Bản dịch của từ Barrels trong tiếng Việt
Barrels
Barrels (Noun Countable)
The factory produces 100 barrels of oil each day for local businesses.
Nhà máy sản xuất 100 thùng dầu mỗi ngày cho các doanh nghiệp địa phương.
They do not sell barrels of beer at the community festival.
Họ không bán thùng bia tại lễ hội cộng đồng.
How many barrels are needed for the upcoming charity event?
Có bao nhiêu thùng cần cho sự kiện từ thiện sắp tới?
Barrels (Verb)
Di chuyển với tốc độ rất cao theo một hướng cụ thể.
Move at a very high speed in a particular direction.
The youth barreled down the street during the festival last weekend.
Giới trẻ lao vun vút xuống đường trong lễ hội cuối tuần trước.
The children did not barrel through the park as expected.
Bọn trẻ không lao nhanh qua công viên như mong đợi.
Did the car barrel down the road during the protest?
Chiếc xe có lao nhanh xuống đường trong cuộc biểu tình không?
Dạng động từ của Barrels (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Barrel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Barrelled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Barrelled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Barrels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Barrelling |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp