Bản dịch của từ Dominant form trong tiếng Việt
Dominant form
Dominant form (Noun)
Một hình thức hoặc loại mà có ảnh hưởng hoặc hiện diện nhiều hơn so với những hình thức khác trong một bối cảnh cụ thể.
A form or type that is more prevalent or influential than others in a particular context.
Trong sinh học, đặc điểm hay tính chất được thể hiện trong một sinh vật khi có mặt, vượt qua các đặc điểm khác.
In biology, the trait or characteristic that is expressed in an organism when present, overriding others.
Dominant form (Adjective)
Mô tả một kiểu hoặc hình thức có sức mạnh hoặc tầm quan trọng nhất so với những hình thức khác.
Describing a type or form that is most powerful or significant in comparison to others.
Từ "dominant" xuất phát từ tiếng Latinh "dominans", có nghĩa là chiếm ưu thế hoặc nắm quyền kiểm soát. Trong ngữ nghĩa rộng, từ này chỉ trạng thái hoặc vị trí vượt trội hơn hẳn so với các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết "dominant" không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu nhiều hơn, trong khi người Mỹ nhấn mạnh âm tiết thứ hai, tạo ra sự khác biệt về âm điệu. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và xã hội học.