Bản dịch của từ Tempered trong tiếng Việt
Tempered

Tempered (Adjective)
The tempered glass used in buildings resists shattering during earthquakes.
Kính đã được tôi luyện sử dụng trong các tòa nhà chống vỡ trong động đất.
The tempered attitude of the community helps resolve conflicts peacefully.
Thái độ điềm tĩnh của cộng đồng giúp giải quyết xung đột một cách hòa bình.
Is the tempered steel in bridges safe for heavy trucks?
Thép đã được tôi luyện trong các cây cầu có an toàn cho xe tải nặng không?
She remained tempered during the heated debate about climate change.
Cô ấy vẫn điềm tĩnh trong cuộc tranh luận sôi nổi về biến đổi khí hậu.
He was not tempered when discussing social issues in class.
Anh ấy không điềm tĩnh khi thảo luận về các vấn đề xã hội trong lớp.
Is it possible to stay tempered in a stressful situation?
Có thể giữ bình tĩnh trong một tình huống căng thẳng không?
Được cải thiện hoặc được chấp nhận nhiều hơn bằng cách bổ sung một thứ khác; kiểm duyệt.
Improved or made more acceptable by the addition of something else moderated.
The tempered approach helped resolve the community's housing issues effectively.
Cách tiếp cận được điều chỉnh đã giúp giải quyết vấn đề nhà ở của cộng đồng.
The tempered responses did not address the social concerns raised by citizens.
Các phản hồi được điều chỉnh không giải quyết những mối quan tâm xã hội của công dân.
Can a tempered policy improve social equality in our city?
Liệu một chính sách được điều chỉnh có thể cải thiện sự bình đẳng xã hội ở thành phố chúng ta không?
Dạng tính từ của Tempered (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Tempered Nóng lên | More tempered Nóng nảy hơn | Most tempered Nóng tính nhất |
Tempered (Verb)
Tăng cường hoặc làm cứng (vật liệu) bằng cách nung nóng và làm mát.
To strengthen or toughen a material by heating and cooling.
The community tempered its resolve during the recent economic downturn in 2023.
Cộng đồng đã làm mạnh mẽ quyết tâm trong thời gian suy thoái kinh tế 2023.
The team did not temper their enthusiasm despite the challenges they faced.
Đội không làm yếu đi sự nhiệt tình mặc dù gặp khó khăn.
How can we temper our responses to social issues effectively?
Làm thế nào chúng ta có thể làm mạnh mẽ phản ứng với các vấn đề xã hội?
The artist tempered bronze and silver for her new sculpture project.
Nghệ sĩ đã trộn đồng và bạc cho dự án điêu khắc mới.
They did not temper different metals for the community art project.
Họ không trộn các kim loại khác nhau cho dự án nghệ thuật cộng đồng.
Did the craftsmen temper the metals before creating the public installation?
Các thợ thủ công có trộn kim loại trước khi tạo ra công trình công cộng không?
The government tempered the new law to reduce public outrage.
Chính phủ đã làm giảm luật mới để giảm bớt sự phẫn nộ của công chúng.
They did not temper their criticism during the public debate.
Họ không làm giảm sự chỉ trích trong cuộc tranh luận công khai.
Did the leaders temper their statements after the protests?
Các nhà lãnh đạo có làm giảm các tuyên bố của họ sau các cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Tempered (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Temper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tempered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tempered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tempers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tempering |
Họ từ
Từ "tempered" mang nghĩa là được điều chỉnh hoặc làm dịu đi để giảm bớt sự cứng rắn, khắc nghiệt, hoặc cảm xúc quá mức. Trong ngữ cảnh vật liệu, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm cho kim loại cứng hơn thông qua sự nung nóng và làm lạnh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết giống nhau và không có sự khác biệt trong phát âm, nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, tiếng Anh Anh có thể sử dụng các từ tương tự như “seasoned” nhiều hơn để chỉ việc điều chỉnh hương vị trong nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

