Bản dịch của từ Unregistered trademark trong tiếng Việt
Unregistered trademark
Noun [U/C]

Unregistered trademark (Noun)
ənɹˈɛdʒɨstɚd tɹˈeɪdmˌɑɹk
ənɹˈɛdʒɨstɚd tɹˈeɪdmˌɑɹk
01
Một nhãn hiệu thương mại chưa được đăng ký chính thức với cơ quan chính phủ tương ứng, không cung cấp bảo vệ pháp lý chính thức theo luật nhãn hiệu.
A trademark that has not been officially registered with the appropriate government authority, providing no formal legal protection under trademark law.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một dấu hiệu công ty, biểu tượng hoặc thương hiệu đang được sử dụng nhưng không được công nhận chính thức bởi việc đăng ký nhãn hiệu.
A term often used to describe a company sign, logo, or brand that is in use but not formally recognized by trademark registration.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Unregistered trademark
Không có idiom phù hợp