Bản dịch của từ Furrows trong tiếng Việt
Furrows

Furrows (Noun)
The farmer plowed deep furrows in the field yesterday.
Người nông dân đã cày những rãnh sâu trên cánh đồng hôm qua.
The furrows do not help the soil retain moisture effectively.
Những rãnh này không giúp đất giữ ẩm hiệu quả.
How many furrows did the tractor create in the field?
Chiếc máy kéo đã tạo ra bao nhiêu rãnh trên cánh đồng?
Dạng danh từ của Furrows (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Furrow | Furrows |
Furrows (Verb)
Farmers furrow the land for better crop growth in California.
Những người nông dân cày xới đất để trồng cây tốt hơn ở California.
They do not furrow the ground during the dry season.
Họ không cày xới đất vào mùa khô.
Do farmers furrow the fields before planting their crops?
Có phải những người nông dân cày xới cánh đồng trước khi trồng cây không?
Dạng động từ của Furrows (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Furrow |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Furrowed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Furrowed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Furrows |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Furrowing |
Họ từ
"Furrows" chỉ những rãnh, đường mà đất được xới lên trong nông nghiệp, thường được hình thành nhằm giữ ẩm cho cây trồng hoặc để dễ dàng gieo hạt. Trong ngữ cảnh hình ảnh, từ này cũng có thể ám chỉ những nếp nhăn trong da, đặc biệt ở trán. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với cách phát âm tương tự, nhưng có thể biến đổi về ngữ nghĩa trong các ngữ cảnh cụ thể, như trong văn học hoặc thơ ca, nơi nó gợi lên hình ảnh sâu sắc hơn về cuộc sống.
Từ "furrows" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "furrāre", nghĩa là xới đất hoặc tạo vết rãnh. Trong tiếng Anh, từ này đã được chuyển sang từ thế kỷ 14, mô tả hành động tạo ra các rãnh trong đất, thường để trồng trọt. Ngày nay, "furrows" không chỉ ám chỉ các rãnh vật lý trong nông nghiệp mà còn được sử dụng theo nghĩa bóng để chỉ các nếp gấp trên da, thể hiện sự lão hóa hay kinh nghiệm, từ đó liên kết giữa hình ảnh nông nghiệp và hình ảnh con người.
Từ "furrows" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả địa hình hoặc nông nghiệp. Trong phần Viết và Nói, "furrows" thường được sử dụng để miêu tả các rãnh hoặc khe nứt, cả theo nghĩa đen và nghĩa bóng, ví dụ như trong các vấn đề xã hội hoặc tâm lý. Từ này thường liên quan đến những tình huống nêu lên sự khắc sâu hay tác động của môi trường sống đối với con người.