Bản dịch của từ Down the rabbit hole trong tiếng Việt

Down the rabbit hole

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Down the rabbit hole (Phrase)

dˈaʊn ðə ɹˈæbət hˈoʊl
dˈaʊn ðə ɹˈæbət hˈoʊl
01

Bị sa vào một tình huống kỳ quặc, khó hiểu hoặc hỗn loạn; thường được sử dụng ẩn dụ để mô tả việc trở nên đắm chìm sâu vào một thứ gì đó phức tạp.

To enter into a bizarre, confusing, or chaotic situation or environment; often used metaphorically to describe becoming deeply engrossed in something complicated.

Ví dụ

I went down the rabbit hole of social media trends last week.

Tôi đã đi vào thế giới phức tạp của các xu hướng mạng xã hội tuần trước.

Many people do not want to go down the rabbit hole of politics.

Nhiều người không muốn sa vào những rắc rối của chính trị.

Did you go down the rabbit hole of online communities recently?

Bạn có đi vào thế giới phức tạp của các cộng đồng trực tuyến gần đây không?

Many users go down the rabbit hole of social media trends daily.

Nhiều người dùng lún sâu vào các xu hướng mạng xã hội hàng ngày.

Not everyone enjoys going down the rabbit hole of online debates.

Không phải ai cũng thích lún sâu vào các cuộc tranh luận trực tuyến.

02

Khám phá một chủ đề phức tạp hoặc rắc rối, thường dẫn đến những lãnh thổ bất ngờ hoặc chưa được khám phá.

To explore a complex or intricate subject, often leading to unexpected or uncharted territories.

Ví dụ

Many students go down the rabbit hole of social media trends.

Nhiều sinh viên lạc vào thế giới phức tạp của xu hướng mạng xã hội.

Not everyone enjoys going down the rabbit hole of social issues.

Không phải ai cũng thích khám phá các vấn đề xã hội phức tạp.