Bản dịch của từ Dented trong tiếng Việt
Dented
Dented (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của vết lõm.
Past tense and past participle of dent.
She dented her reputation by spreading false rumors about her classmates.
Cô ấy đã làm tổn thương uy tín của mình bằng cách lan truyền tin đồn sai về bạn học của mình.
He didn't dent his chances of getting into his dream university.
Anh ấy không làm tổn thương cơ hội của mình để vào trường đại học mơ ước.
Did she dent her relationship with her best friend by lying?
Liệu cô ấy có đã làm tổn thương mối quan hệ với bạn thân bằng cách nói dối không?
Dạng động từ của Dented (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dent |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dents |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denting |
Dented (Adjective)
Có vết lõm hoặc vết lõm.
Having a dent or dents.
Her phone screen was dented after dropping it on the floor.
Màn hình điện thoại của cô ấy bị móp sau khi rơi trên sàn.
The dented car door made him feel embarrassed during the date.
Cánh cửa xe bị móp khiến anh ta cảm thấy xấu hổ trong cuộc hẹn.
Was your confidence dented by the unexpected question in the interview?
Sự tự tin của bạn có bị hỏng bởi câu hỏi bất ngờ trong phỏng vấn không?
Dạng tính từ của Dented (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dented Bị lõm | - | - |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp