Bản dịch của từ Titled trong tiếng Việt
Titled
Titled (Verb)
The artist titled her painting 'Hope' during the exhibition last year.
Nghệ sĩ đã đặt tên bức tranh của cô là 'Hy vọng' trong triển lãm năm ngoái.
They did not title the report properly before submission to the committee.
Họ đã không đặt tên báo cáo đúng cách trước khi nộp cho ủy ban.
Did the author title the book after his favorite city, Paris?
Tác giả có đặt tên cuốn sách theo thành phố yêu thích của mình, Paris không?
Dạng động từ của Titled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Title |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Titled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Titled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Titles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Titling |
Titled (Adjective)
Có một tiêu đề cụ thể.
Having a specific title.
The article titled 'Social Media Impact' was published last week.
Bài viết có tiêu đề 'Tác động của mạng xã hội' được xuất bản tuần trước.
The report titled 'Youth Engagement' does not cover recent events.
Báo cáo có tiêu đề 'Sự tham gia của giới trẻ' không đề cập đến các sự kiện gần đây.
Is the book titled 'Community Building' available in the library?
Cuốn sách có tiêu đề 'Xây dựng cộng đồng' có sẵn trong thư viện không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp