Bản dịch của từ Dents trong tiếng Việt
Dents

Dents (Noun)
Số nhiều của vết lõm.
Plural of dent.
Many cars had dents after the hailstorm last week.
Nhiều chiếc xe bị lõm sau cơn bão đá hôm qua.
The new car does not have any dents at all.
Chiếc xe mới hoàn toàn không có vết lõm nào.
Are the dents on your car from the parking lot?
Các vết lõm trên xe của bạn có phải từ bãi đỗ không?
Dạng danh từ của Dents (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dent | Dents |
Họ từ
Từ "dents" là dạng số nhiều của danh từ "dent", chỉ những vết lõm hoặc hư hỏng nhỏ trên bề mặt của các vật thể như ô tô, đồ nội thất hoặc kim loại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả nghĩa và cách sử dụng từ này. "Dent" thường được dùng trong văn cảnh mô tả sự hư hại, và từ này có thể được sử dụng trong cả tình huống hàng ngày lẫn kỹ thuật.
Từ "dents" xuất phát từ gốc Latin "dens", có nghĩa là "răng". Gốc từ này liên quan đến hình dạng của các vết lõm hoặc sự tổn thương mà răng thường gây ra. Lịch sử sử dụng từ này kéo dài từ thời cổ đại, khi các biến thể của từ này được dùng để mô tả các đặc điểm liên quan đến răng miệng. Hiện nay, "dents" thường được dùng trong ngữ cảnh chỉ các vết lõm hay vết móp trên bề mặt vật liệu, cho thấy sự liên kết giữa sự hư hại và các hình dạng đặc trưng mà răng tạo ra.
Từ "dents" không xuất hiện thường xuyên trong các phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing, và Speaking. Tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến sửa chữa ô tô hoặc trong các cuộc thảo luận về vật liệu và chất lượng sản phẩm. Ví dụ, trong tình huống mô tả tình trạng bề mặt hoặc ảnh hưởng của va chạm lên một vật thể. Từ này cũng gặp trong các lĩnh vực như sản xuất và thiết kế.