Bản dịch của từ Conferencing trong tiếng Việt
Conferencing

Conferencing (Verb)
Có các cuộc thảo luận; trao đổi ý kiến.
Have discussions exchange opinions.
We are conferencing about community issues in our neighborhood this weekend.
Chúng tôi đang hội nghị về các vấn đề cộng đồng trong khu phố này vào cuối tuần.
They are not conferencing effectively during the town hall meeting.
Họ không hội nghị hiệu quả trong cuộc họp thị trấn.
Are we conferencing with the local leaders next month?
Chúng ta có hội nghị với các nhà lãnh đạo địa phương vào tháng tới không?
Many people are conferencing online to discuss social issues today.
Nhiều người đang hội nghị trực tuyến để thảo luận về các vấn đề xã hội hôm nay.
They are not conferencing about politics during their social gathering.
Họ không đang hội nghị về chính trị trong buổi gặp gỡ xã hội của mình.
Are you conferencing with friends about the upcoming social event?
Bạn có đang hội nghị với bạn bè về sự kiện xã hội sắp tới không?
Tổ chức một hội nghị.
To hold a conference
They are conferencing about climate change solutions next week.
Họ đang hội nghị về giải pháp biến đổi khí hậu vào tuần tới.
She isn't conferencing with anyone this month.
Cô ấy không hội nghị với ai trong tháng này.
Are they conferencing on social issues this Friday?
Họ có đang hội nghị về các vấn đề xã hội vào thứ Sáu này không?
Conferencing (Noun)
Một hội nghị hoặc cuộc họp.
A conference or meeting.
The annual conferencing in New York attracted over 500 participants this year.
Hội nghị thường niên ở New York thu hút hơn 500 người tham gia năm nay.
The company did not organize a conferencing last month due to budget cuts.
Công ty không tổ chức hội nghị tháng trước do cắt giảm ngân sách.
Is the conferencing scheduled for next week still happening in Chicago?
Hội nghị dự kiến vào tuần tới vẫn diễn ra ở Chicago chứ?
I joined a conferencing call with friends last Saturday evening.
Tôi đã tham gia một cuộc gọi hội nghị với bạn bè tối thứ Bảy vừa qua.
They did not enjoy conferencing during the social event last month.
Họ đã không thích hội nghị trong sự kiện xã hội tháng trước.
Is conferencing the best way to connect with friends today?
Hội nghị có phải là cách tốt nhất để kết nối với bạn bè hôm nay không?
Hành động họp hoặc tập hợp để thảo luận hoặc ra quyết định.
The act of meeting or assembling for discussion or decisionmaking
The team is conferencing to discuss community service projects for next year.
Nhóm đang họp để thảo luận về các dự án phục vụ cộng đồng năm tới.
They are not conferencing on social issues this week due to scheduling conflicts.
Họ không họp về các vấn đề xã hội tuần này do xung đột lịch trình.
Are you conferencing with local leaders about the upcoming social event?
Bạn có đang họp với các lãnh đạo địa phương về sự kiện xã hội sắp tới không?
The conferencing on social issues attracted over 200 participants last year.
Cuộc họp về các vấn đề xã hội thu hút hơn 200 người tham gia năm ngoái.
Many people did not attend the conferencing on community development.
Nhiều người đã không tham dự cuộc họp về phát triển cộng đồng.
Is the conferencing on social justice happening next month?
Cuộc họp về công lý xã hội có diễn ra vào tháng tới không?
"Conferencing" là một danh từ chỉ hoạt động tổ chức các cuộc họp hoặc hội thảo, thường sử dụng công nghệ truyền thông để kết nối nhiều người từ nhiều địa điểm khác nhau. Trong tiếng Anh, "conferencing" được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, các kỹ thuật và nền tảng được ưa chuộng có thể khác nhau giữa hai vùng này, với sự chú trọng vào các phần mềm như Zoom, Microsoft Teams trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "conferencing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "conferre", nghĩa là "mang lại, tập hợp". Xuất hiện từ thế kỷ 20, thuật ngữ này phản ánh sự phát triển trong giao tiếp và công nghệ, đặc biệt trong ngữ cảnh các cuộc họp nhóm. Ngày nay, "conferencing" thường được sử dụng để chỉ các cuộc họp trực tuyến, một sự tiến hóa từ khái niệm ban đầu của việc tập hợp mọi người để thảo luận và chia sẻ thông tin.
Từ "conferencing" có mức độ sử dụng khá phổ biến trong cả bốn thành phần của IELTS: Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Listening, từ này thường xuất hiện trong các bài hội thảo, thảo luận và phỏng vấn. Phần Reading có thể có các bài viết về công nghệ họp trực tuyến hoặc quản lý thời gian. Trong Writing và Speaking, từ này thường liên quan đến các chủ đề như giao tiếp từ xa, công nghệ mới và môi trường làm việc. Ngoài ra, "conferencing" còn được sử dụng trong các tình huống thương mại và giáo dục, khi đề cập đến việc tổ chức họp hay buổi học qua video.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

