Bản dịch của từ The dow trong tiếng Việt

The dow

Idiom

The dow (Idiom)

01

Của hồi môn hoặc quà tặng tài chính dành cho cô dâu khi kết hôn.

A dowry or financial gift provided with a bride in marriage.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Dow có thể biểu thị thước đo hiệu suất tài chính hoặc xu hướng thị trường.

The dow can signify a measure of financial performance or market trends.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Dow đề cập đến chỉ số công nghiệp dow jones, một chỉ số thị trường chứng khoán biểu thị giá trị của 30 công ty đại chúng lớn tại hoa kỳ.

The dow refers to the dow jones industrial average a stock market index that indicates the value of 30 significant publicly traded companies in the united states.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
04

Dow cũng thường biểu thị tâm lý của nhà đầu tư vào nền kinh tế.

The dow also often represents investor sentiment in the economy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
05

Một tình huống mà một người có quá nhiều ảnh hưởng.

A situation where one has too much influence.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
06

Là người quan trọng nhất.

To be the most important.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
07

Chịu trách nhiệm hoặc kiểm soát.

To be in charge or control.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
08

Dow: tham chiếu đến chỉ số trung bình công nghiệp dow jones, một chỉ số biểu thị giá trị của một số cổ phiếu được dùng để đại diện cho hiệu suất chung của thị trường.

The dow a reference to the dow jones industrial average an index that indicates the value of a selection of stocks used to represent the overall market performance.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng The dow cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with The dow

Không có idiom phù hợp