Bản dịch của từ Titanic trong tiếng Việt
Titanic

Titanic (Adjective)
Bằng titan có hóa trị bốn; titan(iv).
Of titanium with a valency of four of titaniumiv.
The titanic effort was needed to improve community services in 2022.
Nỗ lực titan là cần thiết để cải thiện dịch vụ cộng đồng vào năm 2022.
The titanic challenges of poverty are often ignored in our discussions.
Những thách thức titan của nghèo đói thường bị bỏ qua trong các cuộc thảo luận của chúng ta.
Are you aware of the titanic issues facing our society today?
Bạn có biết về những vấn đề titan đang đối mặt với xã hội chúng ta hôm nay không?
Có sức mạnh, kích thước hoặc sức mạnh đặc biệt.
Of exceptional strength size or power.
The Titanic was a titanic ship that sank in 1912.
Titanic là một con tàu khổng lồ đã chìm vào năm 1912.
Many people do not know the titanic scale of the disaster.
Nhiều người không biết quy mô khổng lồ của thảm họa.
Was the Titanic truly a titanic marvel of engineering?
Titanic có thực sự là một kỳ quan kỹ thuật khổng lồ không?
Titanic (Noun)
Một tàu chở khách của anh, con tàu lớn nhất thế giới khi nó được đóng và được cho là không thể chìm, đã đâm vào một tảng băng trôi ở bắc đại tây dương trong chuyến hành trình đầu tiên vào tháng 4 năm 1912 và bị chìm khiến 1.490 người thiệt mạng.
A british passenger liner the largest ship in the world when she was built and supposedly unsinkable that struck an iceberg in the north atlantic on her maiden voyage in april 1912 and sank with the loss of 1490 lives.
The Titanic was a symbol of luxury and innovation in 1912.
Titanic là biểu tượng của sự sang trọng và đổi mới vào năm 1912.
Many people do not know about the Titanic's tragic sinking.
Nhiều người không biết về vụ chìm tàu bi thảm của Titanic.
Did the Titanic really sink on its first voyage in April 1912?
Titanic có thực sự chìm trong chuyến đi đầu tiên vào tháng 4 năm 1912 không?
Họ từ
"Titanic" là một danh từ riêng, chỉ tên của con tàu chở khách nổi tiếng, được đưa vào hoạt động vào năm 1912. Tàu Titanic, thuộc Công ty White Star Line, đã chìm trong chuyến hành trình đầu tiên do va chạm với băng trôi, gây ra cái chết cho hơn 1.500 hành khách. Từ này cũng được dùng để mô tả những sự kiện, vật thể hay câu chuyện mang tính chất vĩ đại nhưng kết thúc bi thảm. Không có sự khác biệt về phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này.
Từ "titanic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Titanicus", xuất phát từ "Titan", một từ chỉ những vị thần khổng lồ trong thần thoại Hy Lạp. "Titan" còn có nghĩa là sức mạnh to lớn và tầm vóc vĩ đại. Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để mô tả những thứ có quy mô và sức mạnh khổng lồ. Ngày nay, "titanic" thường được dùng để chỉ những nỗ lực, sự kiện hoặc tình huống mang tính chất vĩ mô, đầy thách thức và bất ngờ.
Từ "titanic" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự kiện lịch sử hoặc tác phẩm văn hóa như bộ phim "Titanic". Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng để miêu tả điều gì đó to lớn, vĩ đại hoặc kinh khủng. Việc sử dụng từ này cũng có thể thấy trong các lĩnh vực nghiên cứu về thảm họa hàng hải và lịch sử hàng không.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp