Bản dịch của từ Boiled trong tiếng Việt
Boiled

Boiled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của sôi.
Simple past and past participle of boil.
They boiled water for tea during the social gathering last weekend.
Họ đã đun nước để pha trà trong buổi gặp mặt xã hội cuối tuần trước.
She did not boil the vegetables for the community lunch.
Cô ấy đã không đun rau cho bữa trưa cộng đồng.
Did they boil the eggs for the charity event yesterday?
Họ đã đun trứng cho sự kiện từ thiện hôm qua chưa?
Dạng động từ của Boiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Boil |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Boiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Boiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Boils |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Boiling |
Họ từ
Từ "boiled" là dạng quá khứ và phân từ hai của động từ "boil", có nghĩa là làm nóng một chất lỏng đến khi nó sôi. Trong tiếng Anh của Anh (British English) và tiếng Anh của Mỹ (American English), từ này được sử dụng tương tự, với cách phát âm hơi khác nhau; ở Anh, âm đầu /bɔɪld/ thường được phát âm rõ hơn. "Boiled" còn được dùng trong ngữ cảnh ẩm thực để chỉ thực phẩm đã được nấu trong nước sôi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



