Bản dịch của từ Wonder state trong tiếng Việt
Wonder state

Wonder state (Verb)
I wonder about the impact of social media on youth today.
Tôi tự hỏi về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ hôm nay.
They do not wonder why people engage in online activism.
Họ không tự hỏi tại sao mọi người tham gia vào hoạt động trực tuyến.
Do you wonder how social inequality affects communities in America?
Bạn có tự hỏi làm thế nào bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ không?
Wonder state (Noun Uncountable)
Một cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ gây ra bởi một cái gì đó đẹp đẽ, đáng chú ý hoặc xa lạ.
A feeling of amazement and admiration caused by something beautiful remarkable or unfamiliar.
The community expressed wonder state at the new art installation downtown.
Cộng đồng đã thể hiện sự ngạc nhiên trước tác phẩm nghệ thuật mới ở trung tâm.
Residents do not often experience wonder state in their daily lives.
Cư dân không thường xuyên trải nghiệm sự ngạc nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
Do you feel wonder state when you see the city skyline?
Bạn có cảm thấy sự ngạc nhiên khi nhìn thấy đường chân trời thành phố không?
Wonder state (Noun)
Một người hoặc vật được coi là rất tốt, đáng chú ý hoặc có hiệu quả.
A person or thing regarded as very good remarkable or effective.
Many consider Malala Yousafzai a wonder state for education advocacy.
Nhiều người coi Malala Yousafzai là một biểu tượng về vận động giáo dục.
Not everyone sees social media as a wonder state for communication.
Không phải ai cũng coi mạng xã hội là một biểu tượng giao tiếp.
Is Greta Thunberg a wonder state for climate change activism?
Liệu Greta Thunberg có phải là một biểu tượng cho hoạt động khí hậu không?
Cảm giác ngạc nhiên xen lẫn ngưỡng mộ, gây ra bởi một điều gì đó đẹp đẽ, bất ngờ, xa lạ hoặc không thể giải thích được.
A feeling of surprise mingled with admiration caused by something beautiful unexpected unfamiliar or inexplicable.
The community felt a wonder state during the festival last year.
Cộng đồng cảm thấy sự ngạc nhiên trong lễ hội năm ngoái.
Many residents do not experience a wonder state in their daily lives.
Nhiều cư dân không trải qua sự ngạc nhiên trong cuộc sống hàng ngày.
Did you feel a wonder state at the art exhibition yesterday?
Bạn có cảm thấy sự ngạc nhiên tại triển lãm nghệ thuật hôm qua không?
Wonder state (Idiom)
Many people wonder state about the new social policies in 2023.
Nhiều người cảm thấy ngạc nhiên về các chính sách xã hội mới năm 2023.
Students do not wonder state about the importance of social justice.
Học sinh không cảm thấy ngạc nhiên về tầm quan trọng của công bằng xã hội.
Do you wonder state when you hear about social issues?
Bạn có cảm thấy ngạc nhiên khi nghe về các vấn đề xã hội không?
I wonder if the state of the economy will improve soon.
Tôi tự hỏi liệu tình trạng kinh tế có sớm cải thiện không.
She is not in a wonder state about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy không ở trong tình trạng tò mò về kỳ thi IELTS sắp tới.
Are you in a wonder state about the new social media trends?
Bạn có trong tình trạng tò mò về xu hướng truyền thông xã hội mới không?
Một điều kiện để tìm hiểu hoặc suy ngẫm.
A condition of inquiry or contemplation.
She was in a wonder state about the impact of social media.
Cô ấy đang trong tình trạng tò mò về tác động của truyền thông xã hội.
He is not in a wonder state when discussing societal issues.
Anh ấy không ở trong tình trạng tò mò khi thảo luận về các vấn đề xã hội.
Are you in a wonder state about the cultural norms in our society?
Bạn có đang trong tình trạng tò mò về các quy tắc văn hóa trong xã hội chúng ta không?
I wonder how to improve my writing skills for the IELTS.
Tôi tự hỏi làm thế nào để cải thiện kỹ năng viết của mình cho IELTS.
She didn't wonder about the importance of vocabulary in IELTS speaking.
Cô ấy không tự hỏi về sự quan trọng của từ vựng trong phần nói IELTS.
Do you wonder why coherence is crucial in IELTS writing?
Bạn tự hỏi tại sao sự mạch lạc quan trọng trong viết IELTS không?
Ở trong trạng thái ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.
To be in a state of surprise or astonishment.
She was in a wonder state after hearing the news.
Cô ấy đã ở trong một trạng thái ngạc nhiên sau khi nghe tin tức.
He is not in a wonder state about the upcoming event.
Anh ấy không ở trong một trạng thái ngạc nhiên về sự kiện sắp tới.
Are you in a wonder state about the recent changes?
Bạn có ở trong một trạng thái ngạc nhiên về những thay đổi gần đây không?
Ở trong trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn.
To be in a state of confusion or uncertainty.
I was in a wonder state when asked about social issues.
Tôi đã ở trong trạng thái hoài nghi khi được hỏi về các vấn đề xã hội.
She is not in a wonder state when discussing community problems.
Cô ấy không ở trong trạng thái hoài nghi khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.
Are you in a wonder state when talking about societal changes?
Bạn có ở trong trạng thái hoài nghi khi nói về các thay đổi xã hội không?
She's in a wonder state about the upcoming IELTS exam.
Cô ấy đang ở trong tình trạng tò mò về kỳ thi IELTS sắp tới.
He's not in a wonder state when it comes to English grammar.
Anh ấy không ở trong tình trạng tò mò khi nói đến ngữ pháp tiếng Anh.
Are you in a wonder state about the IELTS speaking test?
Bạn có đang ở trong tình trạng tò mò về bài thi nói IELTS không?
"Công trạng kỳ diệu" (wonder state) là một thuật ngữ mô tả trạng thái tâm lý mà trong đó một cá nhân cảm thấy sự hứng thú sâu sắc và sự tò mò. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong tâm lý học và giáo dục để mô tả trải nghiệm khi một người khám phá những điều mới mẻ với cảm giác ngạc nhiên và phấn khích. Còn về cách sử dụng, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ, nhưng ngữ cảnh cụ thể có thể làm phong phú thêm ý nghĩa của nó.
Từ "wonder" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mirari", nghĩa là "ngạc nhiên" hay "kính trọng". Nó cũng liên quan đến tiếng Anh cổ "wundor". Từ này đã phát triển trong nghĩa là trải nghiệm cảm xúc mãnh liệt trước vẻ đẹp hoặc điều kỳ diệu. Hiện nay, “wonder” không chỉ biểu thị cảm giác ngạc nhiên mà còn gợi lên sự tò mò và khám phá, đặc biệt trong các ngữ cảnh giáo dục và nghệ thuật.
Từ "wonder state" có tần suất sử dụng hạn chế trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh thi cử, từ này không phải là thuật ngữ phổ biến và thường ít xuất hiện trong các bài đọc hoặc bài viết học thuật. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm trạng, cảm xúc, hoặc trạng thái tinh thần đáng ngạc nhiên trong các tình huống giao tiếp hằng ngày, đặc biệt trong bối cảnh văn hóa hoặc nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp