Bản dịch của từ Wings trong tiếng Việt
Wings

Wings (Noun)
Số nhiều của cánh.
Plural of wing.
Birds spread their wings to fly high in the sky.
Chim vỗ cánh để bay cao trên bầu trời.
Many people do not understand the importance of wings in nature.
Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của cánh trong thiên nhiên.
Do you think wings help birds escape from predators?
Bạn có nghĩ rằng cánh giúp chim thoát khỏi kẻ săn mồi không?
Dạng danh từ của Wings (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Wing | Wings |
Họ từ
Từ "wings" (cánh) chỉ phần phụ kiện của cơ thể các loài động vật bay, như chim và côn trùng, giúp cho việc di chuyển trên không. Trong tiếng Anh, "wings" có thể chỉ hình dáng hoặc cấu trúc hỗ trợ bay, cũng như biểu tượng cho tự do và sự phóng khoáng. Khác với tiếng Anh Mỹ, tiếng Anh Anh đôi khi có nghĩa mở rộng đến các cánh quạt của máy bay, song nghĩa này trong ngữ cảnh nói chung vẫn tương đồng.
Từ "wings" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wenge", có thể xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *wengan, có nghĩa là "cái bay lên" hoặc "cái vỗ". Được kết nối với gốc Latin "volare", nghĩa là "bay", từ này phản ánh sự chuyển động và khả năng di chuyển trong không gian, qua đó hình thành ý nghĩa hiện tại. "Wings" không chỉ ám chỉ bộ phận của chim và côn trùng, mà còn tượng trưng cho tự do và khát vọng vươn tới những điều lớn lao hơn trong văn hóa và nghệ thuật.
Từ "wings" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các phần nghe và viết. Trong các tình huống thường gặp, "wings" thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến động vật, đặc biệt là chim, hoặc trong việc miêu tả các phương tiện bay như máy bay. Từ này cũng xuất hiện trong các hình thức ẩn dụ, thể hiện sự tự do hoặc khả năng vượt qua rào cản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp