Bản dịch của từ Furrows trong tiếng Việt

Furrows

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Furrows (Noun)

01

Những đường dài và hẹp trên mặt đất thường được tạo ra bởi máy kéo.

Long narrow lines in the ground that are usually made by a tractor.

Ví dụ

The farmer plowed deep furrows in the field yesterday.

Người nông dân đã cày những rãnh sâu trên cánh đồng hôm qua.

The furrows do not help the soil retain moisture effectively.

Những rãnh này không giúp đất giữ ẩm hiệu quả.

How many furrows did the tractor create in the field?

Chiếc máy kéo đã tạo ra bao nhiêu rãnh trên cánh đồng?

Dạng danh từ của Furrows (Noun)

SingularPlural

Furrow

Furrows

Furrows (Verb)

fɝɹoʊz
fɝɹoʊz
01

Để tạo rãnh trên mặt đất.

To make furrows in the ground.

Ví dụ

Farmers furrow the land for better crop growth in California.

Những người nông dân cày xới đất để trồng cây tốt hơn ở California.

They do not furrow the ground during the dry season.

Họ không cày xới đất vào mùa khô.

Do farmers furrow the fields before planting their crops?

Có phải những người nông dân cày xới cánh đồng trước khi trồng cây không?

Dạng động từ của Furrows (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Furrow

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Furrowed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Furrowed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Furrows

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Furrowing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/furrows/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Furrows

Không có idiom phù hợp