Bản dịch của từ Angel bed trong tiếng Việt

Angel bed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Angel bed (Noun)

ˈeɪndʒl bɛd
ˈeɪndʒl bɛd
01

Một loại giường hoặc bộ đồ giường được thiết kế cho sự thoải mái và hỗ trợ, thường liên quan đến việc mang lại trải nghiệm ngủ yên bình và thiên đường.

A type of bed or bedding that is designed for comfort and support, often associated with providing a restful and heavenly sleeping experience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ được sử dụng trong bối cảnh của một số niềm tin tôn giáo hoặc tinh thần, chỉ một nơi biểu tượng cho sự nghỉ ngơi sau cái chết.

A term used in the context of certain religious or spiritual beliefs, referring to a symbolic place of rest after death.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một kiểu giường cụ thể thường có các đường cong mềm mại và vật liệu sang trọng, nhằm tạo ra một môi trường ngủ yên tĩnh.

A specific style of bed that often features soft contours and luxurious materials, aimed at creating a serene sleeping environment.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/angel bed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Angel bed

Không có idiom phù hợp