Bản dịch của từ Barrel trong tiếng Việt

Barrel

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrel(Noun)

bˈɛɹl̩
bˈæɹl̩
01

Một thùng hình trụ phình ra ở giữa, theo truyền thống được làm bằng các thanh gỗ có vòng kim loại bao quanh.

A cylindrical container bulging out in the middle, traditionally made of wooden staves with metal hoops round them.

barrel
Ví dụ
02

Ống tạo thành một phần của đồ vật như súng hoặc bút.

A tube forming part of an object such as a gun or a pen.

Ví dụ
03

Bụng và thắt lưng của động vật bốn chân như ngựa.

The belly and loins of a four-legged animal such as a horse.

Ví dụ

Dạng danh từ của Barrel (Noun)

SingularPlural

Barrel

Barrels

Barrel(Verb)

bˈɛɹl̩
bˈæɹl̩
01

Cho vào thùng hoặc thùng.

Put into a barrel or barrels.

Ví dụ
02

Lái xe hoặc di chuyển nhanh đến mức gần như mất kiểm soát.

Drive or move in a way that is so fast as to almost be out of control.

Ví dụ

Dạng động từ của Barrel (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Barrel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Barrelled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Barrelled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Barrels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Barrelling

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ