Bản dịch của từ Diaper rash trong tiếng Việt
Diaper rash
Noun [U/C]

Diaper rash (Noun)
dˈaɪpəɹ ɹæʃ
dˈaɪpəɹ ɹæʃ
01
Kích ứng da hoặc viêm thường thấy ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thường do tiếp xúc lâu với độ ẩm, ma sát và các chất gây kích ứng trong vùng tã.
A skin irritation or inflammation commonly found in infants and young children, usually caused by prolonged exposure to moisture, friction, and irritants in the diaper area.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Diaper rash
Không có idiom phù hợp