Bản dịch của từ Furrow trong tiếng Việt
Furrow

Furrow(Noun)
Một rãnh dài và hẹp được tạo ra trên mặt đất bằng máy cày, đặc biệt để gieo hạt hoặc tưới tiêu.
A long, narrow trench made in the ground by a plough, especially for planting seeds or irrigation.
Dạng danh từ của Furrow (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Furrow | Furrows |
Furrow(Verb)
Dạng động từ của Furrow (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furrow |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furrowed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furrowed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furrows |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furrowing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
"Furrow" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ rãnh hoặc đường nứt dài, thường được tạo ra trên bề mặt đất hoặc da. Trong nông nghiệp, nó mô tả các rãnh được cày để trồng trọt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈfɜːroʊ/ trong tiếng Mỹ và /ˈfɜːrəʊ/ trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "furrow" cũng có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc như sự lo âu trên khuôn mặt.
Từ "furrow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "furh", có nghĩa là rãnh hoặc khe. Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *furgwō, liên quan đến việc đào bới đất. Trong lịch sử, "furrow" thường được sử dụng để chỉ các rãnh được tạo ra trong ruộng đất để trồng trọt. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh hình dáng vật lý của các rãnh mà còn biểu thị sự chuẩn bị, canh tác và sự chuyển động trong không gian đất đai.
Từ "furrow" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình ảnh hoặc tình huống liên quan đến nông nghiệp hoặc địa hình. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả về đất đai, nông nghiệp hoặc tâm trạng con người (như sự cau mày). Từ này thường gặp trong các lĩnh vực như nông nghiệp, địa lý, và văn học, nhất là khi mô tả sự thay đổi hoặc tổn thất.
Họ từ
"Furrow" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ rãnh hoặc đường nứt dài, thường được tạo ra trên bề mặt đất hoặc da. Trong nông nghiệp, nó mô tả các rãnh được cày để trồng trọt. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /ˈfɜːroʊ/ trong tiếng Mỹ và /ˈfɜːrəʊ/ trong tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "furrow" cũng có thể được dùng nhiều hơn trong ngữ cảnh thể hiện cảm xúc như sự lo âu trên khuôn mặt.
Từ "furrow" có nguồn gốc từ tiếng Old English "furh", có nghĩa là rãnh hoặc khe. Nó xuất phát từ gốc Proto-Germanic *furgwō, liên quan đến việc đào bới đất. Trong lịch sử, "furrow" thường được sử dụng để chỉ các rãnh được tạo ra trong ruộng đất để trồng trọt. Ý nghĩa hiện tại của từ này không chỉ phản ánh hình dáng vật lý của các rãnh mà còn biểu thị sự chuẩn bị, canh tác và sự chuyển động trong không gian đất đai.
Từ "furrow" xuất hiện không thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình ảnh hoặc tình huống liên quan đến nông nghiệp hoặc địa hình. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường được sử dụng trong văn bản mô tả về đất đai, nông nghiệp hoặc tâm trạng con người (như sự cau mày). Từ này thường gặp trong các lĩnh vực như nông nghiệp, địa lý, và văn học, nhất là khi mô tả sự thay đổi hoặc tổn thất.
