Bản dịch của từ Full-born trong tiếng Việt
Full-born

Full-born (Adjective)
The full-born baby weighed eight pounds at the hospital yesterday.
Em bé đủ tháng nặng tám pound tại bệnh viện hôm qua.
The doctor said the baby is not full-born yet.
Bác sĩ nói rằng em bé chưa đủ tháng.
Is this baby a full-born infant or premature?
Em bé này có phải là trẻ đủ tháng hay sinh non không?
Nguyên văn: sinh ra hợp pháp (ngụ ý dòng dõi cao quý hoặc dòng dõi). về sau chủ yếu được sử dụng: có nguồn gốc, tổ tiên hoặc dòng dõi không trộn lẫn. đôi khi cũng là danh từ (với the và số nhiều hòa hợp): những người có nguồn gốc, tổ tiên hoặc dòng dõi chung như vậy. bây giờ hơi hiếm.
Originally of legitimate birth implying noble lineage or descent in later use chiefly of unmixed ancestry origin or descent also occasionally as noun with the and plural concord those who are of such ancestry origin or descent collectively now somewhat rare.
Many full-born families live in affluent neighborhoods in New York City.
Nhiều gia đình chính thống sống ở các khu phố thịnh vượng ở New York.
Not all full-born individuals receive equal opportunities in society.
Không phải tất cả những người chính thống đều nhận được cơ hội bình đẳng trong xã hội.
Are full-born citizens more respected in social circles than others?
Có phải công dân chính thống được tôn trọng hơn trong các vòng xã hội không?
Từ "full-born" có nghĩa là đứa trẻ hoặc sinh vật được sinh ra hoàn toàn phát triển, không bị dị tật hay yếu kém nào. Đây là một thuật ngữ được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh y học và sinh học để chỉ những sinh vật hoàn thiện, có khả năng sinh tồn ngay sau khi sinh ra. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau do sự thay đổi trong ngôn ngữ chuyên ngành.
Từ "full-born" có nguồn gốc từ tiếng Anh với thành phần cấu tạo từ "full" (đầy đủ) và "born" (sinh ra). Chữ "born" xuất phát từ tiếng Anh cổ “beran”, có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Khái niệm "full-born" thường được dùng để chỉ những cá thể được sinh ra hoàn toàn, không thiếu sót. Ngày nay, từ này không chỉ ám chỉ tình trạng sinh lý mà còn được sử dụng để diễn đạt sự hoàn thiện hay bản chất đầy đủ của sự vật hoặc hiện tượng.
Từ "full-born" không phổ biến trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, "full-born" thường được dùng để mô tả trẻ sơ sinh được sinh ra đầy đủ rõ ràng, không có khuyết tật. Ngoài ra, từ này có thể xuất hiện trong các tài liệu y học hoặc nghiên cứu sinh sản. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này trong văn viết và nói chung là hạn chế và thường mang tính chuyên ngành.