Bản dịch của từ Dented trong tiếng Việt
Dented

Dented (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vết lõm.
Past tense and past participle of dent.
She dented her reputation by spreading false rumors about her classmates.
Cô ấy đã làm tổn thương uy tín của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai về bạn học của mình.
He didn't dent his chances of getting into his dream university.
Anh ấy không làm tổn thương cơ hội của mình để vào trường đại học mơ ước.
Did she dent her relationship with her best friend by lying?
Liệu cô ấy có đã làm tổn thương mối quan hệ với bạn thân bằng cách nói dối không?
Dạng động từ của Dented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denting |
Dented (Adjective)
Có vết lõm hoặc vết lõm.
Having a dent or dents.
Her phone screen was dented after dropping it on the floor.
Màn hình điện thoại của cô ấy bị móp sau khi rơi trên sàn.
The dented car door made him feel embarrassed during the date.
Cánh cửa xe bị móp khiến anh ta cảm thấy xấu hổ trong cuộc hẹn.
Was your confidence dented by the unexpected question in the interview?
Sự tự tin của bạn có bị hỏng bởi câu hỏi bất ngờ trong phỏng vấn không?
Dạng tính từ của Dented (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dented Bị lõm | - | - |
Họ từ
Từ "dented" là tính từ mô tả trạng thái của một vật thể bị lõm hoặc bị vết lún, thường do tác động bên ngoài. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với người Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn. Từ "dented" thường được áp dụng trong các lĩnh vực như kỹ thuật và dịch vụ sửa chữa khi nói về ô tô hoặc đồ đạc bị hư hại.
Từ "dented" xuất phát từ động từ tiếng Anh "dent", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dentatus", hình thành từ danh từ "dens", nghĩa là "răng". Chữ "dents" đã được sử dụng để chỉ những vết lõm hoặc sự thay đổi hình dạng bề mặt của vật thể, tương tự như cách răng để lại dấu ấn khi cắn lên một vật. Ngày nay, "dented" chỉ trạng thái của vật thể bị lõm hoặc hư hại, thể hiện mối liên hệ rõ ràng với hình ảnh ban đầu liên quan đến độ cứng và sự va chạm.
Từ "dented" (bị lõm) xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc và viết mô tả tình huống cụ thể. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được sử dụng khi mô tả tình trạng hư hỏng của vật phẩm như xe cộ, đồ gia dụng, hoặc thiết bị. Việc sử dụng "dented" cũng có thể phản ánh sự thương tổn, làm giảm giá trị thẩm mỹ hoặc chức năng của đối tượng, góp phần vào việc tạo nên sự diễn đạt phong phú trong ngôn ngữ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp