Bản dịch của từ Bootleg trong tiếng Việt
Bootleg

Bootleg (Adjective)
The party was shut down due to bootleg alcohol being served.
Bữa tiệc bị đóng cửa vì phục vụ rượu bootleg.
The concert was canceled after bootleg CDs were discovered.
Buổi hòa nhạc bị hủy sau khi phát hiện đĩa CD bootleg.
The police raided a store selling bootleg movies.
Cảnh sát đã đột kích một cửa hàng bán phim bootleg.
Bootleg alcohol caused health issues in the community.
Rượu lậu gây ra vấn đề sức khỏe trong cộng đồng.
The police seized a shipment of bootleg DVDs.
Cảnh sát thu giữ một lô đĩa DVD lậu.
Dạng tính từ của Bootleg (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bootleg Bootleg | - | - |
Bootleg (Noun)
Một lối chơi trong đó tiền vệ này giả vờ giao bóng cho đồng đội nhưng vẫn tiếp tục mang bóng, che giấu bóng khỏi các cầu thủ đối phương bằng cách giữ bóng gần hông anh ta.
A play in which the quarterback pretends to hand the ball to a teammate but continues to carry it concealing it from opposing players by holding it near his hip.
The quarterback executed a perfect bootleg, fooling the defense.
Quarterback thực hiện một cú bootleg hoàn hảo, đánh lừa phòng thủ.
The bootleg play resulted in a touchdown for the team.
Pha chơi bootleg dẫn đến một cú touchdown cho đội.
The coach praised the quarterback for his effective bootleg maneuver.
Huấn luyện viên khen ngợi quarterback vì chiến thuật bootleg hiệu quả của anh ấy.
The police seized a stash of bootlegs at the underground party.
Cảnh sát đã thu giữ một số bootleg tại buổi tiệc ngầm.
The music store was shut down for selling bootleg CDs.
Cửa hàng nhạc bị đóng cửa vì bán đĩa CD bootleg.
She was fined heavily for distributing bootleg concert recordings.
Cô ấy bị phạt nặng vì phân phối các bản ghi âm bootleg của concert.
The bootleg of the concert was widely circulated among fans.
Bản sao lậu của buổi hòa nhạc được phổ biến rộng rãi trong số các fan.
Authorities cracked down on the distribution of bootlegs in the community.
Các cơ quan chức năng đã trấn áp việc phân phối bản sao lậu trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Bootleg (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bootleg | Bootlegs |
Bootleg (Verb)
He was arrested for bootlegging alcohol in the neighborhood.
Anh ấy bị bắt vì buôn bán rượu lậu trong khu phố.
Bootlegging movies online is a common issue in many countries.
Việc buôn bán phim trên mạng là một vấn đề phổ biến ở nhiều quốc gia.
The police are cracking down on those who bootleg music CDs.
Cảnh sát đang truy quét những người buôn bán đĩa nhạc lậu.
He was arrested for bootlegging alcohol in the neighborhood.
Anh ta bị bắt vì buôn bán rượu lậu trong khu phố.
The police raided the party where they were bootlegging music.
Cảnh sát đã đột kích buổi tiệc nơi họ đang sao chép nhạc lậu.
Dạng động từ của Bootleg (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bootleg |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bootlegged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bootlegged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bootlegs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bootlegging |
Họ từ
"Bootleg" là một thuật ngữ chỉ hành động sản xuất, phân phối hoặc bán hàng hóa trái phép, đặc biệt là rượu, trong thời kỳ cấm rượu ở Mỹ (1920-1933). Trong tiếng Anh Mỹ, "bootleg" thường được sử dụng để chỉ rượu được sản xuất và tiêu thụ lén lút. Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít phổ biến hơn với ý nghĩa này, thường mang nghĩa rộng hơn, bao gồm bất kỳ mặt hàng nào bị sản xuất hoặc phân phối trái phép. Thuật ngữ này cũng được dùng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ bản sao không chính thức của các bản ghi âm.
Từ "bootleg" có nguồn gốc từ tiếng Anh, bắt nguồn từ cụm từ "to bootlegger", tức là người buôn lậu rượu trong thời kỳ cấm rượu ở Mỹ vào những năm 1920. Gốc từ "boot" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "giày" hoặc "bốt", thường được dùng để chỉ hành động giấu rượu trong bốt giày để vận chuyển lén lút. Ngày nay, thuật ngữ này không chỉ áp dụng cho rượu mà còn chỉ những hoạt động sản xuất hoặc phân phối hàng hóa trái phép, thể hiện sự gian lận và bất hợp pháp trong kinh doanh.
Từ "bootleg" xuất hiện với tần suất nhất định trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần nghe và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về các chủ đề liên quan đến văn hóa, lịch sử hoặc luật pháp. Trong văn cảnh khác, "bootleg" thường được sử dụng để chỉ hành động sản xuất hoặc phân phối hàng hóa trái phép, như rượu trong thời kỳ Prohibition ở Mỹ. Từ này cũng được dùng trong lĩnh vực âm nhạc để chỉ các bản ghi âm không được phép phát hành chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp