Bản dịch của từ Content marketing trong tiếng Việt
Content marketing
Noun [U/C]

Content marketing (Noun)
kˈɑntɛnt mˈɑɹkətɨŋ
kˈɑntɛnt mˈɑɹkətɨŋ
01
Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và tạo ra sự quan tâm từ một đối tượng xác định rõ ràng.
A marketing strategy focused on the creation and distribution of valuable, relevant, and consistent content to attract and engage a clearly defined audience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một phương pháp nhằm cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng để thúc đẩy hành động có lợi từ khách hàng.
An approach that aims to deliver valuable information to customers in order to drive profitable customer action.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Content marketing
Không có idiom phù hợp