Bản dịch của từ Tempers trong tiếng Việt
Tempers

Tempers (Noun)
Different cultures tempers our social interactions and enriches our community life.
Các nền văn hóa khác nhau làm phong phú các tương tác xã hội của chúng ta.
Social media does not tempers our relationships; it often complicates them.
Mạng xã hội không làm cho các mối quan hệ của chúng ta đơn giản hơn.
How does diversity tempers the social fabric of our society?
Sự đa dạng làm phong phú cấu trúc xã hội của chúng ta như thế nào?
Different tempers in society shape our collective understanding of social issues.
Các yếu tố khác nhau trong xã hội hình thành hiểu biết chung về vấn đề xã hội.
The tempers of diverse cultures can lead to misunderstandings between groups.
Sự kết hợp của các nền văn hóa khác nhau có thể dẫn đến hiểu lầm giữa các nhóm.
Her tempers often flare during heated discussions about social issues.
Tâm trạng của cô ấy thường bùng nổ trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
His tempers do not affect his ability to engage in debates.
Tâm trạng của anh ấy không ảnh hưởng đến khả năng tham gia tranh luận.
What tempers influence people's opinions on social media platforms?
Tâm trạng nào ảnh hưởng đến ý kiến của mọi người trên mạng xã hội?
Her tempers often affect her relationships with friends and family.
Tâm trạng của cô ấy thường ảnh hưởng đến mối quan hệ với bạn bè và gia đình.
He does not let his tempers control his actions in public.
Anh ấy không để tâm trạng của mình kiểm soát hành động nơi công cộng.
The tempers of metals affect their use in construction projects.
Độ cứng của kim loại ảnh hưởng đến việc sử dụng trong các dự án xây dựng.
The tempers of aluminum are not suitable for heavy structures.
Độ cứng của nhôm không phù hợp cho các công trình nặng.
What tempers are best for social infrastructure materials?
Độ cứng nào là tốt nhất cho vật liệu hạ tầng xã hội?
The tempers of metals affect their use in construction projects.
Độ cứng của kim loại ảnh hưởng đến việc sử dụng trong xây dựng.
The tempers of metals do not always guarantee durability in buildings.
Độ cứng của kim loại không luôn đảm bảo độ bền trong các tòa nhà.
Dạng danh từ của Tempers (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Temper | Tempers |
Tempers (Verb)
She tempers her anger during discussions about social issues.
Cô ấy làm dịu cơn giận trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
He does not temper his criticism of social policies.
Anh ấy không làm dịu lời chỉ trích về các chính sách xã hội.
How can we temper our responses in social debates?
Làm thế nào chúng ta có thể làm dịu phản ứng trong các cuộc tranh luận xã hội?
She tempers her criticism with constructive suggestions during group discussions.
Cô ấy làm nhẹ lời chỉ trích bằng những gợi ý xây dựng trong thảo luận.
He does not temper his opinions when discussing social issues.
Anh ấy không làm nhẹ ý kiến của mình khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
She tempers her anger during social discussions about sensitive topics.
Cô ấy làm dịu cơn giận trong các cuộc thảo luận xã hội.
He does not temper his frustration when discussing community issues.
Anh ấy không làm dịu sự thất vọng khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Can you temper your emotions during heated debates in class?
Bạn có thể làm dịu cảm xúc trong các cuộc tranh luận sôi nổi ở lớp không?
She tempers her anger during discussions about social issues.
Cô ấy làm dịu cơn giận trong các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội.
He does not temper his emotions when discussing politics.
Anh ấy không làm dịu cảm xúc khi nói về chính trị.
Để cải thiện khả năng phục hồi hoặc độ cứng của một vật gì đó, đặc biệt là kim loại, bằng nhiệt hoặc làm mát.
To improve the resilience or hardness of something especially metal by heat or cooling.
The blacksmith tempers steel to make it stronger for tools.
Người thợ rèn tôi luyện thép để làm cho nó cứng hơn cho dụng cụ.
They do not temper aluminum for social projects in our community.
Họ không tôi luyện nhôm cho các dự án xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
How does the factory temper metals for better social use?
Nhà máy tôi luyện kim loại như thế nào để sử dụng xã hội tốt hơn?
Engineers temper steel to make it stronger for construction projects.
Các kỹ sư tôi luyện thép để làm cho nó cứng hơn cho các dự án xây dựng.
They do not temper aluminum like they do with steel.
Họ không tôi luyện nhôm như họ làm với thép.
Dạng động từ của Tempers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Temper |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Tempered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Tempered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Tempers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Tempering |
Họ từ
Từ "tempers" là danh từ số nhiều, chỉ trạng thái cảm xúc như nóng giận hoặc dễ cáu gắt trong một tình huống nhất định. Trong tiếng Anh, “temper” còn có nghĩa là khả năng kiểm soát cảm xúc của một người. Sự khác biệt giữa Anh-Mỹ chủ yếu nằm ở cách sử dụng trong câu, chẳng hạn như "to lose one's temper" (Mỹ) có thể thường xuyên hơn so với "to fly off the handle" (Anh). Tuy nhiên, cả hai đều nhấn mạnh đến sự mất kiểm soát trong cảm xúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

