Bản dịch của từ Unregistered trademark trong tiếng Việt
Unregistered trademark

Unregistered trademark (Noun)
Một nhãn hiệu thương mại chưa được đăng ký chính thức với cơ quan chính phủ tương ứng, không cung cấp bảo vệ pháp lý chính thức theo luật nhãn hiệu.
A trademark that has not been officially registered with the appropriate government authority, providing no formal legal protection under trademark law.
Một thuật ngữ thường được sử dụng để mô tả một dấu hiệu công ty, biểu tượng hoặc thương hiệu đang được sử dụng nhưng không được công nhận chính thức bởi việc đăng ký nhãn hiệu.
A term often used to describe a company sign, logo, or brand that is in use but not formally recognized by trademark registration.