Bản dịch của từ Caucus trong tiếng Việt

Caucus

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Caucus (Noun)

kˈɔkəs
kˈɑkəs
01

(ở một số bang của hoa kỳ) một cuộc họp trong đó các thành viên địa phương của một đảng chính trị đăng ký ưu tiên của họ trong số các ứng cử viên đang tranh cử hoặc chọn đại biểu tham dự đại hội.

In some us states a meeting at which local members of a political party register their preference among candidates running for office or select delegates to attend a convention.

Ví dụ

The caucus was held to choose delegates for the upcoming convention.

Cuộc họp ủy ban được tổ chức để chọn đại biểu cho hội nghị sắp tới.

Local members gathered at the caucus to express their candidate preferences.

Các thành viên địa phương tụ tập tại cuộc họp ủy ban để bày tỏ sở thích ứng cử của họ.

The caucus results determined who would represent the party at the convention.

Kết quả của cuộc họp ủy ban quyết định ai sẽ đại diện cho đảng tại hội nghị.

02

Cuộc họp của các thành viên cơ quan lập pháp thuộc một đảng hoặc phe phái cụ thể.

A conference of members of a legislative body who belong to a particular party or faction.

Ví dụ

The Democratic caucus discussed their strategy for the upcoming election.

Hội nghị Dân chủ thảo luận chiến lược cho cuộc bầu cử sắp tới.

The caucus of teachers met to address issues related to student performance.

Hội nghị của giáo viên họp để giải quyết vấn đề liên quan đến hiệu suất học sinh.

The environmental caucus proposed new policies to protect wildlife habitats.

Hội nghị môi trường đề xuất chính sách mới để bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã.

03

Một nhóm trong một tổ chức hoặc đảng chính trị họp độc lập để thảo luận về chiến lược hoặc chiến thuật.

A group within an organization or political party which meets independently to discuss strategy or tactics.

Ví dụ

The neighborhood caucus gathered to plan community events.

Hội cư dân tụ tập để lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.

The school caucus met to discuss student council elections.

Hội phụ huynh tụ tập để thảo luận về bầu cử hội phụ huynh.

The company caucus strategized marketing campaigns for the quarter.

Hội công ty lên kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị trong quý.

Dạng danh từ của Caucus (Noun)

SingularPlural

Caucus

Caucuses

Caucus (Verb)

kˈɔkəs
kˈɑkəs
01

Tổ chức hoặc thành lập một cuộc họp kín lập pháp.

Hold or form a legislative caucus.

Ví dụ

The parents decided to caucus to address school safety concerns.

Bố mẹ quyết định tổ chức cuộc họp để giải quyết vấn đề an toàn trường học.

The community members will caucus to discuss neighborhood improvement projects.

Các thành viên cộng đồng sẽ tổ chức cuộc họp để thảo luận về dự án cải thiện khu phố.

They plan to caucus tomorrow to select a new leader for the group.

Họ dự định tổ chức cuộc họp vào ngày mai để chọn ra một người lãnh đạo mới cho nhóm.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/caucus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Caucus

Không có idiom phù hợp