Bản dịch của từ Dominant form trong tiếng Việt

Dominant form

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dominant form (Noun)

dˈɑmənənt fˈɔɹm
dˈɑmənənt fˈɔɹm
01

Một hình thức hoặc loại mà có ảnh hưởng hoặc hiện diện nhiều hơn so với những hình thức khác trong một bối cảnh cụ thể.

A form or type that is more prevalent or influential than others in a particular context.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Trong sinh học, đặc điểm hay tính chất được thể hiện trong một sinh vật khi có mặt, vượt qua các đặc điểm khác.

In biology, the trait or characteristic that is expressed in an organism when present, overriding others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong bối cảnh động lực quyền lực, hình thức nắm giữ nhiều quyền lực hoặc kiểm soát trong một mối quan hệ hoặc cấu trúc.

In the context of power dynamics, the form that holds more power or control in a relationship or structure.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Dominant form (Adjective)

dˈɑmənənt fˈɔɹm
dˈɑmənənt fˈɔɹm
01

Có quyền lực, quyền hạn hoặc ảnh hưởng lên người khác.

Having power, authority, or influence over others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Mô tả một kiểu hoặc hình thức có sức mạnh hoặc tầm quan trọng nhất so với những hình thức khác.

Describing a type or form that is most powerful or significant in comparison to others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong di truyền học, liên quan đến một đặc điểm được thể hiện ngay cả khi có mặt của một allele lặn.

In genetics, relating to a trait that is expressed even in the presence of a recessive allele.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dominant form cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dominant form

Không có idiom phù hợp