Bản dịch của từ Content marketing trong tiếng Việt

Content marketing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Content marketing (Noun)

kˈɑntɛnt mˈɑɹkətɨŋ
kˈɑntɛnt mˈɑɹkətɨŋ
01

Một chiến lược tiếp thị tập trung vào việc tạo ra và phân phối nội dung có giá trị, liên quan và nhất quán để thu hút và tạo ra sự quan tâm từ một đối tượng xác định rõ ràng.

A marketing strategy focused on the creation and distribution of valuable, relevant, and consistent content to attract and engage a clearly defined audience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Quá trình lập kế hoạch, tạo ra, phân phối và quản lý nội dung ở nhiều định dạng khác nhau để quảng bá thương hiệu hoặc sản phẩm.

The process of planning, creating, delivering, and managing content in various formats to promote a brand or product.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một phương pháp nhằm cung cấp thông tin giá trị cho khách hàng để thúc đẩy hành động có lợi từ khách hàng.

An approach that aims to deliver valuable information to customers in order to drive profitable customer action.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Content marketing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Content marketing

Không có idiom phù hợp