Bản dịch của từ Bleached trong tiếng Việt
Bleached

Bleached (Adjective)
Her bleached hair shone under the spotlight.
Tóc nhuộm của cô ấy sáng dưới ánh đèn sân khấu.
He didn't like the bleached look, preferring natural hair colors.
Anh ấy không thích kiểu tóc nhuộm, thích màu tóc tự nhiên hơn.
Did you notice her bleached hair during the presentation?
Bạn có chú ý đến mái tóc nhuộm của cô ấy trong bài thuyết trình không?
Her bleached hair shone brightly in the summer sun.
Tóc nhuộm của cô ấy sáng chói dưới ánh nắng hè.
The old photos had become bleached and almost colorless.
Những bức ảnh cũ đã bị phai màu và gần như mất màu sắc.
Did you notice how the bleached curtains looked so faded now?
Bạn có để ý thấy rèm đã nhuộm trắng trông phai màu không?
Her bleached hair stood out in the crowd.
Tóc đã được tẩy trắng của cô ấy nổi bật trong đám đông.
His essay was criticized for its bleached arguments.
Bài luận của anh ấy bị chỉ trích vì những lập luận tẩy trắng.
Did you notice her bleached teeth during the presentation?
Bạn đã để ý đến răng đã được tẩy trắng của cô ấy trong bài thuyết trình không?
Họ từ
Từ "bleached" là dạng phân từ quá khứ của động từ "bleach", có nghĩa là đã được tẩy trắng hoặc làm sáng màu. Trong tiếng Anh, "bleached" thường được sử dụng để mô tả các vật liệu, chẳng hạn như vải, tóc hoặc giấy, khi chúng đã trải qua quá trình tẩy để loại bỏ màu sắc tự nhiên. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng hay ý nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh thời trang và làm đẹp.
Từ "bleached" xuất phát từ động từ "bleach", có nguồn gốc từ tiếng Old English "bleac", có nghĩa là "trắng" hoặc "nhạt màu". Từ gốc này liên quan đến tiếng Proto-Germanic *blakaz, biểu thị sự thiếu màu sắc. Qua thời gian, từ "bleach" được sử dụng để chỉ quá trình làm trắng hoặc loại bỏ màu sắc từ vật liệu, đặc biệt là trong ngành dệt và hóa chất. Ý nghĩa hiện tại của "bleached" khẳng định tính chất trắng sáng qua quá trình xử lý, thể hiện sự chuyển biến từ màu sắc sang sự thuần khiết.
Từ "bleached" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, nơi nó thường được liên kết với chủ đề về môi trường và hóa học. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình làm sáng màu, có thể áp dụng trong ngành công nghiệp thời trang hoặc chăm sóc tóc. Từ "bleached" còn liên quan đến thực phẩm, mô tả cách thức xử lý nhằm cải thiện màu sắc và bảo quản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp