Bản dịch của từ Terminus trong tiếng Việt

Terminus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Terminus (Noun)

tˈɝɹmənəs
tˈɝɹmənəs
01

Tượng bán thân của người hoặc động vật kết thúc bằng một cột hình vuông mà từ đó nó xuất hiện, ban đầu được sử dụng làm điểm đánh dấu ranh giới ở la mã cổ đại.

A figure of a human bust or an animal ending in a square pillar from which it appears to spring originally used as a boundary marker in ancient rome.

Ví dụ

The terminus of the street was marked by a stone bust.

Điểm cuối của con đường được đánh dấu bằng một tượng đá.

The terminus symbolized the boundary between two neighborhoods.

Điểm cuối tượng trưng cho ranh giới giữa hai khu phố.

The terminus in the park depicted a lion on a pillar.

Điểm cuối trong công viên miêu tả một con sư tử trên cột.

02

Điểm cuối của tuyến đường sắt hoặc tuyến vận tải khác hoặc điểm cuối của nhà ga tại điểm đó; một thiết bị đầu cuối.

The end of a railway or other transport route or a station at such a point a terminal.

Ví dụ

The train arrived at the terminus, marking the end of its journey.

Tàu đến tận cùng, đánh dấu sự kết thúc của chuyến đi.

She waited at the terminus for her friend to pick her up.

Cô đợi ở bến cuối để bạn đến đón cô.

The terminus was bustling with passengers eager to reach their destinations.

Bến cuối đang tấp nập với hành khách háo hức đến nơi.

03

Một điểm cuối cùng trong không gian hoặc thời gian; một đầu hoặc một điểm cực trị.

A final point in space or time an end or extremity.

Ví dụ

The train arrived at its terminus after a long journey.

Tàu hỏa đến địa điểm cuối cùng sau một chuyến đi dài.

The bus station serves as the terminus for many routes.

Bến xe buýt phục vụ như điểm cuối cùng cho nhiều tuyến.

The park is the terminus of the walking trail through the city.

Công viên là điểm cuối của con đường đi bộ qua thành phố.

Dạng danh từ của Terminus (Noun)

SingularPlural

Terminus

Termini

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/terminus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Terminus

Không có idiom phù hợp