Bản dịch của từ Used up trong tiếng Việt
Used up

Used up (Adjective)
Hoàn toàn kiệt sức do gắng sức hoặc khó khăn; mệt mỏi, mệt mỏi.
Thoroughly exhausted by physical exertion or hardship; tired out, fatigued.
After volunteering all day, she felt completely used up.
Sau khi tình nguyện cả ngày, cô ấy cảm thấy hoàn toàn kiệt sức.
The homeless man looked used up after sleeping on the streets.
Người đàn ông vô gia cư trông rất mệt mỏi sau khi ngủ trên đường phố.
The exhausted teacher felt used up after a long week of teaching.
Giáo viên mệt mỏi cảm thấy kiệt sức sau một tuần dài dạy học.
Kiệt sức về mặt cảm xúc hoặc tinh thần.
Emotionally or mentally exhausted.
After the long charity event, she felt used up.
Sau sự kiện từ thiện dài, cô ấy cảm thấy mệt mỏi.
The volunteers were used up after helping the homeless all day.
Những tình nguyện viên đã mệt mỏi sau khi giúp đỡ người vô gia cư cả ngày.
He looked used up after dealing with difficult social issues.
Anh ấy trông mệt mỏi sau khi đối mặt với các vấn đề xã hội khó khăn.
Về ngoại hình, cách cư xử, v.v.: có tính chất hao mòn hoặc mệt mỏi. trong trích dẫn. 1853 như danh từ: ngôn ngữ của sự kiệt sức hoặc mệt mỏi.
Of appearance, comportment, etc.: which has a worn-out or wearied quality. in quot. 1853 as noun: the language of the worn-out or weary.
Her used up expression indicated exhaustion after the long meeting.
Biểu cảm của cô ấy cho thấy sự mệt mỏi sau cuộc họp dài.
The used up look on his face revealed the stress he felt.
Vẻ mặt mệt mỏi của anh ấy tiết lộ sự căng thẳng anh ấy cảm thấy.
The party ended with everyone feeling used up from dancing.
Bữa tiệc kết thúc với mọi người cảm thấy mệt mỏi sau khi nhảy múa.
The exhausted workers were used up after the long shifts.
Các công nhân mệt mỏi đã bị sử dụng hết sau những ca làm việc dài.
The old equipment was used up and needed replacement.
Các thiết bị cũ đã bị sử dụng hết và cần được thay thế.
The charity's funds were used up due to the increased demand.
Quỹ từ thiện đã bị sử dụng hết do nhu cầu tăng lên.
The food supplies were used up quickly during the charity event.
Dự trữ thức ăn đã được sử dụng hết nhanh chóng trong sự kiện từ thiện.
The donated clothes were used up within a few hours.
Những bộ quần áo được quyên góp đã bị sử dụng hết trong vài giờ.
The volunteers were exhausted after all the resources were used up.
Những tình nguyện viên đã kiệt sức sau khi tất cả nguồn lực đã được sử dụng hết.
Cụm từ "used up" là một động từ phân từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đã tiêu thụ hoặc sử dụng hoàn toàn một cái gì đó, không còn lại. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cách phát âm và viết không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "used up" thường được dùng để chỉ một trạng thái đã kết thúc, chẳng hạn như một nguồn tài nguyên hay năng lượng đã bị tiêu thụ hoàn toàn.
Cụm từ "used up" bắt nguồn từ động từ "use" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "uti", có nghĩa là "sử dụng". Cụm từ này đã được hình thành từ thế kỷ 19 và mang ý nghĩa chỉ tình trạng bị tiêu tốn hoàn toàn hoặc không còn gì để sử dụng. Ý nghĩa hiện tại phản ánh cảm giác cạn kiệt tài nguyên hay năng lượng, phù hợp với gốc rễ ban đầu liên quan đến việc tiêu thụ và sử dụng.
Cụm từ "used up" xuất hiện ít trong bốn thành phần của IELTS, với tần suất thấp trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh của phần Viết và Nói, thường liên quan đến việc mô tả việc tiêu thụ tài nguyên hoặc năng lượng. Ngoài ra, trong giao tiếp hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ sự cạn kiệt hoặc hết một thứ gì đó, như thời gian, tiền bạc hay năng lượng, thể hiện sự kết thúc của một điều gì đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



