Bản dịch của từ Game over trong tiếng Việt
Game over

Game over (Phrase)
The team's poor performance signaled game over for their chances of winning.
Hiệu suất kém của đội đã báo hiệu kết thúc của cơ hội chiến thắng.
She refused to accept that it was game over for her dreams.
Cô từ chối chấp nhận rằng đó là kết thúc của ước mơ của cô.
Is it game over for the company after the recent financial losses?
Liệu đó có phải là kết thúc của công ty sau những tổn thất tài chính gần đây không?
(trò chơi điện tử) một thông báo báo hiệu rằng trò chơi đã kết thúc, thường là do người chơi thất bại (ví dụ như mất hết mạng) nhưng đôi khi sau khi hoàn thành trò chơi.
Video games a message signaling that the game has ended usually because the player failed for example by losing all of their lives but sometimes following successful completion of the game.
The screen displayed 'game over' after he lost all lives.
Màn hình hiển thị 'kết thúc trò chơi' sau khi anh ấy mất hết mạng.
She was disappointed to see 'game over' instead of victory.
Cô ấy thất vọng khi thấy 'kết thúc trò chơi' thay vì chiến thắng.
Did you reach the 'game over' screen in the final level?
Bạn đã đạt màn hình 'kết thúc trò chơi' ở cấp độ cuối cùng chưa?
Game over (Noun)
(trò chơi điện tử) sự xuất hiện của một trò chơi qua tin nhắn.
Video games an appearance of a game over message.
The game over screen appeared after he lost all lives.
Màn hình kết thúc trò chơi xuất hiện sau khi anh ấy mất hết mạng sống.
Her final score was affected by the game over message.
Điểm cuối cùng của cô ấy bị ảnh hưởng bởi thông báo kết thúc trò chơi.
Did the game over screen disrupt your concentration during the test?
Màn hình kết thúc trò chơi có làm gián đoạn sự tập trung của bạn trong bài kiểm tra không?
Game over (Verb)
She felt frustrated when the screen showed 'game over'.
Cô ấy cảm thấy bực bội khi màn hình hiển thị 'game over'.
He never wants to see the 'game over' message again.
Anh ấy không bao giờ muốn thấy thông báo 'game over' nữa.
Did you get a 'game over' in the last level?
Bạn có nhận được 'game over' ở cấp độ cuối cùng không?
(trò chơi điện tử, hiếm, nội động từ) nhận được tin nhắn 'game over'.
Video games rare intransitive to receive a game over message.
I always feel frustrated when I see the 'game over' screen.
Tôi luôn cảm thấy thất vọng khi thấy màn hình 'game over'.
She never wants to experience a 'game over' situation again.
Cô ấy không bao giờ muốn trải qua tình huống 'game over' nữa.
Do you often get a 'game over' message while playing?
Bạn thường nhận được thông báo 'game over' khi chơi không?
Cụm từ "game over" thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử để báo hiệu rằng người chơi đã hoàn thành hoặc không còn cơ hội để tiếp tục trò chơi. Cụm từ này có thể được dịch là "hết trò chơi" trong tiếng Việt. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "game over" có cùng một nghĩa và cách sử dụng, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, nó có thể được áp dụng để chỉ một kết thúc không thuận lợi trong nhiều tình huống sống khác.
Cụm từ "game over" bắt nguồn từ tiếng Anh, trong đó "game" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gamen", nghĩa là trò chơi, và "over" là từ có nguồn gốc từ tiếng Old English "ofer", biểu thị trạng thái hoàn tất hoặc vượt qua. Hai thành phần này kết hợp để diễn tả trạng thái kết thúc của một trò chơi, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện tử và trò chơi video. Từ những năm 1980, nó được sử dụng rộng rãi để chỉ sự kết thúc của một trò chơi, đánh dấu thất bại hoặc thời điểm người chơi không thể tiếp tục.
Cụm từ "game over" thường xuất hiện với tần suất cao trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các tình huống thảo luận về trò chơi điện tử hoặc môi trường giải trí. Trong phần đọc và viết, sự xuất hiện của cụm này có thể ít hơn, nhưng vẫn liên quan đến các chủ đề văn hóa đại chúng hoặc phân tích phương tiện truyền thông. Ngoài ra, "game over" còn được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh mô tả sự kết thúc của một tình huống, sự kiện hoặc một quá trình nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
