Bản dịch của từ Wings trong tiếng Việt

Wings

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wings (Noun)

01

Số nhiều của cánh.

Plural of wing.

Ví dụ

Birds spread their wings to fly high in the sky.

Chim vỗ cánh để bay cao trên bầu trời.

Many people do not understand the importance of wings in nature.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cánh trong thiên nhiên.

Do you think wings help birds escape from predators?

Bạn có nghĩ rằng cánh giúp chim thoát khỏi kẻ săn mồi không?

Dạng danh từ của Wings (Noun)

SingularPlural

Wing

Wings

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wings/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wings

Waiting in the wings

wˈeɪtɨŋ ɨn ðə wˈɪŋz

Đợi thời cơ

Ready or prepared to do something, especially to take over someone else's job or position.

She's waiting in the wings for the promotion to be announced.

Cô ấy đang chờ đợi cơ hội để được thăng chức.

Sprout wings

spɹˈaʊt wˈɪŋz

Hiền như bụt/ Hiền như cục bột

To behave so well as to resemble an angel.

After volunteering at the homeless shelter, she seemed to sprout wings.

Sau khi tình nguyện tại trại cứu trợ, cô ấy dường như trở nên như thiên thần.

Clip someone's wings

klˈɪp sˈʌmwˌʌnz wˈɪŋz

Cắt cánh chim trời/ Hạn chế tự do

To restrain someone; to reduce or put an end to someone's privileges.

The strict rules at school clip students' wings.

Các quy định nghiêm ngặt ở trường kìm hãm cánh của học sinh.

Get someone under someone's wing(s)

ɡˈɛt sˈʌmwˌʌn ˈʌndɚ sˈʌmwˌʌnz wˈɪŋz

Nâng như nâng trứng, hứng như hứng hoa

Receiving someone's care and nurturing.

She is in the loving s wing of her family.

Cô ấy đang trong vòng tay ân cần của gia đình.

Thành ngữ cùng nghĩa: have someone under someones wing s...