Bản dịch của từ Down the rabbit hole trong tiếng Việt
Down the rabbit hole
Down the rabbit hole (Phrase)
Bị sa vào một tình huống kỳ quặc, khó hiểu hoặc hỗn loạn; thường được sử dụng ẩn dụ để mô tả việc trở nên đắm chìm sâu vào một thứ gì đó phức tạp.
To enter into a bizarre, confusing, or chaotic situation or environment; often used metaphorically to describe becoming deeply engrossed in something complicated.
I went down the rabbit hole of social media trends last week.
Tôi đã đi vào thế giới phức tạp của các xu hướng mạng xã hội tuần trước.
Many people do not want to go down the rabbit hole of politics.
Nhiều người không muốn sa vào những rắc rối của chính trị.
Did you go down the rabbit hole of online communities recently?
Bạn có đi vào thế giới phức tạp của các cộng đồng trực tuyến gần đây không?
Many users go down the rabbit hole of social media trends daily.
Nhiều người dùng lún sâu vào các xu hướng mạng xã hội hàng ngày.
Not everyone enjoys going down the rabbit hole of online debates.
Không phải ai cũng thích lún sâu vào các cuộc tranh luận trực tuyến.
Many students go down the rabbit hole of social media trends.
Nhiều sinh viên lạc vào thế giới phức tạp của xu hướng mạng xã hội.
Not everyone enjoys going down the rabbit hole of social issues.
Không phải ai cũng thích khám phá các vấn đề xã hội phức tạp.
Have you ever gone down the rabbit hole of social justice topics?
Bạn đã bao giờ tìm hiểu sâu về các chủ đề công bằng xã hội chưa?
Many students go down the rabbit hole of social media trends.
Nhiều sinh viên đi sâu vào các xu hướng truyền thông xã hội.
Not everyone enjoys going down the rabbit hole of social issues.
Không phải ai cũng thích khám phá sâu về các vấn đề xã hội.
I went down the rabbit hole researching social media impacts on youth.
Tôi đã đi sâu vào việc nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
She didn't go down the rabbit hole with her social media project.
Cô ấy đã không đi sâu vào dự án mạng xã hội của mình.
Did you go down the rabbit hole about social trends last night?
Bạn đã đi sâu vào các xu hướng xã hội tối qua chưa?
I went down the rabbit hole researching social media's impact on youth.
Tôi đã sa vào việc nghiên cứu tác động của mạng xã hội đến thanh thiếu niên.
She did not go down the rabbit hole with online dating sites.
Cô ấy đã không sa vào việc tìm hiểu các trang hẹn hò trực tuyến.
Cụm từ "down the rabbit hole" xuất phát từ tiểu thuyết "Alice's Adventures in Wonderland" của Lewis Carroll, mang ý nghĩa chỉ sự lâm vào một tình huống phức tạp, khó khăn hoặc một cuộc hành trình khám phá sâu vào một chủ đề nào đó. Trong tiếng Anh, cụm này chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, việc sử dụng thường phổ biến hơn trong các ngữ cảnh văn hóa hoặc trực tuyến ở tiếng Anh Mỹ.