Bản dịch của từ Carry the torch for trong tiếng Việt
Carry the torch for

Carry the torch for (Idiom)
She carries the torch for John, but he doesn't notice her.
Cô ấy vẫn thầm yêu John, nhưng anh ấy không nhận ra.
He does not carry the torch for anyone in our social circle.
Anh ấy không yêu ai trong nhóm bạn xã hội của chúng tôi.
Does Maria carry the torch for David, or is it just friendship?
Maria có thầm yêu David không, hay chỉ là tình bạn?
She still carries the torch for her high school sweetheart, John.
Cô ấy vẫn nhớ nhung người yêu thời trung học, John.
He does not carry the torch for his ex-girlfriend anymore.
Anh ấy không còn nhớ nhung bạn gái cũ nữa.
Does she carry the torch for anyone from her past?
Cô ấy có nhớ nhung ai đó từ quá khứ không?
Many activists carry the torch for environmental protection in our community.
Nhiều nhà hoạt động ủng hộ việc bảo vệ môi trường trong cộng đồng chúng tôi.
She does not carry the torch for outdated social norms anymore.
Cô ấy không còn ủng hộ những chuẩn mực xã hội lỗi thời nữa.
Do you carry the torch for equal rights in your discussions?
Bạn có ủng hộ quyền bình đẳng trong các cuộc thảo luận của mình không?
Cụm từ "carry the torch for" có nghĩa là duy trì tình cảm hoặc niềm tin mạnh mẽ về một vấn đề hay một người nào đó, thường là một cách âm thầm và không được công nhận. Cụm từ này có nguồn gốc từ truyền thuyết Hy Lạp, tượng trưng cho tình yêu và niềm đam mê. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi có thể thay bằng các cụm từ như "be in love with". Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở bối cảnh văn hóa và tần suất sử dụng trong giao tiếp.