Bản dịch của từ Caucus trong tiếng Việt
Caucus

Caucus (Noun)
(ở một số bang của hoa kỳ) một cuộc họp trong đó các thành viên địa phương của một đảng chính trị đăng ký ưu tiên của họ trong số các ứng cử viên đang tranh cử hoặc chọn đại biểu tham dự đại hội.
In some us states a meeting at which local members of a political party register their preference among candidates running for office or select delegates to attend a convention.
The caucus was held to choose delegates for the upcoming convention.
Cuộc họp ủy ban được tổ chức để chọn đại biểu cho hội nghị sắp tới.
Local members gathered at the caucus to express their candidate preferences.
Các thành viên địa phương tụ tập tại cuộc họp ủy ban để bày tỏ sở thích ứng cử của họ.
The caucus results determined who would represent the party at the convention.
Kết quả của cuộc họp ủy ban quyết định ai sẽ đại diện cho đảng tại hội nghị.
Cuộc họp của các thành viên cơ quan lập pháp thuộc một đảng hoặc phe phái cụ thể.
A conference of members of a legislative body who belong to a particular party or faction.
The Democratic caucus discussed their strategy for the upcoming election.
Hội nghị Dân chủ thảo luận chiến lược cho cuộc bầu cử sắp tới.
The caucus of teachers met to address issues related to student performance.
Hội nghị của giáo viên họp để giải quyết vấn đề liên quan đến hiệu suất học sinh.
The environmental caucus proposed new policies to protect wildlife habitats.
Hội nghị môi trường đề xuất chính sách mới để bảo vệ môi trường sống của động vật hoang dã.
Một nhóm trong một tổ chức hoặc đảng chính trị họp độc lập để thảo luận về chiến lược hoặc chiến thuật.
A group within an organization or political party which meets independently to discuss strategy or tactics.
The neighborhood caucus gathered to plan community events.
Hội cư dân tụ tập để lên kế hoạch cho sự kiện cộng đồng.
The school caucus met to discuss student council elections.
Hội phụ huynh tụ tập để thảo luận về bầu cử hội phụ huynh.
The company caucus strategized marketing campaigns for the quarter.
Hội công ty lên kế hoạch cho chiến dịch tiếp thị trong quý.
Dạng danh từ của Caucus (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Caucus | Caucuses |
Caucus (Verb)
Tổ chức hoặc thành lập một cuộc họp kín lập pháp.
Hold or form a legislative caucus.
The parents decided to caucus to address school safety concerns.
Bố mẹ quyết định tổ chức cuộc họp để giải quyết vấn đề an toàn trường học.
The community members will caucus to discuss neighborhood improvement projects.
Các thành viên cộng đồng sẽ tổ chức cuộc họp để thảo luận về dự án cải thiện khu phố.
They plan to caucus tomorrow to select a new leader for the group.
Họ dự định tổ chức cuộc họp vào ngày mai để chọn ra một người lãnh đạo mới cho nhóm.
Họ từ
Caucus là một thuật ngữ chính trị chỉ nhóm người trong cùng một đảng hoặc tổ chức tập hợp để thảo luận, đưa ra quyết định về các vấn đề chính trị, bầu cử hoặc ứng cử viên. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị của Hoa Kỳ, đặc biệt là trong các cuộc bầu cử sơ bộ. Trong khi British English hạn chế việc sử dụng từ này chủ yếu trong ngữ cảnh tương tự, ở American English, "caucus" còn ám chỉ quy trình bầu cử cụ thể, như caucus của Đảng Dân chủ hay Đảng Cộng hòa.
Từ "caucus" có nguồn gốc từ tiếng Latin "caucus", mang nghĩa là "nhóm" hoặc "hội đồng". Trong tiếng Anh, "caucus" ban đầu được sử dụng để chỉ một nhóm nhỏ các nhà lãnh đạo chính trị hoặc các thành viên của một đảng, những người tập trung lại để thảo luận và đưa ra quyết định quan trọng. Qua thời gian, từ này đã trở nên phổ biến hơn trong ngành chính trị, đặc biệt ở Hoa Kỳ, để chỉ các cuộc họp hoặc các hội nghị tổ chức bởi các đảng phái nhằm lựa chọn ứng cử viên hoặc định hướng chính sách.
Từ "caucus" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần nói và viết khi đề cập đến chính trị và quy trình ra quyết định. Trong ngữ cảnh khác, "caucus" thường được sử dụng trong các cuộc họp của các đảng phái chính trị hoặc tổ chức để thảo luận về chiến lược và ứng cử viên. Từ này thường có tính chất chuyên môn, thường gặp trong các tài liệu về chính trị và quản lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp