Bản dịch của từ Full-forward arm trong tiếng Việt

Full-forward arm

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Full-forward arm (Noun)

fˈʊlfɚwɚd ˈɑɹm
fˈʊlfɚwɚd ˈɑɹm
01

Một vị trí trong thể thao, thường là trong bóng đá hoặc bóng bầu dục, nơi một cầu thủ chơi gần phía trước và chủ yếu chịu trách nhiệm ghi bàn hoặc hỗ trợ trong việc ghi bàn hoặc ghi thử.

A position in a sport, typically in football or rugby, where a player plays near the front and is primarily responsible for scoring or assisting in scoring goals or tries.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một kỹ thuật hoặc pha chơi cụ thể trong các môn thể thao khác nhau liên quan đến việc ném hoặc chuyền bóng về phía trước bằng chuyển động toàn bộ cánh tay.

A specific technique or play in various sports that involves throwing or passing the ball forward with a full arm motion.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong một bối cảnh thể dục hoặc luyện tập sức mạnh, đề cập đến các bài tập hoặc cử động tham gia toàn bộ cánh tay trong khi mở rộng về phía trước.

In a fitness or strength training context, refers to exercises or movements that engage the arm fully while extending forward.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/full-forward arm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Full-forward arm

Không có idiom phù hợp