Bản dịch của từ The dow trong tiếng Việt
The dow
The dow (Idiom)
Dow có thể biểu thị thước đo hiệu suất tài chính hoặc xu hướng thị trường.
The dow can signify a measure of financial performance or market trends.
Dow đề cập đến chỉ số công nghiệp dow jones, một chỉ số thị trường chứng khoán biểu thị giá trị của 30 công ty đại chúng lớn tại hoa kỳ.
The dow refers to the dow jones industrial average a stock market index that indicates the value of 30 significant publicly traded companies in the united states.
Là người quan trọng nhất.
To be the most important.
Dow: tham chiếu đến chỉ số trung bình công nghiệp dow jones, một chỉ số biểu thị giá trị của một số cổ phiếu được dùng để đại diện cho hiệu suất chung của thị trường.
The dow a reference to the dow jones industrial average an index that indicates the value of a selection of stocks used to represent the overall market performance.
"The Dow" (viết tắt của Dow Jones Industrial Average) là một chỉ số chứng khoán quan trọng, phản ánh giá trị của 30 công ty lớn nhất tại Hoa Kỳ. Chỉ số này được sử dụng rộng rãi để đo lường sức khỏe của thị trường chứng khoán và nền kinh tế tổng thể. Trong khi "Dow" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ, cùng khái niệm này trong tiếng Anh Anh vẫn được công nhận với hình thức tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "dow" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ "dūg", có nghĩa là "mưa" hoặc "đường" trong cảm nhận địa lý. Trong bối cảnh hiện đại, "the Dow" thường được dùng để chỉ chỉ số Dow Jones Industrial Average, một chỉ số chứng khoán đo lường hiệu suất của 30 công ty lớn tại Hoa Kỳ. Sự chuyển dịch ý nghĩa từ một thuật ngữ chỉ thời tiết sang lĩnh vực tài chính phản ánh sự phát triển và chuyển biến của ngôn ngữ và nền kinh tế, đồng thời khẳng định vai trò của chỉ số này trong việc đánh giá tình hình thị trường.
Từ "the dow" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần đọc và nói liên quan đến kinh tế và tài chính. Tần suất sử dụng từ này phản ánh tình trạng của thị trường chứng khoán, thường được nhắc đến khi thảo luận về chỉ số Dow Jones. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong bài viết và thảo luận về đầu tư, phân tích tài chính, và các chủ đề liên quan đến sự biến động của thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp