Bản dịch của từ Dominant form trong tiếng Việt
Dominant form

Dominant form (Noun)
Một hình thức hoặc loại mà có ảnh hưởng hoặc hiện diện nhiều hơn so với những hình thức khác trong một bối cảnh cụ thể.
A form or type that is more prevalent or influential than others in a particular context.
In 2022, social media was the dominant form of communication.
Trong năm 2022, mạng xã hội là hình thức giao tiếp chiếm ưu thế.
Television is not the dominant form of news anymore.
Truyền hình không còn là hình thức tin tức chiếm ưu thế nữa.
Is social media the dominant form in modern social interactions?
Mạng xã hội có phải là hình thức chiếm ưu thế trong giao tiếp xã hội hiện đại?
Trong sinh học, đặc điểm hay tính chất được thể hiện trong một sinh vật khi có mặt, vượt qua các đặc điểm khác.
In biology, the trait or characteristic that is expressed in an organism when present, overriding others.
In social dynamics, a dominant form can influence group behavior significantly.
Trong động lực xã hội, một hình thức thống trị có thể ảnh hưởng lớn đến hành vi nhóm.
A dominant form does not always guarantee success in social interactions.
Một hình thức thống trị không luôn đảm bảo thành công trong các tương tác xã hội.
Is the dominant form in your community promoting inclusivity or exclusivity?
Hình thức thống trị trong cộng đồng của bạn có thúc đẩy sự bao gồm hay loại trừ không?
In many societies, the dominant form is often patriarchal leadership.
Trong nhiều xã hội, hình thức thống trị thường là lãnh đạo gia trưởng.
The dominant form does not always represent everyone's interests.
Hình thức thống trị không phải lúc nào cũng đại diện cho lợi ích của mọi người.
Is the dominant form in our community equitable for all members?
Hình thức thống trị trong cộng đồng của chúng ta có công bằng cho tất cả mọi người không?
Dominant form (Adjective)
The dominant form of leadership influences team dynamics in many organizations.
Hình thức lãnh đạo chiếm ưu thế ảnh hưởng đến động lực nhóm trong nhiều tổ chức.
The dominant form of communication is not always effective in social settings.
Hình thức giao tiếp chiếm ưu thế không phải lúc nào cũng hiệu quả trong các tình huống xã hội.
Is the dominant form of social media changing how we connect?
Hình thức mạng xã hội chiếm ưu thế có đang thay đổi cách chúng ta kết nối không?
Mô tả một kiểu hoặc hình thức có sức mạnh hoặc tầm quan trọng nhất so với những hình thức khác.
Describing a type or form that is most powerful or significant in comparison to others.
The dominant form of social media today is Instagram among teenagers.
Hình thức mạng xã hội chiếm ưu thế hiện nay là Instagram trong giới trẻ.
Facebook is not the dominant form of social interaction anymore.
Facebook không còn là hình thức giao tiếp xã hội chiếm ưu thế nữa.
Is TikTok the dominant form of entertainment for young adults now?
Liệu TikTok có phải là hình thức giải trí chiếm ưu thế cho người trẻ không?
The dominant form of leadership is often authoritarian in social contexts.
Hình thức lãnh đạo thống trị thường là độc tài trong các bối cảnh xã hội.
A dominant form is not always the best choice for social change.
Một hình thức thống trị không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt nhất cho thay đổi xã hội.
Is the dominant form of culture always the most influential in society?
Hình thức thống trị của văn hóa có phải lúc nào cũng có ảnh hưởng nhất trong xã hội không?
Từ "dominant" xuất phát từ tiếng Latinh "dominans", có nghĩa là chiếm ưu thế hoặc nắm quyền kiểm soát. Trong ngữ nghĩa rộng, từ này chỉ trạng thái hoặc vị trí vượt trội hơn hẳn so với các yếu tố khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cách viết "dominant" không có sự khác biệt. Tuy nhiên, trong giao tiếp, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu nhiều hơn, trong khi người Mỹ nhấn mạnh âm tiết thứ hai, tạo ra sự khác biệt về âm điệu. Sự sử dụng từ này phổ biến trong các lĩnh vực như sinh học, tâm lý học và xã hội học.