Bản dịch của từ Crib trong tiếng Việt

Crib

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crib (Noun)

kɹɪb
kɹˈɪb
01

Một bữa ăn nhẹ; một bữa ăn nhẹ.

A light meal a snack.

Ví dụ

I had a quick crib before the party started at 7 PM.

Tôi đã ăn một bữa nhẹ trước khi bữa tiệc bắt đầu lúc 7 giờ tối.

They did not offer any crib during the social gathering last week.

Họ không cung cấp bất kỳ bữa nhẹ nào trong buổi gặp mặt xã hội tuần trước.

Did you enjoy the crib at the networking event yesterday?

Bạn có thích bữa nhẹ tại sự kiện kết nối hôm qua không?

02

Một khung gỗ nặng được sử dụng làm móng cho một tòa nhà hoặc để lót hầm mỏ.

A heavy timber framework used in foundations for a building or to line a mineshaft.

Ví dụ

The crib supports the new community center's foundation in downtown Chicago.

Cái crib hỗ trợ nền tảng của trung tâm cộng đồng mới ở Chicago.

The construction team did not use a crib for the old bridge.

Nhóm xây dựng không sử dụng crib cho cây cầu cũ.

Is the crib strong enough for the upcoming social housing project?

Cái crib có đủ mạnh cho dự án nhà ở xã hội sắp tới không?

03

Giường trẻ em có thành có chấn song hoặc lưới; một chiếc cũi.

A childs bed with barred or latticed sides a cot.

Ví dụ

The crib was painted blue for baby Ethan's room.

Cái cũi được sơn màu xanh cho phòng của bé Ethan.

The parents did not buy a crib for their newborn.

Bố mẹ không mua cũi cho đứa trẻ mới sinh.

Is the crib safe for my toddler to sleep in?

Cái cũi có an toàn cho con tôi ngủ không?

04

Bản dịch một văn bản để sinh viên sử dụng, đặc biệt là theo cách lén lút.

A translation of a text for use by students especially in a surreptitious way.

Ví dụ

Students often use a crib for quick answers during the exam.

Sinh viên thường sử dụng một tài liệu để có câu trả lời nhanh trong kỳ thi.

Teachers do not approve of students using a crib in class.

Giáo viên không chấp nhận việc sinh viên sử dụng tài liệu trong lớp.

Is using a crib common among high school students in America?

Việc sử dụng tài liệu có phổ biến trong số học sinh trung học ở Mỹ không?

05

Căn hộ hoặc ngôi nhà của một người.

A persons apartment or house.

Ví dụ

My crib in New York is cozy and well-decorated.

Căn hộ của tôi ở New York ấm cúng và được trang trí đẹp.

Her crib is not located in a safe neighborhood.

Căn hộ của cô ấy không nằm trong khu vực an toàn.

Is your crib near the city center or far away?

Căn hộ của bạn gần trung tâm thành phố hay xa hơn?

Dạng danh từ của Crib (Noun)

SingularPlural

Crib

Cribs

Crib (Verb)

kɹɪb
kɹˈɪb
01

Sao chép (tác phẩm của người khác) một cách bất hợp pháp hoặc không được thừa nhận.

Copy another persons work illicitly or without acknowledgement.

Ví dụ

Many students crib answers during exams to pass easily.

Nhiều sinh viên sao chép câu trả lời trong các kỳ thi để qua.

Students should not crib from others' essays in IELTS writing.

Sinh viên không nên sao chép từ bài luận của người khác trong IELTS.

Did you see him cribbing from that online article?

Bạn có thấy anh ta sao chép từ bài viết trực tuyến đó không?

02

Cằn nhằn.

Grumble.

Ví dụ

Many people crib about rising living costs in the city.

Nhiều người phàn nàn về chi phí sinh hoạt tăng cao trong thành phố.

She does not crib about the long waiting times at the clinic.

Cô ấy không phàn nàn về thời gian chờ đợi dài ở phòng khám.

Why do citizens crib about public transport services in our area?

Tại sao công dân lại phàn nàn về dịch vụ giao thông công cộng trong khu vực của chúng ta?

03

Kiềm chế.

Restrain.

Ví dụ

The rules will crib students' creativity in their social projects.

Các quy tắc sẽ hạn chế sự sáng tạo của sinh viên trong các dự án xã hội.

The school doesn't crib students' freedom to express their opinions.

Trường không hạn chế quyền tự do bày tỏ ý kiến của sinh viên.

Do strict guidelines crib social interactions among students at the university?

Liệu các hướng dẫn nghiêm ngặt có hạn chế sự tương tác xã hội giữa sinh viên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Crib cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crib

Không có idiom phù hợp