Bản dịch của từ Dented trong tiếng Việt

Dented

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dented (Verb)

dˈɛntɪd
dˈɛntɪd
01

Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vết lõm.

Past tense and past participle of dent.

Ví dụ

She dented her reputation by spreading false rumors about her classmates.

Cô ấy đã làm tổn thương uy tín của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai về bạn học của mình.

He didn't dent his chances of getting into his dream university.

Anh ấy không làm tổn thương cơ hội của mình để vào trường đại học mơ ước.

Did she dent her relationship with her best friend by lying?

Liệu cô ấy có đã làm tổn thương mối quan hệ với bạn thân bằng cách nói dối không?

Dạng động từ của Dented (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denting

Dented (Adjective)

01

Có vết lõm hoặc vết lõm.

Having a dent or dents.

Ví dụ

Her phone screen was dented after dropping it on the floor.

Màn hình điện thoại của cô ấy bị móp sau khi rơi trên sàn.

The dented car door made him feel embarrassed during the date.

Cánh cửa xe bị móp khiến anh ta cảm thấy xấu hổ trong cuộc hẹn.

Was your confidence dented by the unexpected question in the interview?

Sự tự tin của bạn có bị hỏng bởi câu hỏi bất ngờ trong phỏng vấn không?

Dạng tính từ của Dented (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Dented

Bị lõm

-

-

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dented

Không có idiom phù hợp