Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán thuế 2 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | substantial authority Mức độ quyền lực hoặc kiểm soát đáng kể đối với một tình huống hoặc nhóm. | Noun | Mức độ quyền lực hoặc kiểm soát đáng kể đối với một tình huống hoặc nhóm. A significant level of power or control over a situation or group. | |
2 | refundable credit Một loại lợi ích thuế có thể dẫn đến hoàn lại cho người nộp thuế khi số tiền tín dụng vượt quá thuế phải trả. | Noun | Một loại lợi ích thuế có thể dẫn đến hoàn lại cho người nộp thuế khi số tiền tín dụng vượt quá thuế phải trả. A type of tax benefit that can result in a refund to the taxpayer when the credit amount exceeds the tax owed. | |
3 | open tax year Thời gian mà cá nhân hoặc tổ chức có thể nộp tờ khai thuế và báo cáo thu nhập cho chính phủ. | Noun | Thời gian mà cá nhân hoặc tổ chức có thể nộp tờ khai thuế và báo cáo thu nhập cho chính phủ. The period in which individuals or entities can file their tax returns and report income to the government. | |
4 | miscellaneous income Thu nhập kiếm được từ nhiều nguồn khác nhau không nằm trong các loại thu nhập chính thống. | Noun | Thu nhập kiếm được từ nhiều nguồn khác nhau không nằm trong các loại thu nhập chính thống. Income earned from various sources that do not fall under regular income categories. | |
5 | correspondence audit Một cuộc kiểm tra thông tin qua thư từ bởi một bên thứ ba để đánh giá độ chính xác hoặc tuân thủ. | Noun | Một cuộc kiểm tra thông tin qua thư từ bởi một bên thứ ba để đánh giá độ chính xác hoặc tuân thủ. An examination of correspondence by a third party to assess accuracy or compliance. | |
6 | adjusted basis Giá trị của một tài sản sau khi tính đến bất kỳ điều chỉnh nào, chẳng hạn như cải tiến hoặc khấu hao. | Noun | Giá trị của một tài sản sau khi tính đến bất kỳ điều chỉnh nào, chẳng hạn như cải tiến hoặc khấu hao. The value of an asset after accounting for any adjustments, such as improvements or depreciation. | |
7 | accountable plan Một loại kế hoạch hoàn trả cho nhân viên đáp ứng các hướng dẫn IRS cụ thể và cho phép hoàn trả miễn thuế cho chi phí kinh doanh. | Noun | Một loại kế hoạch hoàn trả cho nhân viên đáp ứng các hướng dẫn IRS cụ thể và cho phép hoàn trả miễn thuế cho chi phí kinh doanh. A type of employee reimbursement plan that meets specific IRS guidelines and allows for tax-free reimbursements of business expenses. | |
8 | tax year Thời gian một năm để tính toán và nộp tờ khai thuế. | Noun | Thời gian một năm để tính toán và nộp tờ khai thuế. A one-year period for which tax returns are calculated and filed. | |
9 | substantiation hành động hoặc quá trình chứng minh một cái gì đó. | Noun | hành động hoặc quá trình chứng minh một cái gì đó. the action or process of proving something. | |
10 | standard deduction Một số tiền cụ thể làm giảm thu nhập chịu thuế của một cá nhân hoặc một cặp vợ chồng nộp đơn chung. | Noun | Một số tiền cụ thể làm giảm thu nhập chịu thuế của một cá nhân hoặc một cặp vợ chồng nộp đơn chung. A specific amount that reduces the taxable income of an individual or a couple filing a joint return. | |
11 | self-employment tax Một loại thuế áp dụng cho những cá nhân tự kinh doanh thay cho thuế bảo hiểm xã hội và thuế Medicare. | Noun | Một loại thuế áp dụng cho những cá nhân tự kinh doanh thay cho thuế bảo hiểm xã hội và thuế Medicare. A tax imposed on self-employed individuals in lieu of social security and Medicare taxes. | |
12 | penalty abatement Giảm hoặc loại bỏ một hình phạt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thuế. | Noun | Giảm hoặc loại bỏ một hình phạt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý hoặc thuế. The reduction or elimination of a penalty, commonly used in a legal or tax context. | |
13 | ordinary income Thu nhập kiếm được bởi một cá nhân hoặc doanh nghiệp không được coi là lợi nhuận vốn. | Noun | Thu nhập kiếm được bởi một cá nhân hoặc doanh nghiệp không được coi là lợi nhuận vốn. Income earned by an individual or business that is not considered capital gains. | |
14 | filing status Một danh mục xác định loại mẫu đơn khai thuế mà một cá nhân phải sử dụng dựa trên tình trạng hôn nhân và tình trạng gia đình của họ. | Noun | Một danh mục xác định loại mẫu đơn khai thuế mà một cá nhân phải sử dụng dựa trên tình trạng hôn nhân và tình trạng gia đình của họ. A category that defines the type of tax return form an individual must use based on their marital status and family situation. | |
15 | desk audit Một cuộc kiểm tra hồ sơ tài chính và hoạt động được thực hiện trong văn phòng. | Noun | Một cuộc kiểm tra hồ sơ tài chính và hoạt động được thực hiện trong văn phòng. A review of financial records and activities that is conducted in an office. | |
16 | capital asset Tài sản lớn hoặc thiết bị có giá trị của một doanh nghiệp hoặc cá nhân, được định giá cho khả năng mang lại lợi ích kinh tế. | Noun | Tài sản lớn hoặc thiết bị có giá trị của một doanh nghiệp hoặc cá nhân, được định giá cho khả năng mang lại lợi ích kinh tế. A significant piece of property or equipment owned by a business or individual, valued for its ability to produce economic benefit. | |
17 | business income Thu nhập bằng tiền mà một doanh nghiệp nhận được từ hoạt động của nó. | Noun | Thu nhập bằng tiền mà một doanh nghiệp nhận được từ hoạt động của nó. The monetary earnings that a business receives from its operations. | |
18 | bonus depreciation Một khoản khấu hao bổ sung cho phép một doanh nghiệp khấu trừ một phần lớn hơn chi phí của tài sản trong năm đầu tiên tài sản được đưa vào sử dụng. | Noun | Một khoản khấu hao bổ sung cho phép một doanh nghiệp khấu trừ một phần lớn hơn chi phí của tài sản trong năm đầu tiên tài sản được đưa vào sử dụng. An additional depreciation allowance that enables a business to deduct a larger portion of an asset’s cost in the first year the asset is placed in service. | |
19 | audit letter Một tài liệu gửi đến khách hàng hoặc các bên liên quan tóm tắt các phát hiện và khuyến nghị từ một cuộc kiểm toán. | Noun | Một tài liệu gửi đến khách hàng hoặc các bên liên quan tóm tắt các phát hiện và khuyến nghị từ một cuộc kiểm toán. A document addressed to clients or stakeholders summarizing the findings and recommendations from an audit. | |
20 | amended tax return Một bản khai thuế đã được thay đổi hoặc sửa chữa sau khi được nộp lần đầu. | Noun | Một bản khai thuế đã được thay đổi hoặc sửa chữa sau khi được nộp lần đầu. A tax return that has been changed or corrected after it was originally filed. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
