from the rest [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3
[...] You can feast on fresh, succulent seafood dishes that will make your buds dance with joy [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 2, Speaking Part 2 & 3

Idiom with Tasted

Không có idiom phù hợp