Bản dịch của từ Fig trong tiếng Việt
Fig
Fig (Noun)
Quả của cây vả, hình quả lê, chứa nhiều hạt nhỏ.
The fruit of the fig tree, pear-shaped and containing many small seeds.
She brought a basket of fresh figs to the social event.
Cô ấy đã mang một giỏ quả sung tươi đến sự kiện xã hội.
The guests enjoyed the figs served with cheese at the party.
Các vị khách đã thưởng thức những quả sung ăn kèm với pho mát trong bữa tiệc.
The fig tree in the garden produced a bountiful harvest this year.
Cây sung trong vườn năm nay đã cho thu hoạch bội thu.
He offered his friend a fig of tobacco to roll a cigarette.
Ông đưa cho bạn mình một quả sung để cuốn điếu thuốc.
In some cultures, sharing a fig is a sign of friendship.
Ở một số nền văn hóa, chia sẻ một quả sung là dấu hiệu của tình bạn.
The old man enjoyed chewing on a fig while chatting with friends.
Ông già thích nhai một quả sung khi trò chuyện với bạn bè.
Fig is a popular choice for desserts at social gatherings.
Quả sung là một lựa chọn phổ biến cho món tráng miệng trong các buổi họp mặt xã hội.
She brought a bunch of figs to the potluck dinner.
Cô ấy đã mang một bó quả sung đến bữa tối potluck.
The lady finger variety of fig is sweet and delicious.
Loại quả sung lady Finger rất ngọt và ngon.
Dạng danh từ của Fig (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fig | Figs |
Fig (Verb)
The soap factory worker tried to fig the soap for a better texture.
Công nhân nhà máy xà phòng đã cố gắng tìm ra xà phòng để có kết cấu tốt hơn.
She learned how to fig the soap by watching her grandmother.
Cô ấy đã học cách tạo ra xà phòng bằng cách quan sát bà của mình.
Figging the soap correctly is essential for a high-quality product.
Việc xác định xà phòng một cách chính xác là điều cần thiết để có được một sản phẩm chất lượng cao.
During the heated argument, she figged at him in public.
Trong cuộc tranh cãi nảy lửa, cô ấy đã chỉ trích anh ta ở nơi công cộng.
He figged at her rude behavior, causing a scene at the party.
Anh ta đã chỉ trích hành vi thô lỗ của cô, gây ra một cảnh tượng trong bữa tiệc.
The diplomat figged at the opposing leader during the negotiation.
Nhà ngoại giao đã chỉ trích lãnh đạo đối lập trong cuộc đàm phán.
(lỗi thời) đặt vào đầu, như một thứ gì đó vô dụng hoặc đáng khinh.
(obsolete) to put into the head of, as something useless or contemptible.
She was afraid they would fig her with false rumors.
Cô sợ họ sẽ cho cô những tin đồn sai sự thật.
He felt like they were trying to fig him with fake news.
Anh cảm thấy như thể họ đang cố gắng đánh lừa anh bằng những tin tức giả mạo.
The politician accused his opponent of trying to fig him.
Chính trị gia buộc tội đối thủ của anh đang cố gắng đánh lừa anh.
Họ từ
Từ "fig" trong tiếng Anh chỉ một loại quả có nguồn gốc từ khu vực Địa Trung Hải và thuộc họ dâu tằm. Quả này có hình dạng tròn hoặc hình bầu dục, thường có màu tím, xanh hoặc vàng, và được biết đến vì độ ngọt và kết cấu mềm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này về cơ bản không có sự khác biệt đáng kể về cả cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "fig" cũng có thể chỉ đến cây fig, được trồng rộng rãi cho mục đích thương mại hoặc cảnh quan.
Từ "fig" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ficus", có nghĩa là cây vả. Cây vả được trồng từ thời cổ đại, và quả vả đã trở thành biểu tượng của sự giàu có, thịnh vượng trong nhiều nền văn hóa. Qua thời gian, từ "fig" không chỉ chỉ về quả vả mà còn được sử dụng trong ngữ cảnh biểu trưng, như trong câu "to be in a fit of pique" có liên quan đến sự tức giận hay khó chịu, phản ánh sự phức tạp trong cảm xúc con người.
Từ "fig" thường ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, nhưng có thể được tìm thấy trong băng nghe và đọc thông qua bối cảnh liên quan đến ẩm thực hoặc nông nghiệp. Trong khi đó, trong các tình huống thường gặp, "fig" thường được sử dụng khi thảo luận về các loại trái cây, chế độ ăn kiêng hoặc trong các văn bản mô tả về sự đa dạng của thực phẩm. Trong văn học, từ này có thể mang ý nghĩa biểu tượng, thể hiện sự thành công hoặc phong phú.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp