Bản dịch của từ Tasted trong tiếng Việt
Tasted

Tasted (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của hương vị.
Simple past and past participle of taste.
I tasted the pizza at Joe's last weekend and loved it.
Tôi đã nếm pizza ở Joe's vào cuối tuần trước và rất thích.
They did not taste the new coffee shop's drinks yesterday.
Họ đã không nếm đồ uống của quán cà phê mới hôm qua.
Did you taste the cake at Sarah's birthday party last month?
Bạn đã nếm bánh tại bữa tiệc sinh nhật của Sarah tháng trước chưa?
Dạng động từ của Tasted (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Taste |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tasted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tasted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tastes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tasting |
Họ từ
Tasted là quá khứ phân từ và cũng là dạng quá khứ của động từ "taste", có nghĩa là cảm nhận vị của một chất lỏng hoặc thực phẩm qua vị giác. Trong tiếng Anh, "tasted" được sử dụng giống nhau trong cả Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, có thể có sự khác biệt về nhấn âm. Trong ngữ cảnh văn phong, "tasted" thường được sử dụng trong các nghiên cứu ẩm thực, phê bình món ăn và trong các văn bản mô tả kinh nghiệm thưởng thức thực phẩm.
Từ "tasted" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "taste", bắt nguồn từ tiếng Latinh "gustare", có nghĩa là "nếm". Thời kỳ Trung Cổ, từ này đã được chuyển đổi vào tiếng Pháp cổ thành "tester", với ý nghĩa thử nghiệm hương vị. Ý nghĩa hiện tại của "tasted" không chỉ dừng lại ở việc nếm thực phẩm, mà còn được mở rộng để diễn tả trải nghiệm, cảm nhận hay đánh giá một điều gì đó, thể hiện sự kết nối giữa cảm giác và nhận thức.
Từ "tasted" xuất hiện thường xuyên trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, liên quan đến miêu tả hương vị món ăn hoặc trải nghiệm ẩm thực. Trong phần nghe, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả phản ứng của người tham gia đối với một sản phẩm nào đó. Ngoài ra, "tasted" cũng thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về món ăn, khám phá văn hóa ẩm thực hoặc trong các bài đánh giá ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



