Bản dịch của từ Whooped trong tiếng Việt
Whooped
Whooped (Verb)
The crowd whooped with joy when the team scored the winning goal.
Đám đông hò reo vui mừng khi đội ghi bàn thắng quyết định.
She did not whoop when she received the award at the ceremony.
Cô ấy không hò reo khi nhận giải thưởng tại buổi lễ.
Did the audience whoop during the concert last night?
Khán giả có hò reo trong buổi hòa nhạc tối qua không?
Dạng động từ của Whooped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Whoop |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Whooped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Whooped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Whoops |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Whooping |