Bản dịch của từ Diaper rash trong tiếng Việt

Diaper rash

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Diaper rash (Noun)

dˈaɪpəɹ ɹæʃ
dˈaɪpəɹ ɹæʃ
01

Kích ứng da hoặc viêm thường thấy ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, thường do tiếp xúc lâu với độ ẩm, ma sát và các chất gây kích ứng trong vùng tã.

A skin irritation or inflammation commonly found in infants and young children, usually caused by prolonged exposure to moisture, friction, and irritants in the diaper area.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Tình trạng khó chịu do da tiếp xúc với nước tiểu, phân hoặc độ ẩm trong tã, thường dẫn đến tình trạng đỏ và đau.

An uncomfortable condition resulting from the skin being in contact with urine, feces, or moisture in the diaper, often leading to redness and soreness.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tình trạng da liễu nhi khoa phổ biến, thường cần điều trị bằng thuốc bôi hoặc thay tã nhiều hơn.

A common pediatric dermatological condition, often requiring treatment with topical medications or increased changes of diapers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Diaper rash cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Diaper rash

Không có idiom phù hợp