Bản dịch của từ Whooped trong tiếng Việt
Whooped

Whooped (Verb)
The crowd whooped with joy when the team scored the winning goal.
Đám đông hò reo vui mừng khi đội ghi bàn thắng quyết định.
She did not whoop when she received the award at the ceremony.
Cô ấy không hò reo khi nhận giải thưởng tại buổi lễ.
Did the audience whoop during the concert last night?
Khán giả có hò reo trong buổi hòa nhạc tối qua không?
Dạng động từ của Whooped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whooping |
Họ từ
Từ "whooped" là dạng quá khứ của động từ "whoop", thường được sử dụng để chỉ một âm thanh lớn hoặc một tiếng kêu vang. Trong ngữ cảnh khác, "whooped" cũng có thể diễn tả trạng thái bị đánh bại hoặc thất bại, đặc biệt trong thể thao. Tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ sử dụng từ này tương tự nhau, nhưng "whoop" có thể mang sắc thái mạnh mẽ hơn trong thể loại văn phong địa phương ở Mỹ.
Từ "whooped" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "whoop", có thể truy nguyên từ tiếng Hà Lan "hoepen", có nghĩa là "kêu la" hoặc "gào thét". Tiếng Latin không phải là nguồn gốc chính nhưng từ này phản ánh sự cảm thán mạnh mẽ, tương tự như các từ biểu thị cảm xúc khác trong ngôn ngữ. Qua thời gian, nghĩa của "whooped" đã phát triển để chỉ hành động thở ra âm thanh lớn do sự phấn khích, chiến thắng hoặc cảm xúc mãnh liệt. Sự biến đổi này làm nổi bật cách thức diễn đạt cảm xúc trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "whooped" là một từ tiếng Anh không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, Đọc và Viết, từ này thường không xuất hiện, tuy nhiên có thể được nghe trong ngữ cảnh nói thông dụng hoặc trong các cuộc hội thoại không chính thức. Từ này thường được dùng để chỉ sự phấn khởi hoặc cảm xúc vui vẻ, đặc biệt trong các tình huống giải trí hoặc để miêu tả hành động chiến thắng. Do đó, mặc dù không có tần suất cao trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường gặp trong ngữ cảnh đời sống hằng ngày.