Bản dịch của từ Fig trong tiếng Việt

Fig

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Fig (Noun)

fɪg
fˈɪg
01

Quả của cây vả, hình quả lê, chứa nhiều hạt nhỏ.

The fruit of the fig tree, pear-shaped and containing many small seeds.

Ví dụ

She brought a basket of fresh figs to the social event.

Cô ấy đã mang một giỏ quả sung tươi đến sự kiện xã hội.

The guests enjoyed the figs served with cheese at the party.

Các vị khách đã thưởng thức những quả sung ăn kèm với pho mát trong bữa tiệc.

The fig tree in the garden produced a bountiful harvest this year.

Cây sung trong vườn năm nay đã cho thu hoạch bội thu.

02

Một mẩu thuốc lá nhỏ.

A small piece of tobacco.

Ví dụ

He offered his friend a fig of tobacco to roll a cigarette.

Ông đưa cho bạn mình một quả sung để cuốn điếu thuốc.

In some cultures, sharing a fig is a sign of friendship.

Ở một số nền văn hóa, chia sẻ một quả sung là dấu hiệu của tình bạn.

The old man enjoyed chewing on a fig while chatting with friends.

Ông già thích nhai một quả sung khi trò chuyện với bạn bè.

03

Chuối lady finger hay còn gọi là chuối sung. (giống musa acuminata.)

The lady finger banana, also known as the "fig banana". (cultivar of musa acuminata.)

Ví dụ

Fig is a popular choice for desserts at social gatherings.

Quả sung là một lựa chọn phổ biến cho món tráng miệng trong các buổi họp mặt xã hội.

She brought a bunch of figs to the potluck dinner.

Cô ấy đã mang một bó quả sung đến bữa tối potluck.

The lady finger variety of fig is sweet and delicious.

Loại quả sung lady Finger rất ngọt và ngon.

Dạng danh từ của Fig (Noun)

SingularPlural

Fig

Figs

Fig (Verb)

fɪg
fˈɪg
01

(làm xà phòng, ghi ngày tháng) phát triển, hoặc làm cho (xà phòng) phát triển các vệt hoặc hạt màu trắng.

(soap-making, dated) to develop, or cause (a soap) to develop, white streaks or granulations.

Ví dụ

The soap factory worker tried to fig the soap for a better texture.

Công nhân nhà máy xà phòng đã cố gắng tìm ra xà phòng để có kết cấu tốt hơn.

She learned how to fig the soap by watching her grandmother.

Cô ấy đã học cách tạo ra xà phòng bằng cách quan sát bà của mình.

Figging the soap correctly is essential for a high-quality product.

Việc xác định xà phòng một cách chính xác là điều cần thiết để có được một sản phẩm chất lượng cao.

02

(lỗi thời) xúc phạm bằng một hành động khinh thường, hoặc khinh thường.

(obsolete) to insult with a fico, or contemptuous motion.

Ví dụ

During the heated argument, she figged at him in public.

Trong cuộc tranh cãi nảy lửa, cô ấy đã chỉ trích anh ta ở nơi công cộng.

He figged at her rude behavior, causing a scene at the party.

Anh ta đã chỉ trích hành vi thô lỗ của cô, gây ra một cảnh tượng trong bữa tiệc.

The diplomat figged at the opposing leader during the negotiation.

Nhà ngoại giao đã chỉ trích lãnh đạo đối lập trong cuộc đàm phán.

03

(lỗi thời) đặt vào đầu, như một thứ gì đó vô dụng hoặc đáng khinh.

(obsolete) to put into the head of, as something useless or contemptible.

Ví dụ

She was afraid they would fig her with false rumors.

Cô sợ họ sẽ cho cô những tin đồn sai sự thật.

He felt like they were trying to fig him with fake news.

Anh cảm thấy như thể họ đang cố gắng đánh lừa anh bằng những tin tức giả mạo.

The politician accused his opponent of trying to fig him.

Chính trị gia buộc tội đối thủ của anh đang cố gắng đánh lừa anh.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fig cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fig

Không có idiom phù hợp