Bản dịch của từ Wonder state trong tiếng Việt

Wonder state

Verb Noun [U] Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wonder state (Verb)

wˈʌndɚstˌeɪt
wˈʌndɚstˌeɪt
01

Mong muốn hoặc tò mò muốn biết điều gì đó.

Desire or be curious to know something.

Ví dụ

I wonder about the impact of social media on youth today.

Tôi tự hỏi về tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ hôm nay.

They do not wonder why people engage in online activism.

Họ không tự hỏi tại sao mọi người tham gia vào hoạt động trực tuyến.

Do you wonder how social inequality affects communities in America?

Bạn có tự hỏi làm thế nào bất bình đẳng xã hội ảnh hưởng đến cộng đồng ở Mỹ không?

Wonder state (Noun Uncountable)

wˈʌndɚstˌeɪt
wˈʌndɚstˌeɪt
01

Một cảm giác kinh ngạc và ngưỡng mộ gây ra bởi một cái gì đó đẹp đẽ, đáng chú ý hoặc xa lạ.

A feeling of amazement and admiration caused by something beautiful remarkable or unfamiliar.

Ví dụ

The community expressed wonder state at the new art installation downtown.

Cộng đồng đã thể hiện sự ngạc nhiên trước tác phẩm nghệ thuật mới ở trung tâm.

Residents do not often experience wonder state in their daily lives.

Cư dân không thường xuyên trải nghiệm sự ngạc nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

Do you feel wonder state when you see the city skyline?

Bạn có cảm thấy sự ngạc nhiên khi nhìn thấy đường chân trời thành phố không?

Wonder state (Noun)

wˈʌndɚstˌeɪt
wˈʌndɚstˌeɪt
01

Một người hoặc vật được coi là rất tốt, đáng chú ý hoặc có hiệu quả.

A person or thing regarded as very good remarkable or effective.

Ví dụ

Many consider Malala Yousafzai a wonder state for education advocacy.

Nhiều người coi Malala Yousafzai là một biểu tượng về vận động giáo dục.

Not everyone sees social media as a wonder state for communication.

Không phải ai cũng coi mạng xã hội là một biểu tượng giao tiếp.

Is Greta Thunberg a wonder state for climate change activism?

Liệu Greta Thunberg có phải là một biểu tượng cho hoạt động khí hậu không?

02

Cảm giác ngạc nhiên xen lẫn ngưỡng mộ, gây ra bởi một điều gì đó đẹp đẽ, bất ngờ, xa lạ hoặc không thể giải thích được.

A feeling of surprise mingled with admiration caused by something beautiful unexpected unfamiliar or inexplicable.

Ví dụ

The community felt a wonder state during the festival last year.

Cộng đồng cảm thấy sự ngạc nhiên trong lễ hội năm ngoái.

Many residents do not experience a wonder state in their daily lives.

Nhiều cư dân không trải qua sự ngạc nhiên trong cuộc sống hàng ngày.

Did you feel a wonder state at the art exhibition yesterday?

Bạn có cảm thấy sự ngạc nhiên tại triển lãm nghệ thuật hôm qua không?

Wonder state (Idiom)

01

Trạng thái ở trong trạng thái ngạc nhiên hoặc tò mò về điều gì đó.

A condition of being in a state of amazement or curiosity about something.

Ví dụ

Many people wonder state about the new social policies in 2023.

Nhiều người cảm thấy ngạc nhiên về các chính sách xã hội mới năm 2023.

Students do not wonder state about the importance of social justice.

Học sinh không cảm thấy ngạc nhiên về tầm quan trọng của công bằng xã hội.

Do you wonder state when you hear about social issues?

Bạn có cảm thấy ngạc nhiên khi nghe về các vấn đề xã hội không?

02

Ở trong trạng thái tò mò hoặc kinh ngạc.

To be in a state of curiosity or amazement.

Ví dụ

I wonder if the state of the economy will improve soon.

Tôi tự hỏi liệu tình trạng kinh tế có sớm cải thiện không.

She is not in a wonder state about the upcoming IELTS exam.

Cô ấy không ở trong tình trạng tò mò về kỳ thi IELTS sắp tới.

Are you in a wonder state about the new social media trends?

Bạn có trong tình trạng tò mò về xu hướng truyền thông xã hội mới không?

03

Một điều kiện để tìm hiểu hoặc suy ngẫm.

A condition of inquiry or contemplation.

Ví dụ

She was in a wonder state about the impact of social media.

Cô ấy đang trong tình trạng tò mò về tác động của truyền thông xã hội.

He is not in a wonder state when discussing societal issues.

Anh ấy không ở trong tình trạng tò mò khi thảo luận về các vấn đề xã hội.

Are you in a wonder state about the cultural norms in our society?

Bạn có đang trong tình trạng tò mò về các quy tắc văn hóa trong xã hội chúng ta không?

04

Cảm thấy bối rối hoặc sợ hãi bởi một cái gì đó.

To feel puzzled or awed by something.

Ví dụ

I wonder how to improve my writing skills for the IELTS.

Tôi tự hỏi làm thế nào để cải thiện kỹ năng viết của mình cho IELTS.

She didn't wonder about the importance of vocabulary in IELTS speaking.

Cô ấy không tự hỏi về sự quan trọng của từ vựng trong phần nói IELTS.

Do you wonder why coherence is crucial in IELTS writing?

Bạn tự hỏi tại sao sự mạch lạc quan trọng trong viết IELTS không?

05

Ở trong trạng thái ngạc nhiên hoặc kinh ngạc.

To be in a state of surprise or astonishment.

Ví dụ

She was in a wonder state after hearing the news.

Cô ấy đã ở trong một trạng thái ngạc nhiên sau khi nghe tin tức.

He is not in a wonder state about the upcoming event.

Anh ấy không ở trong một trạng thái ngạc nhiên về sự kiện sắp tới.

Are you in a wonder state about the recent changes?

Bạn có ở trong một trạng thái ngạc nhiên về những thay đổi gần đây không?

06

Ở trong trạng thái bối rối hoặc không chắc chắn.

To be in a state of confusion or uncertainty.

Ví dụ

I was in a wonder state when asked about social issues.

Tôi đã ở trong trạng thái hoài nghi khi được hỏi về các vấn đề xã hội.

She is not in a wonder state when discussing community problems.

Cô ấy không ở trong trạng thái hoài nghi khi thảo luận về các vấn đề cộng đồng.

Are you in a wonder state when talking about societal changes?

Bạn có ở trong trạng thái hoài nghi khi nói về các thay đổi xã hội không?

07

Tò mò sâu sắc về điều gì đó.

To be vividly curious about something.

Ví dụ

She's in a wonder state about the upcoming IELTS exam.

Cô ấy đang ở trong tình trạng tò mò về kỳ thi IELTS sắp tới.

He's not in a wonder state when it comes to English grammar.

Anh ấy không ở trong tình trạng tò mò khi nói đến ngữ pháp tiếng Anh.

Are you in a wonder state about the IELTS speaking test?

Bạn có đang ở trong tình trạng tò mò về bài thi nói IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wonder state/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wonder state

Không có idiom phù hợp