Bản dịch của từ Whoop trong tiếng Việt
Whoop

Whoop (Noun)
Một tiếng kêu lớn vì vui sướng hoặc phấn khích.
A loud cry of joy or excitement.
The crowd let out a whoop when the winner was announced.
Đám đông hò reo khi người chiến thắng được công bố.
There was not a single whoop of excitement during the dull presentation.
Không có một tiếng hò reo nào trong buổi trình bày nhàm chán.
Whoop from the audience: 'Congratulations, Emma, on your achievement!'
Tiếng hò reo từ khán giả: 'Chúc mừng, Emma, về thành tích của bạn!'
The whoop on the track surprised many cyclists during the race.
Cái dốc trên đường đua khiến nhiều tay đua bất ngờ trong cuộc đua.
There isn’t a whoop in this section of the cycling course.
Không có dốc nào trong phần này của đường đua xe đạp.
Is the whoop challenging for new riders at the event?
Cái dốc có khó khăn cho những người mới tham gia sự kiện không?
The child had a whoop during the social gathering last weekend.
Đứa trẻ đã có một tiếng ho khan trong buổi gặp gỡ xã hội cuối tuần trước.
No one else experienced a whoop at the community event.
Không ai khác gặp phải tiếng ho khan tại sự kiện cộng đồng.
Did you hear the whoop from the sick child at the party?
Bạn có nghe thấy tiếng ho khan của đứa trẻ bệnh tại bữa tiệc không?
Dạng danh từ của Whoop (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Whoop | Whoops |
Whoop (Verb)
They whooped the bully at school last week during recess.
Họ đã đánh kẻ bắt nạt ở trường tuần trước trong giờ ra chơi.
The students did not whoop anyone during the school event.
Các học sinh không đánh ai trong sự kiện của trường.
Did they whoop the troublemaker at the party last night?
Họ đã đánh kẻ gây rối tại bữa tiệc tối qua chưa?
Everyone whooped when Sarah won the best speech award at IELTS.
Mọi người đã hoan hô khi Sarah giành giải thưởng phát biểu hay nhất tại IELTS.
They did not whoop during the presentation about climate change.
Họ đã không hoan hô trong buổi thuyết trình về biến đổi khí hậu.
Did the audience whoop for the speakers at the IELTS event?
Khán giả có hoan hô cho các diễn giả tại sự kiện IELTS không?
Dạng động từ của Whoop (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whooping |
Họ từ
Từ "whoop" là một từ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Tây Ban Nha "guapo", thường được dùng để diễn tả những tiếng la hét, tiếng reo vui hay sự phấn khích. Trong ngữ cảnh kiềm chế, nó có thể mang nghĩa là "đánh bại" hay "chiến thắng". Từ này không có sự khác biệt đáng kể về mặt hình thức giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng hình thức phát âm có thể khác nhau một chút. Trong văn viết, "whoop" thường được dùng trong những tình huống thể hiện sự vui mừng hoặc gọi sự chú ý.
Từ "whoop" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ âm thanh mà nó mô phỏng, cho thấy nguồn gốc tượng hình trong giao tiếp ngôn ngữ. Nó thường được liên kết với tiếng kêu hoặc sự biểu hiện niềm vui, sự phấn khích. Dù có nghĩa gốc liên quan đến những tiếng kêu vui tươi, "whoop" còn được sử dụng trong các ngữ cảnh thể hiện sự chiến thắng hoặc niềm vui mãnh liệt, phản ánh bản chất xã hội và cảm xúc tích cực của con người.
Từ "whoop" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh hội thoại hoặc âm nhạc, ví dụ như để thể hiện cảm xúc phấn khởi hoặc để mô tả một tiếng kêu vui mừng. Ngoài ra, nó thường thấy trong văn học giải trí hoặc thể thao, trong các tình huống thể hiện sự ăn mừng hoặc chúc mừng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất