Bản dịch của từ Wah wah trong tiếng Việt

Wah wah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wah wah (Noun)

wˈɑ
wˈɑ
01

Một biểu thức được sử dụng để truyền đạt cảm giác khó chịu hoặc không hài lòng với ai đó hoặc điều gì đó.

An expression used to convey a sense of annoyance or displeasure with someone or something.

Ví dụ

Her constant complaints about the party were just a wah wah.

Những phàn nàn liên tục của cô ấy về bữa tiệc chỉ là wah wah.

I don't want to hear any more wah wah from you today.

Tôi không muốn nghe thêm wah wah nào từ bạn hôm nay.

Why do you always have to add wah wah to our discussions?

Tại sao bạn luôn phải thêm wah wah vào các cuộc thảo luận của chúng ta?

02

Một thuật ngữ được sử dụng trong âm nhạc để mô tả hiệu ứng âm thanh do ghi-ta hoặc các nhạc cụ khác tạo ra có thêm cách điều chế đặc biệt.

A term used in music to describe a sound effect produced by a guitar or other instruments that adds a distinctive modulation.

Ví dụ

The guitarist used a wah wah pedal during the concert last night.

Nhạc sĩ đã sử dụng pedal wah wah trong buổi hòa nhạc tối qua.

The band did not play any wah wah sounds in their new album.

Ban nhạc không chơi bất kỳ âm thanh wah wah nào trong album mới.

Did you hear the wah wah effect in their latest song?

Bạn có nghe hiệu ứng wah wah trong bài hát mới nhất của họ không?

03

Được sử dụng một cách không chính thức để đề cập đến những lời phàn nàn quá mức hoặc không cần thiết, thường theo cách bác bỏ một cách chế nhạo.

Used informally to refer to excessive or unnecessary complaining often in a mockingly dismissive way.

Ví dụ

Her wah wah about the party was annoying to everyone involved.

Lời phàn nàn của cô ấy về bữa tiệc thật phiền phức cho mọi người.

I don't want to hear more wah wah from him regarding the event.

Tôi không muốn nghe thêm lời phàn nàn từ anh ấy về sự kiện.

Is his wah wah about the social issues justified in this discussion?

Liệu lời phàn nàn của anh ấy về các vấn đề xã hội có hợp lý không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wah wah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wah wah

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.