Bản dịch của từ Dent trong tiếng Việt

Dent

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dent(Noun)

dˈɛnt
dˈɛnt
01

Sự biến dạng nông trên bề mặt của một vật thể do va chạm.

A shallow deformation in the surface of an object, produced by an impact.

Ví dụ
02

Một loại ngô/ngô có vỏ ngoài tương đối mềm và là loại tinh bột mềm co lại khi chín để lại vết lõm trên bề mặt hạt.

A type of maize/corn with a relatively soft outer hull, and a soft type of starch that shrinks at maturity to leave an indentation in the surface of the kernel.

Ví dụ
03

(nghĩa bóng) Tác động nhỏ lên cái gì đó.

(figurative) A minor effect made upon something.

Ví dụ

Dạng danh từ của Dent (Noun)

SingularPlural

Dent

Dents

Dent(Verb)

dˈɛnt
dˈɛnt
01

(nội động từ) Để phát triển một vết lõm hoặc vết lõm.

(intransitive) To develop a dent or dents.

Ví dụ
02

(Động) Tác động vào vật gì đó, tạo ra vết lõm.

(transitive) To impact something, producing a dent.

Ví dụ

Dạng động từ của Dent (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Dent

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Dented

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Dented

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Dents

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Denting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ