Bản dịch của từ Autism spectrum disorder trong tiếng Việt

Autism spectrum disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autism spectrum disorder(Noun)

ˈɔtˌɪzəm spˈɛktɹəm dɨsˈɔɹdɚ
ˈɔtˌɪzəm spˈɛktɹəm dɨsˈɔɹdɚ
01

Một rối loạn phát triển đặc trưng bởi khó khăn trong tương tác xã hội và giao tiếp, và bởi hành vi hạn chế và lặp đi lặp lại.

A developmental disorder characterized by difficulties with social interaction and communication, and by restricted and repetitive behavior.

Ví dụ
02

Một tình trạng thần kinh phát triển phức tạp ảnh hưởng đến cách một người suy nghĩ, tương tác với người khác và trải nghiệm thế giới xung quanh.

A complex neurodevelopmental condition that affects how a person thinks, interacts with others, and experiences the world around them.

Ví dụ
03

Thường được coi là tồn tại dọc theo một phổ, chỉ ra một loạt các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng có thể thay đổi lớn giữa các cá nhân.

Often considered to exist along a spectrum, indicating a range of symptoms and severity that can vary widely among individuals.

Ví dụ
04

Một rối loạn phát triển thần kinh đặc trưng bởi những khó khăn trong tương tác xã hội và giao tiếp, và hành vi hạn chế và lặp đi lặp lại.

A neurodevelopmental disorder characterized by difficulties with social interaction and communication and by restricted and repetitive behavior

Ví dụ
05

Một chẩn đoán được sử dụng để mô tả một loạt các rối loạn phát triển ảnh hưởng đến cách cá nhân nhận thức thế giới và tương tác với người khác.

A diagnosis used to describe a range of developmental disorders that affect how individuals perceive the world and interact with others

Ví dụ
06

Một loạt các tình trạng bao gồm chứng tự kỷ và các rối loạn liên quan, có mức độ nghiêm trọng và triệu chứng rất khác nhau.

A spectrum of conditions that includes autism and related disorders varying widely in severity and symptoms

Ví dụ