Bản dịch của từ Emotions trong tiếng Việt
Emotions
Emotions (Noun)
Positive emotions can enhance social interactions and build strong relationships.
Cảm xúc tích cực có thể tăng cường tương tác xã hội và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Negative emotions may hinder effective communication in social settings.
Cảm xúc tiêu cực có thể ngăn trở giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.
Do emotions play a significant role in shaping our social interactions?
Cảm xúc có đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương tác xã hội của chúng ta không?
Một trạng thái cảm xúc nảy sinh một cách tự phát thay vì thông qua nỗ lực có ý thức.
A state of feeling that arises spontaneously rather than through conscious effort.
Positive emotions can enhance communication skills in the IELTS speaking test.
Cảm xúc tích cực có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp trong bài thi nói IELTS.
Negative emotions may hinder creativity in the IELTS writing section.
Cảm xúc tiêu cực có thể ngăn chặn sự sáng tạo trong phần viết IELTS.
Are emotions a significant factor influencing performance in IELTS exams?
Cảm xúc có phải là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả trong kỳ thi IELTS không?
Positive emotions can enhance communication skills in IELTS speaking.
Cảm xúc tích cực có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong IELTS nói.
Negative emotions may hinder the ability to express ideas in IELTS writing.
Cảm xúc tiêu cực có thể ngăn cản khả năng diễn đạt ý tưởng trong IELTS viết.
Are emotions an important factor in achieving a high IELTS score?
Liệu cảm xúc có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt điểm cao IELTS không?
Emotions (Noun Countable)
Một phản ứng phức tạp liên quan đến kinh nghiệm chủ quan, phản ứng sinh lý và hành vi biểu cảm.
A complex reaction involving subjective experience physiological response and expressive behavior.
Positive emotions can enhance communication skills in IELTS speaking.
Cảm xúc tích cực có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong IELTS nói.
Negative emotions might affect the quality of writing in IELTS essays.
Cảm xúc tiêu cực có thể ảnh hưởng đến chất lượng bài viết trong IELTS.
Are emotions considered in the evaluation of IELTS writing tasks?
Có xem xét cảm xúc trong việc đánh giá các nhiệm vụ viết IELTS không?
Positive emotions help build strong relationships.
Cảm xúc tích cực giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.
Negative emotions can hinder effective communication in social interactions.
Cảm xúc tiêu cực có thể cản trở giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.
Are emotions important in expressing empathy during IELTS speaking tasks?
Cảm xúc có quan trọng trong việc thể hiện sự đồng cảm trong các bài nói IELTS không?
Một trường hợp cảm xúc cụ thể, chẳng hạn như sự bùng nổ đột ngột của niềm vui hay nỗi buồn.
A particular instance of feeling such as a sudden burst of happiness or sadness.
Positive emotions can greatly enhance your overall well-being.
Cảm xúc tích cực có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
Negative emotions like anger can affect your relationships with others.
Cảm xúc tiêu cực như giận dữ có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ với người khác.
Do you think emotions play a crucial role in social interactions?
Bạn có nghĩ rằng cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp