Bản dịch của từ Whoop trong tiếng Việt

Whoop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Whoop (Noun)

hup
hwˈup
01

Một tiếng kêu lớn vì vui sướng hoặc phấn khích.

A loud cry of joy or excitement.

Ví dụ

The crowd let out a whoop when the winner was announced.

Đám đông hò reo khi người chiến thắng được công bố.

There was not a single whoop of excitement during the dull presentation.

Không có một tiếng hò reo nào trong buổi trình bày nhàm chán.

Whoop from the audience: 'Congratulations, Emma, on your achievement!'

Tiếng hò reo từ khán giả: 'Chúc mừng, Emma, về thành tích của bạn!'

02

(trong đua xe mô tô hoặc đi xe đạp) va chạm mạnh hoặc lao xuống đường đua địa hình hoặc đường đua.

In motorcycling or cycling a bump or dip on an offroad racetrack or rally course.

Ví dụ

The whoop on the track surprised many cyclists during the race.

Cái dốc trên đường đua khiến nhiều tay đua bất ngờ trong cuộc đua.

There isn’t a whoop in this section of the cycling course.

Không có dốc nào trong phần này của đường đua xe đạp.

Is the whoop challenging for new riders at the event?

Cái dốc có khó khăn cho những người mới tham gia sự kiện không?

03

Một hơi thở rít dài, đặc trưng của bệnh ho gà.

A long rasping indrawn breath characteristic of whooping cough.

Ví dụ

The child had a whoop during the social gathering last weekend.

Đứa trẻ đã có một tiếng ho khan trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.

No one else experienced a whoop at the community event.

Không ai khác gặp phải tiếng ho khan tại sự kiện cộng đồng.

Did you hear the whoop from the sick child at the party?

Bạn có nghe thấy tiếng ho khan của đứa trẻ bệnh tại bữa tiệc không?

Dạng danh từ của Whoop (Noun)

SingularPlural

Whoop

Whoops

Whoop (Verb)

hup
hwˈup
01

Đánh đập hoặc tấn công (ai đó)

Beat or assault someone.

Ví dụ

They whooped the bully at school last week during recess.

Họ đã đánh kẻ bắt nạt ở trường tuần trước trong giờ ra chơi.

The students did not whoop anyone during the school event.

Các học sinh không đánh ai trong sự kiện của trường.

Did they whoop the troublemaker at the party last night?

Họ đã đánh kẻ gây rối tại bữa tiệc tối qua chưa?

02

Hãy cho đi hoặc hét lên.

Give or make a whoop.

Ví dụ

Everyone whooped when Sarah won the best speech award at IELTS.

Mọi người đã hoan hô khi Sarah giành giải thưởng phát biểu hay nhất tại IELTS.

They did not whoop during the presentation about climate change.

Họ đã không hoan hô trong buổi thuyết trình về biến đổi khí hậu.

Did the audience whoop for the speakers at the IELTS event?

Khán giả có hoan hô cho các diễn giả tại sự kiện IELTS không?

Dạng động từ của Whoop (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Whoop

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Whooped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Whooped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Whoops

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Whooping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/whoop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Whoop

Không có idiom phù hợp