Bản dịch của từ Emotions trong tiếng Việt

Emotions

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Emotions (Noun)

ɪmˈoʊʃnz
ˈimoʊʃnz
01

Một trạng thái tinh thần nảy sinh từ cảm xúc, suy nghĩ và niềm tin của một người.

A mental state that arises from ones feelings thoughts and beliefs.

Ví dụ

Positive emotions can enhance social interactions and build strong relationships.

Cảm xúc tích cực có thể tăng cường tương tác xã hội và xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Negative emotions may hinder effective communication in social settings.

Cảm xúc tiêu cực có thể ngăn trở giao tiếp hiệu quả trong môi trường xã hội.

Do emotions play a significant role in shaping our social interactions?

Cảm xúc có đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương tác xã hội của chúng ta không?

02

Một trạng thái cảm xúc nảy sinh một cách tự phát thay vì thông qua nỗ lực có ý thức.

A state of feeling that arises spontaneously rather than through conscious effort.

Ví dụ

Positive emotions can enhance communication skills in the IELTS speaking test.

Cảm xúc tích cực có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp trong bài thi nói IELTS.

Negative emotions may hinder creativity in the IELTS writing section.

Cảm xúc tiêu cực có thể ngăn chặn sự sáng tạo trong phần viết IELTS.

Are emotions a significant factor influencing performance in IELTS exams?

Cảm xúc có phải là một yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến kết quả trong kỳ thi IELTS không?

03

Một cảm xúc mạnh mẽ như vui, giận hoặc buồn.

A strong feeling such as joy anger or sadness.

Ví dụ

Positive emotions can enhance communication skills in IELTS speaking.

Cảm xúc tích cực có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong IELTS nói.

Negative emotions may hinder the ability to express ideas in IELTS writing.

Cảm xúc tiêu cực có thể ngăn cản khả năng diễn đạt ý tưởng trong IELTS viết.

Are emotions an important factor in achieving a high IELTS score?

Liệu cảm xúc có phải là yếu tố quan trọng trong việc đạt điểm cao IELTS không?

Dạng danh từ của Emotions (Noun)

SingularPlural

Emotion

Emotions

Emotions (Noun Countable)

ɪmˈoʊʃnz
ˈimoʊʃnz
01

Một phản ứng phức tạp liên quan đến kinh nghiệm chủ quan, phản ứng sinh lý và hành vi biểu cảm.

A complex reaction involving subjective experience physiological response and expressive behavior.

Ví dụ

Positive emotions can enhance communication skills in IELTS speaking.

Cảm xúc tích cực có thể cải thiện kỹ năng giao tiếp trong IELTS nói.

Negative emotions might affect the quality of writing in IELTS essays.

Cảm xúc tiêu cực có thể ảnh hưởng đến chất lượng bài viết trong IELTS.

Are emotions considered in the evaluation of IELTS writing tasks?

Có xem xét cảm xúc trong việc đánh giá các nhiệm vụ viết IELTS không?

02

Một trạng thái cảm xúc có thể thay đổi về cường độ.

An emotional state that can vary in intensity.

Ví dụ

Positive emotions help build strong relationships.

Cảm xúc tích cực giúp xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ.

Negative emotions can hinder effective communication in social interactions.

Cảm xúc tiêu cực có thể cản trở giao tiếp hiệu quả trong tương tác xã hội.

Are emotions important in expressing empathy during IELTS speaking tasks?

Cảm xúc có quan trọng trong việc thể hiện sự đồng cảm trong các bài nói IELTS không?

03

Một trường hợp cảm xúc cụ thể, chẳng hạn như sự bùng nổ đột ngột của niềm vui hay nỗi buồn.

A particular instance of feeling such as a sudden burst of happiness or sadness.

Ví dụ

Positive emotions can greatly enhance your overall well-being.

Cảm xúc tích cực có thể cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.

Negative emotions like anger can affect your relationships with others.

Cảm xúc tiêu cực như giận dữ có thể ảnh hưởng đến mối quan hệ với người khác.

Do you think emotions play a crucial role in social interactions?

Bạn có nghĩ rằng cảm xúc đóng vai trò quan trọng trong giao tiếp xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Emotions cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
[...] They're not just pictures to me; they're memories, stories, and encapsulated in a single frame [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 Topic Photography: Bài mẫu kèm từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
[...] In addition, forestalling mistakes is to shield children from failures and negative [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 07/08/2021
Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
[...] Oh man, working as a professional chef can bean absolute roller coaster of [...]Trích: Giải đề Cambridge IELTS 18, Test 1, Speaking Part 2 & 3
What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu
[...] When it comes to music, every individual has their own tastes depending on their or experience [...]Trích: What kind of music you like - Chủ đề IELTS Speaking và bài mẫu

Idiom with Emotions

Không có idiom phù hợp