Bản dịch của từ Wing trong tiếng Việt

Wing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wing(Noun)

wɪŋ
wˈɪŋ
01

Một nhóm trong một đảng chính trị hoặc tổ chức khác có quan điểm cụ thể hoặc chức năng cụ thể.

A group within a political party or other organization having particular views or a particular function.

Ví dụ
02

Phần nhô lên của thân ô tô hoặc phương tiện khác phía trên bánh xe.

A raised part of the body of a car or other vehicle above the wheel.

Ví dụ
03

(trong bóng đá, bóng bầu dục và khúc côn cầu) phần sân gần đường biên.

In soccer rugby and hockey the part of the field close to the sidelines.

Ví dụ
04

(ở loài chim) chi trước được biến đổi để mang những chiếc lông lớn và dùng để bay.

In a bird a modified forelimb that bears large feathers and is used for flying.

Ví dụ
05

Một phần của tòa nhà lớn, đặc biệt là tòa nhà được xây dựng từ phần chính.

A part of a large building especially one that projects from the main part.

Ví dụ
06

Một đơn vị không quân gồm nhiều phi đội hoặc nhóm.

An air force unit of several squadrons or groups.

Ví dụ
07

Một đàn chim choi choi (chim)

A flock of plovers birds.

Ví dụ
08

Hai bên sân khấu ngoài tầm nhìn của khán giả.

The sides of a theatre stage out of view of the audience.

Ví dụ
09

Một phần bên hoặc hình chiếu của một cơ quan hoặc cấu trúc.

A lateral part or projection of an organ or structure.

Ví dụ
10

Một cấu trúc nằm ngang cứng chắc nhô ra từ cả hai phía của máy bay và hỗ trợ nó bay trên không.

A rigid horizontal structure that projects from both sides of an aircraft and supports it in the air.

Ví dụ

Dạng danh từ của Wing (Noun)

SingularPlural

Wing

Wings

Wing(Verb)

wɪŋ
wˈɪŋ
01

Bắn vào cánh (một con chim) để tránh việc bay mà không gây chết người.

Shoot a bird in the wing so as to prevent flight without causing death.

Ví dụ
02

Di chuyển bằng cánh hoặc bằng máy bay; bay.

Travel on wings or by aircraft fly.

Ví dụ
03

Nói hoặc hành động mà không có sự chuẩn bị trước; ứng biến.

Speak or act without preparation improvise.

Ví dụ

Dạng động từ của Wing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Wing

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Winged

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Winged

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Wings

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Winging

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ