Bản dịch của từ Barrels trong tiếng Việt

Barrels

Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Barrels (Noun Countable)

bˈɛɹlz
bˈæɹlz
01

Một thùng chứa hình trụ lớn có mặt trên và mặt dưới phẳng, dùng để đựng chất lỏng như dầu và bia.

A large cylindrical container with a flat top and bottom used for storing liquids such as oil and beer.

Ví dụ

The factory produces 100 barrels of oil each day for local businesses.

Nhà máy sản xuất 100 thùng dầu mỗi ngày cho các doanh nghiệp địa phương.

They do not sell barrels of beer at the community festival.

Họ không bán thùng bia tại lễ hội cộng đồng.

How many barrels are needed for the upcoming charity event?

Có bao nhiêu thùng cần cho sự kiện từ thiện sắp tới?

Barrels (Verb)

ˈbæ.rəlz
ˈbæ.rəlz
01

Di chuyển với tốc độ rất cao theo một hướng cụ thể.

Move at a very high speed in a particular direction.

Ví dụ

The youth barreled down the street during the festival last weekend.

Giới trẻ lao vun vút xuống đường trong lễ hội cuối tuần trước.

The children did not barrel through the park as expected.

Bọn trẻ không lao nhanh qua công viên như mong đợi.

Did the car barrel down the road during the protest?

Chiếc xe có lao nhanh xuống đường trong cuộc biểu tình không?

Dạng động từ của Barrels (Verb)

Loại động từCách chia
V1