Bản dịch của từ Brank trong tiếng Việt

Brank

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Brank (Noun)

bɹˈæŋk
bɹˈæŋk
01

(thường ở số nhiều) một chiếc dây cương kim loại trước đây được dùng làm dụng cụ tra tấn để giữ đầu mắng mỏ và kiềm chế cái lưỡi.

(usually in the plural) a metal bridle formerly used as a torture device to hold the head of a scold and restrain the tongue.

Ví dụ

The medieval society used branks to punish outspoken women.

Xã hội thời trung cổ sử dụng branks để trừng phạt phụ nữ nói nhiều.

Branks were a cruel tool to silence dissent in communities.

Branks là công cụ tàn ác để im bặt sự phản đối trong cộng đồng.

The brank was a symbol of control over women's speech.

Brank là biểu tượng của sự kiểm soát đối với lời nói của phụ nữ.

02

(lỗi thời, vương quốc anh, scotland, phương ngữ, thường ở số nhiều) một loại dây cương có các miếng gỗ bên cạnh.

(obsolete, uk, scotland, dialect, usually in the plural) a sort of bridle with wooden side pieces.

Ví dụ

The traditional Scottish wedding included a brank for the bride's horse.

Đám cưới truyền thống của Scotland bao gồm một chiếc brank cho ngựa của cô dâu.