Bản dịch của từ Autism spectrum disorder trong tiếng Việt

Autism spectrum disorder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Autism spectrum disorder (Noun)

ˈɔtˌɪzəm spˈɛktɹəm dɨsˈɔɹdɚ
ˈɔtˌɪzəm spˈɛktɹəm dɨsˈɔɹdɚ
01

Một rối loạn phát triển đặc trưng bởi khó khăn trong tương tác xã hội và giao tiếp, và bởi hành vi hạn chế và lặp đi lặp lại.

A developmental disorder characterized by difficulties with social interaction and communication, and by restricted and repetitive behavior.

Ví dụ

Many children with autism spectrum disorder struggle to make friends.

Nhiều trẻ em mắc rối loạn phổ tự kỷ gặp khó khăn trong việc kết bạn.

Children with autism spectrum disorder do not always understand social cues.

Trẻ em mắc rối loạn phổ tự kỷ không phải lúc nào cũng hiểu tín hiệu xã hội.

Can autism spectrum disorder affect communication skills in teenagers?

Rối loạn phổ tự kỷ có thể ảnh hưởng đến kỹ năng giao tiếp ở thanh thiếu niên không?

02

Một tình trạng thần kinh phát triển phức tạp ảnh hưởng đến cách một người suy nghĩ, tương tác với người khác và trải nghiệm thế giới xung quanh.

A complex neurodevelopmental condition that affects how a person thinks, interacts with others, and experiences the world around them.

Ví dụ

Autism spectrum disorder affects many children in our community, including John.

Rối loạn phổ tự kỷ ảnh hưởng đến nhiều trẻ em trong cộng đồng chúng tôi, bao gồm John.

Many people do not understand autism spectrum disorder and its challenges.

Nhiều người không hiểu rối loạn phổ tự kỷ và những thách thức của nó.

Does autism spectrum disorder impact social interactions among teenagers significantly?

Rối loạn phổ tự kỷ có ảnh hưởng lớn đến các tương tác xã hội giữa thanh thiếu niên không?

03

Thường được coi là tồn tại dọc theo một phổ, chỉ ra một loạt các triệu chứng và mức độ nghiêm trọng có thể thay đổi lớn giữa các cá nhân.

Often considered to exist along a spectrum, indicating a range of symptoms and severity that can vary widely among individuals.

Ví dụ

Many individuals with autism spectrum disorder have unique social communication styles.

Nhiều cá nhân mắc rối loạn phổ tự kỷ có phong cách giao tiếp xã hội độc đáo.

Not everyone understands autism spectrum disorder and its varying symptoms.

Không phải ai cũng hiểu rối loạn phổ tự kỷ và các triệu chứng khác nhau.

Do you know how autism spectrum disorder affects social interactions?

Bạn có biết rối loạn phổ tự kỷ ảnh hưởng đến tương tác xã hội như thế nào không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Autism spectrum disorder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Autism spectrum disorder

Không có idiom phù hợp