Bản dịch của từ Dent trong tiếng Việt
Dent

Dent(Noun)
Sự biến dạng nông trên bề mặt của một vật thể do va chạm.
A shallow deformation in the surface of an object, produced by an impact.
Dạng danh từ của Dent (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Dent | Dents |
Dent(Verb)
(nội động từ) Để phát triển một vết lõm hoặc vết lõm.
(intransitive) To develop a dent or dents.
(Động) Tác động vào vật gì đó, tạo ra vết lõm.
(transitive) To impact something, producing a dent.
Dạng động từ của Dent (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dent |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dented |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dented |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dents |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Denting |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "dent" trong tiếng Anh chỉ vết lõm hoặc sự hư hại trên bề mặt của một vật thể, thường là kim loại. Trong tiếng Anh Anh, "dent" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ hơn âm "t". Trong ngữ cảnh sử dụng, "dent" có thể dùng để chỉ cả sự hư hại vật lý lẫn ẩn dụ, ví dụ như "to take a dent" trong việc giảm giá trị hoặc uy tín.
Từ "dent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dentem", là hình thức của từ "dens", có nghĩa là "răng". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ một vết lõm hoặc sự hư hại gây ra trên bề mặt vật liệu, tương tự như hình dạng của một chiếc răng. Ý nghĩa hiện tại của "dent" vẫn liên quan đến sự tạo ra vết lõm, thể hiện sự ảnh hưởng vật lý đến bề mặt, xác nhận mối liên hệ giữa từ gốc và cách sử dụng hiện nay.
Từ "dent" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết. Trong bài nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình huống va chạm hoặc tổn thương vật lý. Ở các văn cảnh khác, "dent" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về các khiếm khuyết trên bề mặt của vật thể, như ô tô hoặc đồ vật bằng kim loại, ngụ ý sự hư hỏng nhẹ.
Họ từ
Từ "dent" trong tiếng Anh chỉ vết lõm hoặc sự hư hại trên bề mặt của một vật thể, thường là kim loại. Trong tiếng Anh Anh, "dent" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, người Anh có thể phát âm nhẹ hơn âm "t". Trong ngữ cảnh sử dụng, "dent" có thể dùng để chỉ cả sự hư hại vật lý lẫn ẩn dụ, ví dụ như "to take a dent" trong việc giảm giá trị hoặc uy tín.
Từ "dent" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "dentem", là hình thức của từ "dens", có nghĩa là "răng". Trong tiếng Anh, từ này bắt đầu được sử dụng vào thế kỷ 14 để chỉ một vết lõm hoặc sự hư hại gây ra trên bề mặt vật liệu, tương tự như hình dạng của một chiếc răng. Ý nghĩa hiện tại của "dent" vẫn liên quan đến sự tạo ra vết lõm, thể hiện sự ảnh hưởng vật lý đến bề mặt, xác nhận mối liên hệ giữa từ gốc và cách sử dụng hiện nay.
Từ "dent" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài đọc và bài viết. Trong bài nghe và nói, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả tình huống va chạm hoặc tổn thương vật lý. Ở các văn cảnh khác, "dent" thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi nói về các khiếm khuyết trên bề mặt của vật thể, như ô tô hoặc đồ vật bằng kim loại, ngụ ý sự hư hỏng nhẹ.
